Video & xếp hạng đua xe F1, Abu Dhabi GP: Uy lực “Vua” Hamilton thống trị tuyệt đối
(Tin thể thao – Tin đua xe) Chặng đua F1 Abu Dhabi cuối cùng trong năm chứng kiến sức mạnh tuyệt đối của Lewis Hamilton.
Dù đã chính thức giành chức vô địch F1 lần thứ 5 sau chặng đua Mexican GP (30/10), Lewis Hamilton vẫn muốn kết thúc mùa giải theo cách trọn vẹn nhất tại đường đua cuối cùng trong năm.
Hamilton ăn mừng chiến thắng
Trên đường đua Abu Dhabi, tay đua người Anh tiếp tục thể hiện phong độ tuyệt vời khi về nhất sau 21 vòng đua trong khoảng thời gian 1 giờ 39 phút 40 giây. Nhưng người xếp sau lần lượt là Vettel (Ferrari), Verstappen (Red Bull) và Ricciardo (Red Bull).
Đây là kết quả được dự đoán từ trước bởi Hamilton cũng đã chứng tỏ sức mạnh vượt trội ở buổi phân hạng GP cuối cùng trong năm 2018. Đây là chiến thắng thứ 11 trong mùa giải của Hamilton. Một thành tích quá đỗi ấn tượng.
Cũng tại đường đua Abu Dhabi GP, một tai nạn nguy hiểm đã xảy ra khi chiếc xe do tay lái Nico Hulkenberg điều khiển xảy ra va chạm và có một pha lộn nhào trên không. Dù xe đã bốc cháy sau đó nhưng rất may không có thương vong xảy ra.
Kết quả Abu Dhabi GP 2018:
TT |
Số xe |
Tay đua |
Đội đua |
Vòng |
Thời gian |
VTXP |
Điểm |
1 |
44 | Lewis Hamilton | Mercedes | 55 | 1:39:40.382 | 1 | 25 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
5 | Sebastian Vettel | Ferrari | 55 | +2.581 | 3 | 18 |
3 |
33 | Max Verstappen | Red Bull Racing-TAG Heuer | 55 | +12.706 | 6 | 15 |
4 |
3 | Daniel Ricciardo | Red Bull Racing-TAG Heuer | 55 | +15.379 | 5 | 12 |
5 |
77 | Valtteri Bottas | Mercedes | 55 | +47.957 | 2 | 10 |
6 |
55 | Carlos Sainz Jr. | Renault | 55 | +1:12.548 | 11 | 8 |
7 |
16 | Charles Leclerc | Sauber-Ferrari | 55 | +1:30.789 | 8 | 6 |
8 |
11 | Sergio Pérez | Force India-Mercedes | 55 | +1:31.275 | 14 | 4 |
9 |
8 | Romain Grosjean | Haas-Ferrari | 54 | +1 lap | 7 | 2 |
10 |
20 | Kevin Magnussen | Haas-Ferrari | 54 | +1 lap | 13 | 1 |
11 |
14 | Fernando Alonso | McLaren-Renault | 54 | +1 lap1 | 15 | |
12 |
28 | Brendon Hartley | Scuderia Toro Rosso-Honda | 54 | +1 lap | 16 | |
13 |
18 | Lance Stroll | Williams-Mercedes | 54 | +1 lap | 20 | |
14 |
2 | Stoffel Vandoorne | McLaren-Renault | 54 | +1 lap | 18 | |
15 |
35 | Sergey Sirotkin | Williams-Mercedes | 54 | +1 lap | 19 | |
16 |
10 | Pierre Gasly | Scuderia Toro Rosso-Honda | 46 | Engine | 17 | |
17 |
31 | Esteban Ocon | Force India-Mercedes | 44 | Engine | 9 | |
18 |
9 | Marcus Ericsson | Sauber-Ferrari | 24 | Power loss | 12 | |
19 |
7 | Kimi Räikkönen | Ferrari | 6 | Power loss | 4 | |
20 |
27 | Nico Hülkenberg | Renault | 0 | Collision | 10 | |
VTXP: Vị trí xuất phát |
Bảng xếp hạng tay đua sau Abu Dhabi GP 2018:
TT |
Tay đua |
Quốc gia |
Đội đua |
Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Vương Quốc Anh | Mercedes | 408 | |
2 |
Đức | Ferrari | 320 | |
3 |
Phần Lan | Ferrari | 251 | |
4 |
Hà Lan | Red Bull Racing TAG Heuer | 249 | |
5 |
Phần Lan | Mercedes | 247 | |
6 |
Australia | Red Bull Racing TAG Heuer | 170 | |
7 |
Đức | Renault | 69 | |
8 |
Mexico | Force India Mercedes | 62 | |
9 |
Đan Mạch | Haas Ferrari | 56 | |
10 |
Tây Ban Nha | Renault | 53 | |
11 |
Tây Ban Nha | McLaren Renault | 50 | |
12 |
Pháp | Force India Mercedes | 49 | |
13 |
Manaco | Sauber Ferrari | 39 | |
14 |
Pháp | Haas Ferrari | 37 | |
15 |
Pháp | Scuderia Toro Rosso Honda | 29 | |
16 |
Bỉ | McLaren Renault | 12 | |
17 |
Thụy Điển | Sauber Ferrari | 9 | |
18 |
Canada | Williams Mercedes | 6 | |
19 |
Newzealand | Scuderia Toro Rosso Honda | 4 | |
20 |
Nga | Williams Mercedes | 1 | |
|
Bảng xếp hạng đội đua sau Abu Dhabi GP 2018:
TT |
Đội đua |
Điểm |
1 |
Mercedes | 655 |
2 |
Ferrari | 571 |
3 |
Red Bull Racing TAG Heuer | 419 |
4 |
Renault | 122 |
5 |
Haas Ferrari | 93 |
6 |
McLaren Renault | 62 |
7 |
Force India Mercedes | 52 |
8 |
Sauber Ferrari | 48 |
9 |
Scuderia Toro Rosso Honda | 33 |
10 |
Williams Mercedes | 7 |
|
Cuối tuần này, mùa giải F1 năm 2018 sẽ chính thức khép lại với chặng đua thứ 21.