Giá xe Vario 150 2022 mới nhất
Honda Vario là một trong những mẫu xe ăn khách của Honda nhưng chưa được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Giá xe Vario 150 dao động từ 62 triệu đồng và từ 45 triệu đồng cho bản 125.
Honda Vario 150 là cái tên rất được người dùng mong chờ ngày ra mắt tại thị trường Việt Nam, tuy nhiên vẫn chưa thấy thông tin gì về việc Honda sẽ sản xuất trong nước dòng xe này.
Vario 150 là mẫu xe ga có thiết kế hiện đại, nam tính, thể thao và năng động. Định hướng người dùng của dòng xe ga này chủ yếu là nam giới, đồng thời cạnh tranh với đối thủ rất đáng gờm là Yamaha NVX 150 trong tầm giá 50 đến 60 triệu đồng.
Hiện tại, Honda Vario 150 mới được bán ở thị trường Việt Nam chủ yếu là dạng nhập khẩu nguyên chiếc thông qua cửa hàng tư nhân từ Indonesia và Thái Lan, giá xe Vario cũng có sự chênh lệch đáng kể ở các cửa hàng và tùy từng thời điểm.
Bảng giá xe Vario 150 mới nhất tháng 02/2022
Vì Honda Vario 150 không được phân phối chính hãng nên giá xe sẽ không được niêm yết từ hãng. Các đại lý tư nhân nhập khẩu về sẽ tự quyết định giá bán mẫu xe này.
1. Giá xe Honda Vario 150 mới nhất
Sở dĩ có sự chênh lệch nhiều giữa giá bán Vario 150 là do ảnh hưởng bởi một số yếu tố như nguồn hàng nhập về, chi phí vận chuyển, số lượng xe được nhập về,... của mỗi cửa hàng/đại lý là khác nhau nên giá xe Honda Vario 150 cũng khác nhau, chuyện chênh giá giữa cửa hàng này với cửa hàng khác là điều dễ hiểu.
Phiên bản | Giá thấp nhất (đồng) | Giá cao nhất (đồng) |
Vario 150 Đỏ nhám | 52.000.000 | 65.000.000 |
Vario 150 Đen mâm vàng | 52.000.000 | 65.000.000 |
Vario 150 Nâu | 52.000.000 | 65.000.000 |
Vario 150 Bạc | 52.000.000 | 65.000.000 |
Vario 150 Đen đỏ | 52.000.000 | 65.000.000 |
Vario 150 Trắng đỏ | 52.000.000 | 65.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại một số cửa hàng, chưa bao gồm phí trước bạ + phí đăng ký biển số + phí bảo hiểm dân sự.
2. Giá xe Vario 150 ở Hà Nội
Theo như khảo sát mức giá bán của Vario 150 ở một số cửa hàng ở Hà Nội thì giá xe Vario khá “dễ chịu” khi chỉ ở mức khoảng 55 đến 58 triệu đồng
Phiên bản | Giá đại lý (đồng) |
Vario 150 Đỏ nhám | 55.500.000 |
Vario 150 Đen mâm vàng | 58.200.000 |
Vario 150 Nâu | 55.500.000 |
Vario 150 Bạc | 55.000.000 |
Vario 150 Đen đỏ | 57.200.000 |
Vario 150 Trắng đỏ | 56.500.000 |
3. Giá xe Vario 150 ở Thành Phố Hồ Chí Minh
Không giống như ở Hà Nội, Honda Vario 150 rất được những khách hàng ở miền Nam ưa chuộng nên giá bán có mức giá khá cao, từ 56 đến 62 triệu đồng, tùy từng màu sắc.
Phiên bản | Giá đại lý (đồng) |
Vario 150 Đỏ nhám | 56.900.000 |
Vario 150 Đen mâm vàng | 62.000.000 |
Vario 150 Nâu | 56.000.000 |
Vario 150 Bạc | 56.000.000 |
Vario 150 Đen đỏ | 57.900.000 |
Vario 150 Trắng đỏ | 58.800.000 |
4. Tham khảo thêm giá xe Honda Vario 125 mới nhất 2022
Phiên bản Vario 125 có giá bán thấp hơn từ 8 đến 16 triệu đồng so với phiên bản 150 tùy từng nơi bán và sự chênh lệch giá bán cũng diễn ra đối với phiên bản Honda Vario 125.
Phiên bản | Giá thấp nhất (đồng) | Giá cao nhất (đồng) |
Vario 125 2022 màu xanh nhám | 44.000.000 | 49.500.000 |
Vario 125 2022 màu đen nhám | 44.000.000 | 49.500.000 |
Vario 125 2022 màu trắng | 44.000.000 | 49.500.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại một số cửa hàng, chưa bao gồm phí trước bạ + phí đăng ký biển số + phí bảo hiểm dân sự.
Thông tin ưu đãi khi mua xe Honda Vario 150
Người dùng khi mua xe Honda Vario 150 sẽ được hưởng các chương trình ưu đãi giảm giá hay quà tặng đi kèm tùy thuộc vào từng đại lý và từng thời điểm bán ra. Các chế độ bảo hành, bảo dưỡng sẽ được thực hiện tại cơ sở mua hàng do Honda Vario không được phân phối chính hãng tại Việt Nam.
So sánh giá xe Vario 150 với các đối thủ
Honda Vario 150 có thể cạnh tranh cả với người anh em là Honda Air Blade và là đối thủ khá xứng tầm với Yamaha NVX khi sở hữu thiết kế hoàn toàn mới.
1. Yamaha NVX 155
Yamaha NVX cũng có thiết kế rất thể thao, không hề kém cạnh Honda Vario và thậm chí nhỉnh hơn do kích thước lớn hơn và kiểu dáng xe cơ bắp hơn. Vario kích thước nhỏ gọn nên phù hợp với vóc dáng trung bình của người Việt Nam và dễ dàng di chuyển trong tuyến phố đông đúc.
- Giá xe Yamaha NVX 155 Thế Hệ I: 52.240.000đ
- Giá xe Yamaha NVX 155 Thế Hệ I Phiên Bản Doxou: 52.740.000đ
- Giá xe Yamaha Nvx 155 Vva Thế Hệ II Màu Mới: 53.500.000đ
- Giá xe Yamaha Nvx 155 Vva Thế Hệ II: 53.500.000đ
- Giá xe Yamaha Nvx 155 Vva Thế Hệ II Phiên Bản Giới Hạn Monster Energy: 54.500.000đ
2. Honda Air Blade 150
Mặc dù không được phân phối chính hãng nhưng những khách hàng trẻ thích sự năng động, cá tính có thể lựa chọn Honda Vario thay vì Honda Airblade với thiết kế có phần hợp với khách hàng trung tuổi.
- Giá xe Air Blade 150 - Phiên bản Đặc biệt: 56.690.000
- Giá xe Air Blade 150 - Phiên bản Tiêu chuẩn: 55.490.000
- Giá xe Air Blade 150 - Phiên bản Giới hạn: 55.790.000
Màu xe của Honda Vario 150 2022
Honda Vario 150 2022 có các màu sắc gồm đen mâm đồng, trắng tem đỏ, vàng cát, đỏ nhám, xanh nhám, trắng, bạc xám, đen nhám.
Đánh giá tổng thể của Honda Vario 150
Honda Vario 150 có kích thước giữ nguyên so với người tiền nhiệm, chiều dài x rộng x cao lần lượt là 1.919 x 679 x 1.062 (mm), khoảng sáng gầm 132 mm và chiều cao yên 769 mm.
1. Thiết kế của Honda Vario 150
Tổng thể kiểu dáng của Honda Vario 150 có thiết kế trẻ trung, mạnh mẽ với những đường gân vuốt ngược ở phần mặt trước xe và điểm nhấn là cụm đèn pha LED tăng cường độ sáng khi đi buổi tối.
Phần mặt trước xe thiết kế tựa đầu của chú chim đại bàng đang lao về phía trước để vồ mồi, ở phần mặt nạ của xe là hai dãy đèn Demi Led vuốt ngược và tạo hình vây như đôi cánh sáng rực tương tự như đèn pha LED trên Honda City thế hệ mới hiện nay.
Thân xe là những đường vuốt khí động học giúp tối ưu sức cản gió khi xe di chuyển, vừa đáp ứng được tính thẩm mỹ khỏe khoắn, nam tính hơn trên Vario 150.
Thiết kế đuôi xe đồng bộ với tổng thể của kiểu dáng xe, thanh thoát, tạo tư thế thoải mái cho người ngồi sau. Đèn hậu và đèn xi-nhanh full LED hiện đại hơn so với người tiền nhiệm.
2. Động cơ của Vario 150
Honda Vario 150 được trang bị động cơ vẫn là loại máy xăng SOHC 2 van xi lanh đơn, dung tích 149,3 cc phun nhiên liệu điện tử eSP, sản sinh công suất 13,1 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô men xoắn đạt 13,4 Nm tại 5.000 vòng/phút.Theo kết quả thử nghiệm của Honda, Mực tiêu thụ nhiên liệu của Vario 150 có là 1,89 lít/100km, khá tiết kiệm so với dòng xe ga như Honda Vario 150.
3. Trang bị tính năng trên Honda Vario 150
- Tính năng như khóa thông minh Smartkey (tính năng khóa tay lái, mở cốp xe, tìm xe trong bãi đỗ và tăng cường khả năng chống trộm.)
- Hệ thống tạm dừng khởi động Idling Stop.
- Chân chống điện .
- Đèn pha Full LED cùng dãy đèn Demi Led cỡ lớn.
- Đồng hồ hiển thị thông số dạng LCD TFT hiện đại.
- Hệ thống phanh kết hợp Combi Brake
4. Tiện ích trên Honda Vario 150
- 2 hộc để đồ phía trước xe
- Ổ sạc USB loại DC 12V tiện lợi
- Cảnh báo bình điện và nhắc nhở thay dầu động cơ trên màn hình.
Đánh giá ưu nhược điểm của xe Honda Vario 150
Chia sẻ đánh giá của người dùng sau thời gian sử dụng Honda Vario 150:
Ưu điểm
- Thiết kế đẹp.
- Hệ thống đèn chiếu sáng bằng LED của xe hoạt động hiệu quả, cho ánh sáng rõ khi đi đêm.
- 2 đèn báo rẽ dạng rời khá chắc chắn.
Nhược điểm
- Các khớp nối đã xảy ra hiện tượng gãy hoặc lệch, gây ra những tiếng kêu khi xe vận hành.
- Phần sàn để chân của Vario được đánh giá là khá nhỏ.
- Khu vực để chân còn tương đối bất lợi với người có chiều cao từ 1,75 m trở lên.
- Đồng hồ LCD khó quan sát khi vận hành trong điều kiện nắng gắt.
- Dung tích cốp hơi nhỏ.
- Chưa được tích hợp phanh ABS.
Bảng thông số kỹ thuật Honda Vario 150
Trọng lượng bản thân | 112 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1919 x 679 x 1062 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.280 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Dung tích bình xăng | 5.5 lít |
Cỡ lốp trước/sau | 80/90 – 14 M / C 40P (không xăm) 90/90 – 14 M / C 46p (không xăm) |
Loại động cơ | eSP |
Dung tích xy lanh | 150cc |
Công suất tối đa | 8.3 kW / 8500 rpm |
Momen cực đại | 10.8 Nm / 5000 rpm |
Hộp số | Tự động, V-matic |
Hệ thống khởi động | Điện |
Trang bị động cơ eSP, Xi-lanh đơn | Mức tiêu hao nhiên liệu: 1,89L/100km |
Dung tích 150 phân khối | Phun xăng điện tử |
Công suất 12,4hp tại | Vòng tua máy 8.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại 12,8 Nm ở | Vòng tua máy 5.000 vòng/phút. |
Kích thước lốp trước: 80/90 – 14 M / C 40P | Kích thước lốp sau 90/90 – 14 M / C 46P |
Loại ly hợp: tự động, ly tâm, khô | Pin 12V-5Ah, loại MF |
Nguồn: [Link nguồn]
Tuy nhiên giá bán tới 152 triệu đồng tại thị trường châu Âu của Forza 125 2022 cũng không phải là con số nhỏ.