Video đua xe - xếp hạng F1, Brazilian GP: Va chạm định mệnh dâng chiến thắng cho Nhà vua
(Tin đua xe F1) Trái với dự đoán, Lewis Hamilton chỉ giành chức vô địch tại Brazil nhờ may mắn dù đoạt được pole trong ngày phân hạng.
Lewis Hamilton đã thi đấu rất xuất sắc trong ngày đua phân hạng và giành được vị trí dẫn đầu đoàn đua tại vạch xuất phát. Đa phần dự đoán, nhà vô địch đua xe F1 sẽ có một ngày thi đấu dễ dàng ở chặng đua chính. Tuy nhiên, mọi chuyện lại không như vậy.
Khúc cua định mệnh khiến Verstappen để Hamilton vượt qua
Tay lái Max Verstappen của đội đua Red Bull đã xuất phát cực tốt và vượt qua tay lái người Anh để dẫn đầu đoàn đua trong một thời gian dài.
Bước ngoặt tới ở vòng 44, Verstappen va chạm Esteban Ocon của đội đua Force India và để Hamilton rút ngắn khoảng cách và vượt qua sau đó.
Đoạt lại được lợi thế, Hamilton đã giữ vững và về đích đầu tiên, ít hơn 4 giây so với Verstappen, người về đích thứ hai. Đây là chiến thắng chặng thứ 72 trong sự nghiệp của Lewis Hamilton và càng tô điểm cho chức vô địch giải đua xe F1 2018. Chiến thắng này cũng đem lại danh hiệu đồng đội thứ 5 liên tiếp cho đội đua Mercedes.
Kết quả Brazilian GP 2018:
TT |
Số xe |
Tay đua |
Đội đua |
Vòng |
Thời gian |
VTXP |
Điểm |
1 |
44 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
71 |
1:27:09.066 |
1 |
25 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
33 |
Max Verstappen |
Red Bull Racing-TAG Heuer |
71 |
+1.469 |
5 |
18 |
3 |
7 |
Kimi Räikkönen |
Ferrari |
71 |
+4.764 |
4 |
15 |
4 |
3 |
Daniel Ricciardo |
Red Bull Racing-TAG Heuer |
71 |
+5.193 |
11 |
12 |
5 |
77 |
Valtteri Bottas |
Mercedes |
71 |
+22.943 |
3 |
10 |
6 |
5 |
Sebastian Vettel |
Ferrari |
71 |
+26.997 |
2 |
8 |
7 |
16 |
Charles Leclerc |
Sauber-Ferrari |
71 |
+44.199 |
7 |
6 |
8 |
8 |
Romain Grosjean |
Haas-Ferrari |
71 |
+51.230 |
8 |
4 |
9 |
20 |
Kevin Magnussen |
Haas-Ferrari |
71 |
+52.857 |
10 |
2 |
10 |
11 |
Sergio Pérez |
Force India-Mercedes |
70 |
+1 vòng |
12 |
1 |
11 |
28 |
Brendon Hartley |
Scuderia Toro Rosso-Honda |
70 |
+1 vòng |
16 |
|
12 |
55 |
Carlos Sainz Jr. |
Renault |
70 |
+1 vòng |
15 |
|
13 |
10 |
Pierre Gasly |
Scuderia Toro Rosso-Honda |
70 |
+1 vòng |
9 |
|
14 |
31 |
Esteban Ocon |
Force India-Mercedes |
70 |
+1 vòng |
18 |
|
15 |
2 |
Stoffel Vandoorne |
McLaren-Renault |
70 |
+1 vòng |
20 |
|
16 |
35 |
Sergey Sirotkin |
Williams-Mercedes |
69 |
+2 vòng |
14 |
|
17 |
14 |
Fernando Alonso |
McLaren-Renault |
69 |
+2 vòng |
17 |
|
18 |
18 |
Lance Stroll |
Williams-Mercedes |
69 |
+2 vòng |
19 |
|
19 |
27 |
Nico Hülkenberg |
Renault |
32 |
Engine |
13 |
|
20 |
9 |
Marcus Ericsson |
Sauber-Ferrari |
20 |
Spin/Collision damage |
6 |
|
VTXP: Vị trí xuất phát |
Bảng xếp hạng tay đua sau Brazilian GP 2018:
TT |
Tay đua |
Quốc gia |
Đội đua |
Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
|
Vương Quốc Anh |
Mercedes |
383 |
2 |
|
Đức |
Ferrari |
302 |
3 |
|
Phần Lan |
Ferrari |
251 |
4 |
|
Phần Lan |
Mercedes |
237 |
5 |
|
Hà Lan |
Red Bull Racing TAG Heuer |
234 |
6 |
|
Australia |
Red Bull Racing TAG Heuer |
158 |
7 |
|
Đức |
Renault |
69 |
8 |
|
Mexico |
Force India Mercedes |
58 |
9 |
|
Đan Mạch |
Haas Ferrari |
55 |
10 |
|
Tây Ban Nha |
McLaren Renault |
50 |
11 |
|
Pháp |
Force India Mercedes |
49 |
12 |
|
Tây Ban Nha |
Renault |
45 |
13 |
|
Pháp |
Haas Ferrari |
35 |
14 |
|
Monaco |
Sauber Ferrari |
33 |
15 |
|
Pháp |
Scuderia Toro Rosso Honda |
29 |
16 |
|
Bỉ |
McLaren Renault |
12 |
17 |
|
Thụy Điển |
Sauber Ferrari |
9 |
18 |
|
Canada |
Williams Mercedes |
6 |
19 |
|
Newzealand |
Scuderia Toro Rosso Honda |
4 |
20 |
|
Nga |
Williams Mercedes |
1 |
|
Bảng xếp hạng đội đua sau Brazilian GP 2018:
TT |
Đội đua |
Điểm |
1 |
Mercedes |
620 |
2 |
Ferrari |
553 |
3 |
Red Bull Racing TAG Heuer |
392 |
4 |
Renault |
114 |
5 |
Haas Ferrari |
90 |
6 |
McLaren Renault |
62 |
7 |
Force India Mercedes |
48 |
8 |
Sauber Ferrari |
42 |
9 |
Scuderia Toro Rosso Honda |
33 |
10 |
Williams Mercedes |
7 |
|
Ferrari được coi là ứng cử viên hàng đầu tại Brazil năm nay.