Nguồn gốc ninja và con đường khổ luyện để có kỹ năng "xuất quỷ nhập thần"

00:00 / 0:00
Chuẩn
Tốc độ đọc
XEM THÊM CÁC KỲ
1

Không như trên phim ảnh, ninja khi hành sự không mặc áo đen, và bộ kỹ năng ám sát "thần sầu" của họ không hoàn toàn bắt nguồn từ Nhật Bản mà còn có phần đến từ Trung Quốc.

Họ bước ra từ bóng tối. Đến và đi nhanh như một cơn gió. Hạ sát mục tiêu trong nháy mắt và biến mất như một làn khói. Loạt bài sau đây sẽ vén màn bí ẩn về ninja – những sát thủ đã gây ra nỗi khiếp sợ suốt hàng trăm năm ở Nhật Bản.

Tranh vẽ hành động ám sát của ninja (ảnh: History)

Tranh vẽ hành động ám sát của ninja (ảnh: History)

Nguồn gốc ninja

Ngày nay, ninja đã trở thành một hiện tượng văn hóa và được biết đến rộng rãi qua phim ảnh, truyện tranh và các chương trình truyền hình. Nhiều người hâm mộ ninja – những sát thủ mặc đồ đen bước ra từ bóng tối và có võ thuật phi thường. Nhưng ở Nhật Bản thời phong kiến, ninja chỉ được xem là tầng lớp chiến binh thấp kém. Họ được samurai và các lãnh chúa thuê để làm gián điệp, phá hoại và ám sát đối thủ.

Hầu hết các tài liệu lịch sử chỉ ra rằng, các kỹ năng hình thành nên ninjutsu (phong cách chiến đấu của ninja) đã bắt đầu phát triển ở Nhật Bản vào khoảng năm 600 đến năm 900.

Thái tử Shotoku (574 – 622), con trai của Thiên hoàng Yomei, được cho là từng sử dụng Otomono Sahito – người sở hữu một số kỹ năng ninjutsu – làm gián điệp để triệt hạ đối thủ.

Đến năm 907, nhà Đường (Trung Quốc) sụp đổ. Khoảng 50 năm sau đó là thời kỳ hỗn loạn ở Trung Quốc, khi các thế lực cát cứ gây ra chiến tranh liên miên. Một số tướng lĩnh nhà Đường đã vượt biển tới Nhật Bản. Họ mang đến vùng đất này những chiến thuật, phong cách chiến đấu và triết lý chiến tranh mới, theo ThoughtCo (trang web giáo dục có trụ sở tại Mỹ).

Một số nhà sư Trung Quốc cũng đến Nhật Bản vào khoảng năm 1020. Họ mang theo những bài thuốc mới, những kỹ năng chiến đấu riêng và truyền đạt lại cho các yamabushi – tu sĩ khổ hạnh, sống ẩn dật trên núi của Nhật Bản.

Các nhà sư từ Trung Quốc đã mang đến Nhật Bản những kỹ năng chiến đấu mới (ảnh: Openart)

Các nhà sư từ Trung Quốc đã mang đến Nhật Bản những kỹ năng chiến đấu mới (ảnh: Openart)

Trong hơn một thế kỷ, sự giao thoa giữa võ thuật Trung Quốc với các kỹ năng chiến đấu bản địa đã hình thành nền tảng của ninjutsu, nhưng chưa hoàn chỉnh. Theo ThoughtCo, Daisuke Togakure và Kain Doshi là hai người đã tổng hợp và đưa ninjutsu trở thành một phong cách chiến đấu chính thức vào thế kỷ 12.

Daisuke Togakure là một samurai (võ sĩ) của lãnh chúa Minamoto no Yoshinaka (1154 – 1184). Sau khi Yoshinaka bại trận trước đối thủ và buộc phải thực hiện seppuku (rạch bụng tự sát), Togakure mất đi danh hiệu và đất đai.

Trong trường hợp này, một samurai sẽ lựa chọn thực hiện seppuku, nhưng Daisuke không làm vậy. Vào thời kỳ Oho (1161 – 1162), Daisuke lang thang trên những ngọn núi ở phía tây nam đảo Honshu, nơi ông gặp Kain Doshi – một nhà sư Trung Quốc giỏi võ thuật. Cả hai đã tổng hợp và phát triển một phong cách chiến đấu mới gọi là ninjutsu (nhẫn thuật).

Ninjutsu bao gồm nhiều môn võ thuật, cách sử dụng, chế tạo các loại vũ khí, ẩn nấp, do thám, ám sát, cải trang, y thuật và nhiều kỹ thuật khác. Ninjutsu cũng có triết lý chiến đấu riêng, đề cao tính thực dụng, hoàn thành nhiệm vụ và tính bí mật.

Hậu duệ của Daisuke đã thành lập trường học ninjutsu đầu tiên, gọi là Togakureryu. Những người học tập và rèn luyện ninjutsu, thực hiện các nhiệm vụ gián điệp, ám sát gọi là shinobi (người tàng ẩn).

Ninjutsu – nghệ thuật chiến đấu của ninja (ảnh: Ranker)

Ninjutsu – nghệ thuật chiến đấu của ninja (ảnh: Ranker)

Theo History, shinobi là những điệp viên và lính đánh thuê bí mật thời phong kiến Nhật Bản. Họ được các lãnh chúa (daimyo) hoặc tướng quân (shogun) thuê để thực hiện các nhiệm vụ xâm nhập, gián điệp, phá hoại, ám sát và chiến tranh du kích. Đây là công việc mà các samurai với quy tắc võ sĩ đạo (bushido) coi thường và từ chối thực hiện.

Thời phong kiến Nhật Bản, shinobi là cách gọi phổ biến nhất để chỉ ninja. Ngoài ra còn một số cách gọi khác như monomi, ninjutsu tsukai, dakkou, kanshi…

Theo History, khi người phương Tây bắt đầu tìm hiểu văn hóa Nhật Bản, nhất là sau Thế chiến II, họ thường dùng từ “ninja” (nhẫn giả) để gọi shinobi cho ngắn gọn và dễ nhớ. Trong tiếng Hán, “nhẫn” có nghĩa là “kiên nhẫn”, “nhẫn nhịn”, nhưng theo tiếng Nhật lại có nghĩa là “ẩn nấp”.

Trước thế kỷ 19, từ “ninja” không xuất hiện trong các văn bản và tài liệu lịch sử ở Nhật Bản.

Căn nhà của ninja ở vùng Iga (ảnh: Japan Guide)

Căn nhà của ninja ở vùng Iga (ảnh: Japan Guide)

Ai có thể trở thành ninja?

Theo ThoughtCo, một số thủ lĩnh, người đứng đầu gia tộc ninja xuất thân từ các samurai vô chủ, bị tước danh hiệu (giống như trường hợp của Daisuke Togakure). Tuy nhiên, hầu hết ninja không xuất thân từ tầng lớp võ sĩ đạo hay quý tộc.

Thời kỳ Sengoku (1467 – 1568) được xem là “hoàng kim” của giới ninja Nhật. Giai đoạn này chứng kiến hàng trăm trận chiến lớn nhỏ giữa các lãnh chúa và tướng quân trên đất Nhật. Trong chiến tranh, nông dân là tầng lớp khốn khổ nhất. Họ bị bóc lột nặng nề, bị cướp và đốt phá ruộng đất.

Nhiều nông dân không chịu nổi áp bức đã di chuyển đến các vùng núi hiểm trở. Họ lập ra các ngôi làng của riêng mình. Để tự vệ trước samurai và quân đội của lãnh chúa, họ bái các yamabushi (tu sĩ ẩn dật) làm thầy và học ninjutsu. Đây là những ninja đầu tiên.

Phụ nữ cũng có thể học ninjutsu và tham gia chiến đấu. Ninja nữ (kunoichi) xâm nhập vào lâu đài kẻ thù dưới bỏ bọc vũ công, gái bán hoa hoặc người hầu. Kunoichi thường thực hiện nhiệm vụ gián điệp, đôi khi là sát thủ.

Hai “thành trì” ninja nổi tiếng nhất là Iga (nay thuộc tỉnh Mie, Nhật Bản) và Koga (nay thuộc tỉnh Shiga, Nhật Bản). Hai vùng này chỉ cách nhau khoảng 30km, chủ yếu được biết đến là vùng nông thôn với những ngôi làng yên tĩnh ở Nhật Bản.

Theo Way of Ninja, từ thế kỷ 11, cư dân ở Iga và Koga đã nổi tiếng với các kỹ năng chiến đấu ninjutsu. Ở gần trung tâm chính trị Kyoto, nhưng lại biệt lập do địa hình vùng núi hiểm trở, Iga và Koga trở thành nơi ẩn náu lý tưởng cho những người lưu vong, kẻ cướp và samurai thua trận. Họ cùng gia đình sống trong những ngọn núi, khu rừng địa phương và rèn luyện các kỹ năng ninjutsu.

Vào đầu thời kỳ Muromachi (1336 – 1573), người dân ở Iga và Koga, dưới sự dẫn dắt của các gia tộc ninja, đã giành được độc lập từ các lãnh chúa phong kiến và thiết lập chính quyền kiểu cộng hòa.

Về mặt chính trị – xã hội, Iga và Koga là các “làng ninja” độc lập, tự trị. Mọi vấn đề quan trọng được quyết định bởi một hội đồng, với nhiều người trong số này là thủ lĩnh các gia tộc ninja.

Tranh vẽ thời kỳ Sengoku loạn lạc (ảnh: History)

Tranh vẽ thời kỳ Sengoku loạn lạc (ảnh: History)

Trong thời kỳ Sengoku (Chiến Quốc), nhiều tướng quân và lãnh chúa đã thuê ninja ở Iga và Koga làm lính đánh thuê, gián điệp và sát thủ. Kỹ năng của ninja có hiệu quả với lối đánh du kích, xâm nhập các lâu đài. Đây được xem là thời kỳ phát triển mạnh nhất của ninja.

Vì sao ninja bị coi thường?

Ninja có thể được xem là một nghề trong thời kỳ Sengoku. Các lãnh chúa và samurai không phải lúc nào cũng có thể thắng thế trong một trận chiến trực diện. Họ rất muốn nhanh chóng hạ sát đối thủ nhưng bị hạn chế bởi bushido (quy tắc của võ sĩ đạo). Vì vậy, ninja được thuê để làm những công việc gián điệp, ám sát mà samurai cho là “bẩn thỉu”. Bí mật có thể bị do thám, kẻ thù có thể bị ám toán mà không làm hoen ố danh dự của samurai.

Theo Japan Times, quan niệm thời phong kiến Nhật Bản coi ninja là tầng lớp chiến binh thấp kém. Họ chủ yếu xuất thân từ nông dân, không có dòng dõi quý tộc, được trả tiền để thực hiện những công việc không mấy vẻ vang và không có tinh thần võ sĩ đạo. Rất hiếm có trường hợp một ninja được lãnh chúa, tướng quân tin tưởng và vượt lên tầng lớp xã hội của họ.

Ninja ở Nhật bản được sử dụng nhiều trong thời kỳ Nanbokucho (1336 – 1392), chiến tranh Onin (1467 – 1477) và thời kỳ Sengoku (1467 – 1568). Sự tham gia của ninja có thể mang đến chiến thắng quyết định trong một trận chiến nhưng cũng bị tầng lớp tinh hoa coi là yếu tố gây mất ổn định chính trị. Đến những năm 1550, hai “thành trì ninja” là Iga và Koga bị xóa sổ.

Yamada Yuji – nhà sử học, phó chủ tịch Trung tâm nghiên cứu Ninja quốc tế tại Đại học Mie (Nhật Bản) – cho rằng, các kỹ năng ninjutsu của ninja đặc biệt hữu ích trong một cuộc chiến.

“Khi thảo luận về chiến tranh, người ta thường nhắc đến các vị tướng, nhưng không ai có thể chiến thắng mà thiếu đi trinh sát và tình báo. Bạn cần nắm được địa hình, vị trí, tình trạng, nguồn cung cấp lương thực và cấu trúc lâu đài của kẻ thù. Nhiệm vụ của shinobi là thu thập những thông tin quan trọng này. Họ sẽ xâm nhập vào lãnh địa của kẻ thù, nắm bắt mọi thứ và gây ra hỗn loạn bằng các hoạt động gián điệp, đốt phá”, ông Yamada Yuji nói.

Tranh vẽ các bài tập của ninja (ảnh: Way of Ninja)

Tranh vẽ các bài tập của ninja (ảnh: Way of Ninja)

Làm thế nào để trở thành một ninja?

Trở thành ninja chuyên nghiệp đòi hỏi quá trình rèn luyện thể chất, tinh thần, tính kỷ luật và vô cùng khó khăn. Không phải ai cũng đủ kiên trì để theo đuổi tất cả các bài tập ninjutsu, theo Way of Ninja.

Thể chất và võ thuật

Stephen Richard Turnbull – nhà sử học người Anh, chuyên gia nghiên cứu lịch sử quân sự Nhật Bản – cho biết, vào thế kỷ 15, một số gia tộc ninja đã xây dựng “giáo án” huấn luyện ninjutsu của riêng mình.

Giống như samurai, ninja cũng được coi là một nghề trong xã hội phong kiến Nhật Bản và các kỹ năng ninjutsu được truyền từ đời này sang đời khác. Theo ông Turnbull, ninja được huấn luyện từ khi mới 3 – 4 tuổi. 

Rèn luyện thân thể là điều cơ bản nhất đối với một ninja, trong đó có các bài tập chạy đường dài 10 – 20km/ngày, leo núi, bật cao, bơi và lặn dưới nước nhiều giờ với ống thở là một cây sậy.

Ninja cũng phải kiểm soát chế độ ăn uống và cân nặng phù hợp. Theo một số ghi chép cổ, có một quy tắc ngầm trong giới ninja là họ không được nặng quá 60kg (trọng lượng tiêu chuẩn của một bao gạo thời bấy giờ).

Võ thuật cũng là kỹ năng bắt buộc mà một ninja phải thông thạo. Võ thuật trong ninjutsu đề cao tính thực chiến, hiệu quả với các động tác dứt khoát, nhanh gọn, nhắm vào điểm yếu của đối thủ.

Ngoài võ thuật, ninja cũng phải học cách sử dụng một loạt vũ khí. Những vũ khí cơ bản nhất của ninja bao gồm: Kiếm ngắn (katana), vuốt sắt (shuko), phi tiêu (shuriken) và chông sắt (testu bishi).

Jinichi Kawakami (sinh năm 1949), người được cho là ninja cuối cùng của Nhật Bản, cho biết, ông được huấn luyện ninjutsu từ năm 6 tuổi dưới sự dẫn dắt của một nhà sư tên Masazo Ishida.

Để tăng cường khả năng nghe, Kawakami phải luyện tập để nghe được tiếng một chiếc kim rơi xuống sàn gỗ ở phòng kế bên. Ông cũng được huấn luyện trèo tường, nhảy cao và trộn các loại vật liệu để tạo thuốc nổ và khói mù.

“Quá trình luyện tập rất vất vả và đau đớn”, Kawakami nói.

Ninja rèn luyện sử dụng các loại vũ khí (nguồn: Phim điện ảnh Mỹ) 

Ẩn thân và cải trang

Ninja có 3 kỹ thuật ẩn thân cơ bản bao gồm:

- Tanuki gakure (kỹ thuật rừng): Ẩn thân trong các bụi cỏ, tán lá cây và ẩn thân trong rừng. Trong tiếng Nhật, Tanuki còn có nghĩa là lửng chó – loài vật được cho là có khả năng biến hình đa dạng nếu trở thành yêu quái.

- Ukigusa gakure (kỹ thuật nước): Ẩn thân bằng cách lặn sâu xuống nước, miệng ngậm ống sậy và có thể thở trong nhiều giờ. Ninja cũng có thể sử dụng bèo tấm để che giấu cơ thể và hạn chế tạo ra sóng nước khi lặn. Ukigusa trong tiếng Nhật có nghĩa là “bèo”.

- Uzura gakure (kỹ thuật đất): Ẩn thân bằng cách cuộn mình và ngụy trang như một tảng đá hay nền đất. Uzura trong tiếng Nhật có nghĩa là con chim cút – loài chim có thân hình tròn trịa và lông màu nâu đất.

Theo Way of Ninja, khác với trên phim ảnh, ninja có thể hành động cả ban ngày lẫn ban đêm. Là bậc thầy cải trang, họ có thể đóng giả một nhà sư, thương gia hoặc nông dân. Một chiếc liềm cũng có thể trở thành vũ khí lợi hại để ninja đoạt mạng mục tiêu.

Ninja cũng hạn chế mặc đồ đen khi hành động – điều này khá khác so với suy nghĩ của nhiều người.

Theo Way of Ninja, quần áo màu đen có thể dễ dàng bị phát hiện dưới ánh trăng. Vì vậy, các ninja thường mặc đồ màu xanh đậm – màu sắc có thể bị “hòa tan” trong bóng tối.

Một bộ shuriken của ninja (ảnh: Japan Guide)

Một bộ shuriken của ninja (ảnh: Japan Guide)

Thiền định

Ninja thường thực hành thiền định vào sáng sớm và buổi tối. Đây là bài học cần thiết đối với một ninja giỏi.

Theo Way of Ninja, thiền định giúp ninja kiểm soát hơi thở, rèn luyện tinh thần và ý chí cho các nhiệm vụ khó khăn.

Yamada Yuji – nhà sử học, phó chủ tịch Trung tâm nghiên cứu Ninja quốc tế tại Đại học Mie (Nhật Bản) – cho biết, một ninja giỏi đòi hỏi trí tuệ, bình tĩnh và sự tập trung cao độ.

“Ninja cần duy trì một trạng thái tinh thần hoàn toàn tĩnh lặng. Anh ta sẽ không nao núng ngay cả khi bị một lưỡi kiếm trần ấn vào ngực”, ông Yuji nói.

_____________

Chuyện gì sẽ xảy ra nếu lãnh địa của ninja bị xâm phạm? 4.000 ninja chiến đấu với hơn 40.000 kẻ địch, kết quả sẽ ra sao? Mời các bạn tìm kiếm đáp án cho câu hỏi này trong bài kỳ sau, xuất bản vào...

XEM THÊM CÁC KỲ
1

Kiếm Nhật (katana) là “khắc tinh” của nhiều loại vũ khí cán dài như giáo mác, kích nhưng lại bất lực trước “cây gậy phơi đồ” thời nhà Minh.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo Chính Pháp – tổng hợp ([Tên nguồn])
Sự thật về sát thủ ninja Xem thêm
Báo lỗi nội dung
X
CNT2T3T4T5T6T7
GÓP Ý GIAO DIỆN