"Tân vương" Sinner xây chắc ngôi số 1, Fritz vào top 10 (Bảng xếp hạng tennis 9/9)
(Tin thể thao, tin tennis) US Open 2024 kết thúc dẫn tới nhiều biến động trên bảng xếp hạng các tay vợt hàng đầu ATP, WTA.
Sau US Open 2024, bảng xếp hạng ATP (đơn nam) và WTA (đơn nữ) chứng kiến nhiều thay đổi đáng chú ý.
ATP: Sinner giữ vững ngôi số 1, Fritz trở lại top 10
Jannik Sinner gia cố vững vàng ngôi vị số 1 thế giới sau khi đăng quang tại US Open 2024. Tay vợt người Ý giành được thêm 1.820 điểm, nhờ chiến thắng trước Taylor Fritz trong trận chung kết (6-3, 6-4, 7-5), nâng tổng điểm của anh lên 11.180, hơn người xếp thứ hai 4.105 điểm.
Fritz, Sinner, Zverev (từ trái qua) là 3 nhân vật cải thiện đáng kể vị thế sau US Open 2024
Fritz, sau khi lần đầu tiên vào chung kết Grand Slam, cũng có bước tiến vượt bậc khi trở lại top 10, hiện đứng ở vị trí số 7. Trong khi đó, Alexander Zverev, nhờ vào thành tích ổn định, vươn lên vị trí số 2 thế giới, đẩy Novak Djokovic xuống hạng 4 sau khi tay vợt người Serbia bị loại ở vòng 3, không thể bảo vệ điểm số từ chức vô địch US Open năm ngoái.
Jack Draper, tài năng trẻ người Anh, có bước đột phá lớn khi lọt vào bán kết US Open, giúp anh vươn lên vị trí 20 trên bảng xếp hạng ATP, thành tích cao nhất trong sự nghiệp của anh tính đến thời điểm này.
Một số tay vợt Mỹ khác như Frances Tiafoe và Brandon Nakashima cũng ghi dấu ấn tại US Open năm nay. Tiafoe lọt vào bán kết, giúp anh tăng 4 bậc lên vị trí 16, trong khi Nakashima lọt vào vòng 4 và đạt vị trí thứ 40 trong sự nghiệp.
Top 30 đón 2 thành viên mới, Jordan Thompson (Úc) và Nuno Borges (Bồ Đào Nha).
Rafael Nadal giữ nguyên hạng 154 thế giới, trong khi Lý Hoàng Nam của Việt Nam tụt 77 bậc so với trước khi US Open 2024 diễn ra.
WTA: Sabalenka lên ngôi vô địch, thứ hạng giữ nguyên
Bảng xếp hạng WTA sau US Open 2024 chứng kiến nhiều biến động, đặc biệt là ở nhóm dẫn đầu. Mặc dù Aryna Sabalenka giành chức vô địch đơn nữ, nhưng Iga Swiatek vẫn duy trì vị trí số 1 nhờ thành tích vào tứ kết. Sabalenka hiện đứng ở vị trí thứ 2 với 8.716 điểm, thua Swiatek 2.000 điểm.
Jessica Pegula nằm trong những tay vợt nữ có bước tiến đáng kể nhất sau giải đấu này, nhảy ba bậc lên vị trí số 3 thế giới, nhờ vào thành tích vào bán kết US Open. Emma Navarro, người vượt qua Coco Gauff và lọt tới bán kết, cũng có bước nhảy vọt khi tăng bốn bậc lên vị trí thứ 8.
Ngược lại, nhà vô địch US Open 2023 Coco Gauff đã tụt xuống vị trí số 6, sau khi bị loại ở vòng 4. Các tay vợt như Barbora Krejcikova và Maria Sakkari bị tụt xuống lần lượt ở các vị trí thứ 9 và 10, do sự vươn lên của Navarro.
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Jannik Sinner (Italia) |
23 |
0 |
11,180 |
2 |
Alexander Zverev (Đức) |
27 |
+2 |
7,075 |
3 |
Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) |
21 |
0 |
6,690 |
4 |
Novak Djokovic (Serbia) |
37 |
-2 |
5,560 |
5 |
Daniil Medvedev (Nga) |
28 |
0 |
5,475 |
6 |
Andrey Rublev (Nga) |
26 |
0 |
4,645 |
7 |
Taylor Fritz (Mỹ) |
26 |
+5 |
4,060 |
8 |
Hubert Hurkacz (Ba Lan) |
27 |
-1 |
4,060 |
9 |
Casper Ruud (Na Uy) |
25 |
-1 |
4,010 |
10 |
Grigor Dimitrov (Bulgaria) |
33 |
-1 |
3,965 |
11 |
Alex de Minaur (Úc) |
25 |
-1 |
3,655 |
12 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
26 |
-1 |
3,390 |
13 |
Tommy Paul (Mỹ) |
27 |
+1 |
3,005 |
14 |
Holger Rune (Đan Mạch) |
21 |
+1 |
2,780 |
15 |
Sebastian Korda (Mỹ) |
24 |
+1 |
2,585 |
16 |
Frances Tiafoe (Mỹ) |
26 |
+4 |
2,560 |
17 |
Ben Shelton (Mỹ) |
21 |
-4 |
2,490 |
18 |
Ugo Humbert (Pháp) |
26 |
-1 |
2,370 |
19 |
Lorenzo Musetti (Italia) |
22 |
-1 |
2,345 |
20 |
Jack Draper (Anh) |
22 |
+5 |
2,315 |
21 |
Felix Auger-Aliassime (Canada) |
24 |
-2 |
2,170 |
22 |
Alejandro Tabilo (Chile) |
27 |
-1 |
1,963 |
23 |
Karen Khachanov (Nga) |
28 |
-1 |
1,930 |
24 |
Alexei Popyrin (Úc) |
25 |
+4 |
1,825 |
25 |
Arthur Fils (Pháp) |
20 |
-1 |
1,775 |
26 |
Sebastian Baez (Argentina) |
23 |
-3 |
1,760 |
27 |
Alexander Bublik (Kazakhstan) |
27 |
0 |
1,650 |
28 |
Nicolas Jarry (Chile) |
28 |
-2 |
1,595 |
29 |
Jordan Thompson (Úc) |
30 |
+3 |
1,566 |
30 |
Nuno Borges (Bồ Đào Nha) |
27 |
+4 |
1,515 |
... |
||||
154 |
Rafael Nadal (Tây Ban Nha) |
38 |
0 |
380 |
... |
||||
541 |
Lý Hoàng Nam (Việt Nam) |
27 |
-77 |
68 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Iga Swiatek (Ba Lan) |
23 |
0 |
10,885 |
2 |
Aryna Sabalenka (Belarus) |
26 |
0 |
8,716 |
3 |
Jessica Pegula (Mỹ) |
30 |
+3 |
6,220 |
4 |
Elena Rybakina (Kazaskhstan) |
25 |
0 |
5,871 |
5 |
Jasmine Paolini (Italia) |
28 |
0 |
5,398 |
6 |
Coco Gauff (Mỹ) |
20 |
-3 |
4,983 |
7 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) |
21 |
0 |
3,980 |
8 |
Emma Navarro (Mỹ) |
23 |
+4 |
3,810 |
9 |
Barbora Krejcikova (Cộng Hòa Séc) |
28 |
-1 |
3,631 |
10 |
Maria Sakkari (Hy Lạp) |
29 |
-1 |
3,515 |
11 |
Danielle Collins (Mỹ) |
30 |
0 |
3,362 |
12 |
Jelena Ostapenko (Latvia) |
27 |
-2 |
3,008 |
13 |
Daria Kasatkina (Nga) |
27 |
0 |
2,803 |
14 |
Anna Kalinskaya (Nga) |
25 |
+1 |
2,772 |
15 |
Liudmila Samsonova (Nga) |
25 |
+1 |
2,720 |
16 |
Beatriz Haddad Maia (Brazil) |
28 |
+5 |
2,581 |
17 |
Diana Shnaider (Nga) |
20 |
+1 |
2,571 |
18 |
Marta Kostyuk (Ukraine) |
22 |
+1 |
2,468 |
19 |
Victoria Azarenka (Belarus) |
35 |
+1 |
2,326 |
20 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) |
26 |
+9 |
2,325 |
21 |
Donna Vekic (Croatia) |
28 |
+3 |
2,243 |
22 |
Ons Jabeur (Tunisia) |
30 |
-5 |
2,211 |
23 |
Mirra Andreeva (Nga) |
17 |
0 |
2,153 |
24 |
Madison Keys (Mỹ) |
29 |
-10 |
2,077 |
25 |
Anastasia Pavlyuchenkova (Nga) |
33 |
+2 |
2,021 |
26 |
Leylah Fernandez (Canada) |
22 |
0 |
2,009 |
27 |
Linda Noskova (Cộng Hòa Séc) |
19 |
-2 |
1,953 |
28 |
Elina Svitolina (Ukraine) |
29 |
0 |
1,942 |
29 |
Yulia Putintseva (Kazakhstan) |
29 |
+3 |
1,881 |
30 |
Caroline Garcia (Pháp) |
30 |
0 |
1,808 |
Nguồn: [Link nguồn]
(Tin thể thao - Tin tennis) Trận chung kết đơn nam US Open 2024 đã diễn ra theo cách chóng vánh nhất có thể. Ở đó, Jannik Sinner cho thấy đẳng cấp vượt trội.