BlackBerry KeyOne đọ thông số với “đàn anh” Priv và Passport
Cùng so sánh thông số giữa BlackBerry KeyOne với thế hệ “đàn anh” Priv và Passport:
BlackBerry KeyOne đã chính thức được công bố. Mặc dù nó được phát triển và sản xuất bởi nhà sản xuất TCL, nhưng BlackBerry vẫn cung cấp bộ phần mềm, dịch vụ và công nghệ bảo mật, và tất nhiên là tên gọi của nó.
KEYone có tên mã Mercury. Nó sử dụng chất liệu nhôm và kính cường lực Gorilla Glass 4. Màn hình IPS LCD 4.5 inch với độ phân giải 1620 x 1080 pixel với mật độ điểm ảnh cao, 434 ppi. Camera chính có độ phân giải 12MP sử dụng cảm biến Sony. KeyOne được trang bị vi xử lý Snapdragon 625 cùng 3GB RAM, bộ nhớ trong 32GB và pin dung lượng lớn 3505 mAh. Phần mềm cũng được cập nhật mới dựa trên Android 7.1.
Cùng so sánh thông số giữa KeyOne với thế hệ “đàn anh” Priv và Passport:
BlackBerry KeyOne |
BlackBerry Priv |
BlackBerry Passport |
|
Hệ điều hành |
Android (7.1) |
Android (6.0, 5.1) |
BlackBerry (10.3, 10) |
Kích thước |
149.1 x 72.4 x 9.4 mm |
147 x 77.2 x 9.4 mm |
128 x 90.3 x 9.3 mm assport |
Trọng lượng |
180 g |
192 g |
196 g |
Chất liệu |
Nhôm Aluminum |
Nhựa Plastic |
Kim loại |
Màn hình |
4.5 inch |
5.4 inch |
4.5 inch |
Độ phân giải |
1080 x 1620 pixel |
1440 x 2560 pixel assport |
1440 x 1440 pixel |
Mật độ điểm ảnh |
433 ppi |
541 ppi |
453 ppi |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
IPS LCD |
Tỷ lệ cơ thể với màn hình |
55.87 % |
71.58 % |
56.43 % |
Camera |
12 MP |
18 MP |
13 MP |
Flash |
Dual LED |
Dual LED |
LED |
Quay video |
1920x1080 (1080p HD) |
1280x720 (720p HD) |
1280x720 (720p HD) |
Bộ vi xử lý |
Qualcomm Snapdragon 625 8953 |
Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 |
Qualcomm Snapdragon 801 8974-AA |
Xử lý đồ họa |
3 GB RAM (933 MHz) / LPDDR3 |
3 GB RAM (Dual-channel, 933 MHz) / LPDDR3 |
3 GB RAM (Dual-channel, 800 MHz) / LPDDR3 |
Bộ nhớ trong |
32 GB |
32 GB |
32 GB |
Mở rộng lưu trữ |
microSD, microSDHC, microSDXC |
microSD, microSDHC, microSDXC |
microSD, microSDHC, microSDXC |
Dung lượng pin |
3.505 mAh |
3.410 mAh |
3.450 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có |
Có, đồng thời hỗ trợ sạc không dây |