Tỷ giá USD hôm nay 21/11/2024: Tăng tiếp?
Tỷ giá USD/VND hôm nay (21/11) trên thị trường thay đổi như thế nào? Đồng giá USD trên thế giới tăng hay giảm... sẽ được Tri thức và Cuộc sống cập nhật liên tục.
Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 13:27 (21/11/2024)
Hôm nay (21/11/2024) | Hôm qua (20/11/2024) |
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
USD |
25,170.00 | 25,504.00 5 | 25,170.00 | 25,499.00 |
EUR |
26,121.19 120 | 27,553.41 126 | 26,241.47 | 27,680.33 |
JPY |
158.28 0.03 | 167.48 0.03 | 158.24 | 167.44 |
KRW |
15.71 0.06 | 18.94 0.09 | 15.78 | 19.03 |
SGD |
18,459.42 57.7 | 19,244.03 60.2 | 18,517.13 | 19,304.23 |
AUD |
16,131.93 48.4 | 16,817.61 50.5 | 16,180.38 | 16,868.15 |
CAD |
17,736.53 2.86 | 18,490.41 3.02 | 17,739.39 | 18,493.43 |
CHF |
28,053.88 0.97 | 29,246.30 1.06 | 28,054.86 | 29,247.37 |
CNY |
3,419.09 0.12 | 3,564.42 0.13 | 3,419.22 | 3,564.55 |
DKK |
0.00 | 3,663.07 17.2 | 0.00 | 3,680.28 |
GBP |
31,339.98 60.7 | 32,672.07 63.3 | 31,400.68 | 32,735.41 |
HKD |
3,183.18 3.12 | 3,318.48 3.26 | 3,180.05 | 3,315.22 |
INR |
0.00 | 312.38 0.32 | 0.00 | 312.05 |
KWD |
0.00 | 85,871.97 56.4 | 0.00 | 85,815.53 |
MYR |
0.00 | 5,751.34 1.80 | 0.00 | 5,749.54 |
NOK |
0.00 | 2,347.82 17.7 | 0.00 | 2,365.59 |
RUB |
0.00 | 266.47 0.46 | 0.00 | 266.01 |
SAR |
0.00 | 7,000.42 6.5 | 0.00 | 6,993.92 |
SEK |
0.00 | 2,356.50 21.3 | 0.00 | 2,377.80 |
THB |
649.01 1.24 | 748.74 1.42 | 650.25 | 750.17 |
Đơn vị: VND
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
US DOLLAR
Tỷ giá USD/VND hôm nay (21/11) trên thị trường thay đổi như thế nào? Đồng giá USD trên thế giới tăng hay giảm... sẽ được Tri thức và Cuộc sống cập nhật liên tục.