Đọ sức iPhone 14 với các đối thủ Android sừng sỏ
Những thành viên iPhone 14 đi kèm chip xử lý khác nhau, tùy thuộc vào phiên bản người dùng lựa chọn. Chúng cũng có các hệ thống camera khác nhau.
Đáng chú ý nhất trong danh sách dòng iPhone 14 chính là dòng iPhone 14 Pro đi kèm màn hình Always On và hỗ trợ tốc độ làm mới lên đến 120 Hz.
Nếu cảm thấy tò mò về việc liệu những chiếc iPhone mới này sẽ ra sao khi so sánh với các điện thoại nặng ký trên thế giới Android, dưới đây là bảng so sánh các mẫu iPhone mới với các điện thoại Pixel 6 Pro (sắp được thay thế), Galaxy S22 Ultra và OnePlus 10T.
iPhone 14 |
iPhone 14 Pro |
OnePlus 10T |
Galaxy S22 Ultra |
Pixel 6 Pro |
|
Giá khởi điểm |
799 USD |
999 USD |
649 USD |
1.199 USD |
899 USD |
Hệ điều hành |
iOS 16 |
iOS 16 |
Android 12 |
Android 12 |
Android 13 |
Màn hình |
OLED 6,1 inch (2532 x 1170) |
OLED 6,1 inch (2556 x 1179) |
OLED 6,7 inch (1920 x 1080) |
OLED 6,8 inch (3088 x 1440) |
OLED 6,7 inch (3120 x 1440) |
Tốc độ làm mới |
60Hz |
120Hz |
120Hz |
120Hz |
120Hz |
Always On |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Kích thước |
71,5 x 146,7 x 7,8mm |
71,5 x 147,5 x 7,85mm |
75,4 x 163 x 8,8mm |
77,9 x 163,3 x 8,9mm |
75,9 x 163,9 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
172g |
206g |
204g |
229g |
210g |
Pin |
20 giờ phát lại video |
Cho thời lượng pin cả ngày |
Thời lượng pin trung bình hơn 24 giờ |
24 giờ sử dụng pin |
Thời lượng trung bình khoảng một ngày |
Sạc không dây |
Có |
Có |
Không |
Có |
Có |
Sạc nhanh |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chip |
A15 Bionic |
A16 Bionic |
Snapdragon 8+ Gen 1 |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Google Tensor |
RAM |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
8GB, 12GB hoặc 16 GB |
8GB hoặc 12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong |
128GB, 256GB, 512GB |
128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
128GB, 256GB |
128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
128GB, 256GB, 512GB |
Cổng sạc |
Lightning |
Lightning |
USB-C |
USB-C |
USB-C |
Camera sau |
Rộng 12 MP, siêu rộng 12 MP |
Rộng 48 MP, siêu rộng 12 MP, tele 12 MP |
Rộng 50 MP, siêu rộng 8 MP, macro 2 MP |
Rộng 108 MP, siêu rộng 12 MP, 2 camera tele 10 MP |
Rộng 50 MP, siêu rộng 12 MP, tele 48 MP |
Camera trước |
12 MP |
12 MP |
16 MP |
40 MP | 11,1 MP |
Sinh trắc học |
Mở khóa bằng Face ID |
Mở khóa bằng Face ID |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Nhận dạng khuôn mặt, cảm biến vân tay trong màn hình |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Wi-Fi 6 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
SOS vệ tinh |
Có |
Có |
Không |
Không |
Không |
Xếp hạng IP |
IP68 |
IP68 |
IP54 |
IP68 |
IP68 |
Hai SIM |
Có, eSIM kép, không có khay SIM |
Có, eSIM kép, không có khay SIM |
Có, với eSIM |
Có, với eSIM |
Có, với eSIM |
Nguồn: [Link nguồn]