Chi tiết thông số, bảng giá Honda Future 125 mới ở Việt Nam
Honda vừa chính thức tung mẫu Future thế hệ mới ra thị trường Việt Nam với giá khởi điểm 30,19 triệu đồng và có thiết kế thể hiện đẳng cấp xe số.
Bắt đầu giới thiệu với công chúng tại thị trường Việt Nam từ 1999, gia đình xe Honda Future đã nhận được nhiều phản hồi tích cực của người tiêu dùng. Dòng xe số này của Honda Việt Nam được đánh giá có những ưu trội mà các đối thủ khác khó sánh kịp như khả năng tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ, thiết kế thanh lịch, độ bền cao và rất dễ sử dụng.
Honda Future FI 125 mới trình làng tại Việt Nam.
Tuy nhiên, trước sự cạnh tranh của vô số các mẫu xe khác, để làm mới hơn cho Future và tiếp tục giành lấy thị phần nhiều hơn, Honda Việt Nam đã tung ra phiên bản Future FI 125cc mới thế hệ thứ 9 chính thức vào ngày 26/4/2018. Xe theo đuổi tôn chỉ “Đẳng cấp xe số Mạnh mẽ & Lịch lãm cho người đàn ông trưởng thành”, có những thay đổi toàn diện về mặt thiết kế.
Đèn pha LED.
Diện mạo tổng thể bên ngoài của Future FI 125cc mới được trau chuốt mượt mà, các chi tiết toát lên tính thể thao mạnh mẽ, xứng tầm dòng xe số đẳng cấp cao khi mang các chi tiết như đèn pha LED mới, mặt đồng hồ lấy cảm hứng thiết kế từ các xe hơi cao cấp. Sở hữu Future FI 125cc mới chắc chắn sẽ tôn thêm sự sang trọng, đẳng cấp cho chủ sở hữu.
Đồng hồ thiết kế lấy cảm hứng kiểu xe hơi cao cấp.
Đi vào các đường nét cụ thể, Future FI 125 có những đường cong dọc thân xe cùng thiết kế liền khối mạnh mẽ, mang lại sự lịch lãm, khoáng đạt, tạo ra sức hút nổi bật và khí chất của các tay lái. Hình dạng đèn pha với khuôn hình đặc trung giúp Future FI 125cc mới dễ dàng được nhận diện từ xa. Đèn pha xe còn có các tiện ích như cường độ ánh sáng mạnh, tiết kiệm điện, an toàn khi đi vào ban đêm, nhìn rõ xe đi ngược chiều và tuổi thọ bóng tốt hơn so với loại Halogen truyền thống.
Động cơ 125cc cải tiến mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Nhìn vào mặt đồng hồ Future FI 125cc, người ta thường có cảm giác như đang sở hữu loại bảng đồng hồ trên những dòng xe hơi sang trọng, cao cấp. Không chỉ màu sắc bắt mắt, chi tiết sắc nét mà các thông số hiển thị còn được sắp xếp khoa học, trải theo hình vòm, giúp lái xe dễ quan sát và tự tin nắm bắt các phản hồi từ xe để có thể chinh phục mọi nẻo đường xa gần trên mọi loại địa hình.
Ổ khóa 4 trong 1.
Trái tim của Honda Future FI 125cc mới chính là bộ động cơ truyền thống của Honda với công nghệ phun xăng điện tử nổi tiếng PGM-FI và hệ thống trung hòa khí thải tiên tiến tri-meta, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3, giúp tối ưu hóa khả năng tăng tốc, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Cốp đựng đồ rộng rãi.
Điểm khác biệt chính là Future FI 125cc mới có thiết kế lọc gió mới và bộ động cơ 125cc có sự cải tiến. Chính vì thế, mẫu xe này có khả năng tăng tốc hơn hẳn thế hệ trước. Các chỉ số về công suất tối đa, mô men xoắn cực đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng được cải thiện rõ rệt.
Nhiều màu tùy chọn.
Trong khi đó, dù là dòng xe số nhưng Honda Future FI 125cc mới cũng mang rất nhiều tiện ích giúp lái xe có hành trình thoải mái và cảm giác an tâm hơn khi vận hành. Điển hình như ổ khóa 4 trong 1 dễ sử dụng lại an toàn, tích hợp khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên. Dưới yên ngồi lại có hộc chứa đồ được chỉnh lại có thể chứa đồ tối ưu và thân thiện hơn cho người sử dụng.
Theo lịch trình, Honda Future FI 125cc mới sẽ chính thức bán ra thị trường Việt Nam từ ngày 9/5/2018 thông qua các cửa hàng ủy quyền của Honda trên toàn quốc. Xe cũng có rất nhiều màu tùy chọn độc đáo, phù hợp với cá tính của nhiều người. Future FI 125cc mới được áp dụng chế độ bảo hành mới 3 năm hoặc 30.000 km (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Bảng giá Honda Future FI 125cc mới:
STT | Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (Gồm VAT) |
1 | Phanh đĩa-vành đúc | Đen-bạc, Xanh-bạc, Đỏ-đen, Nâu, Vàng đồng | 31,19 triệu VNĐ |
2 | Phanh đĩa-vành nan hoa | Bạc-đen, Đen-đỏ, Đỏ-đen | 30,19 triệu VNĐ |
Bảng thông số của Honda Future FI 125cc mới:
Khối lượng bản thân | 105 Kg (vành nan hoa), 106 Kg (vành nan hoa) |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 70/90-17 M/C 38P; Sau: 80/90-17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Dung tích xy-lanh | 124,9cc |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỉ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 7,11 kW/7.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 10,6 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy), 0,7 lít (thay nhớt) |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điệp & Đạp chân |
Honda Wave là dòng xe số phổ thông được dân chơi xe độ rất ưa chuộng bởi khả năng chỉnh sửa dễ dàng và gắn được...