Sinner tiến gần kỷ lục Alcaraz, Sabalenka sánh ngang Sharapova (Bảng xếp hạng tennis 13/1)
(Tin thể thao, tin tennis) Sabalenka cân bằng kỷ lục 21 tuần giữ số 1 như Sharapova, Sinner có tuần 32 trên đỉnh ATP.
Sinner tiếp tục thống trị bảng xếp hạng
Tay vợt số 1 thế giới Jannik Sinner tiếp tục khẳng định vị thế vượt trội khi dẫn đầu bảng xếp hạng ATP tuần thứ 32 liên tiếp. Với 11.830 điểm, Sinner đang hơn người xếp thứ hai Alexander Zverev 4.195 điểm và bỏ xa Carlos Alcaraz ở vị trí thứ ba 625 điểm. Tay vợt Ý hiện chỉ còn kém 4 tuần so với thành tích giữ ngôi đầu của Alcaraz, tay vợt Tây Ban Nha đang nắm giữ 36 tuần ở ngôi số 1.
Sabalenka (bên trái) cân bằng kỷ lục 21 tuần giữ số 1 như Sharapova, Sinner (bên phải) có tuần 32 trên đỉnh ATP
Sinner đang đứng hạng 17 trong danh sách những tay vợt có nhiều tuần đứng số 1 nhất. Dù vậy, thách thức đang chờ đợi tay vợt người Ý tại Australian Open, nơi anh cần bảo vệ 2.000 điểm từ chức vô địch năm ngoái để duy trì cách biệt lớn.
Sabalenka sánh ngang kỳ tích Sharapova
Ở bảng xếp hạng WTA, Aryna Sabalenka tiếp tục ngự trị trên đỉnh với 9.656 điểm, hơn người xếp sau Iga Swiatek 1.536 điểm. Đây cũng là tuần thứ 21 Sabalenka đứng đầu, giúp cô sánh ngang thành tích của Maria Sharapova và Tracy Austin trong danh sách những tay vợt nữ giữ ngôi số 1 lâu nhất.
Tuy nhiên, vị trí của Sabalenka đang bị đe dọa tại Australian Open. Nếu Swiatek tiến sâu, hoặc Coco Gauff vô địch, ngôi đầu của Sabalenka có thể bị lung lay.
Những thay đổi đáng chú ý
Ở đơn nam ATP, Felix Auger Aliassime tăng 6 bậc lên vị trí 23 sau chiến thắng tại ATP 250. Gael Monfils gây ấn tượng khi nhảy 11 bậc lên hạng 41 nhờ danh hiệu tại ASB Classic. Tommy Paul leo lên vị trí số 11, thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp sau màn trình diễn xuất sắc tại Adelaide International.
Huyền thoại Rafael Nadal (Tây Ban Nha) vẫn đứng hạng 176, trong khi Lý Hoàng Nam (Việt Nam) tụt 1 bậc so với tuần tước.
Ở đơn nữ WTA, Jessica Pegula vươn lên vị trí số 6 nhờ vào chung kết Adelaide International. Madison Keys là ngôi sao sáng nhất tuần với cú nhảy 6 bậc lên hạng 14 sau danh hiệu tại Adelaide. McCartney Kessler tăng 20 bậc lên hạng 47 sau chiến thắng tại Hobart International.
Cả ATP và WTA đều hứa hẹn nhiều biến động sau Australian Open 2025, nơi các ngôi sao sẽ cạnh tranh không khoan nhượng cho danh hiệu Grand Slam đầu tiên của năm. Với Sinner và Sabalenka, thử thách không chỉ nằm ở bảo vệ điểm số mà còn ở việc khẳng định vị thế trước các đối thủ sẵn sàng lật đổ họ.
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Jannik Sinner (Ý) |
23 |
0 |
11.830 |
2 |
Alexander Zverev (Đức) |
27 |
0 |
7.635 |
3 |
Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) |
21 |
0 |
7.010 |
4 |
Taylor Fritz (Mỹ) |
27 |
0 |
5.350 |
5 |
Daniil Medvedev (Nga) |
28 |
0 |
5.030 |
6 |
Casper Ruud (Na Uy) |
26 |
0 |
4.210 |
7 |
Novak Djokovic (Serbia) |
37 |
0 |
3.900 |
8 |
Alex de Minaur (Úc) |
25 |
0 |
3.535 |
9 |
Andrey Rublev (Nga) |
27 |
0 |
3.520 |
10 |
Grigor Dimitrov (Bulgaria) |
33 |
0 |
3.200 |
11 |
Tommy Paul (Mỹ) |
27 |
+1 |
3.195 |
12 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
26 |
-1 |
3.195 |
13 |
Holger Rune (Đan Mạch) |
21 |
0 |
2.910 |
14 |
Ugo Humbert (Pháp) |
26 |
0 |
2.765 |
15 |
Lorenzo Musetti (Ý) |
22 |
+1 |
2.600 |
16 |
Frances Tiafoe (Mỹ) |
26 |
+1 |
2.560 |
17 |
Hubert Hurkacz (Ba Lan) |
27 |
+1 |
2.555 |
18 |
Jack Draper (Anh) |
23 |
-3 |
2.530 |
19 |
Karen Khachanov (Nga) |
28 |
0 |
2.410 |
20 |
Ben Shelton (Mỹ) |
22 |
+1 |
2.280 |
21 |
Arthur Fils (Pháp) |
20 |
-1 |
2.280 |
22 |
Sebastian Korda (Mỹ) |
24 |
0 |
2.065 |
23 |
Felix Auger-Aliassime (Canada) |
24 |
+6 |
1.905 |
24 |
Alexei Popyrin (Úc) |
25 |
+1 |
1.840 |
25 |
Tomas Machac (Cộng hòa Séc) |
24 |
+1 |
1.805 |
26 |
Alejandro Tabilo (Chile) |
27 |
-3 |
1.705 |
27 |
Jordan Thompson (Úc) |
30 |
0 |
1.695 |
28 |
Sebastian Baez (Argentina) |
24 |
0 |
1.690 |
29 |
Jiri Lehecka (Cộng hòa Séc) |
23 |
-5 |
1.660 |
30 |
Giovanni Mpetshi Perricard (Pháp) |
21 |
0 |
1.651 |
... |
||||
41 |
Gael Monfils (Pháp) |
38 |
+11 |
1.280 |
... |
||||
176 |
Rafael Nadal (Tây Ban Nha) |
38 |
0 |
330 |
... |
||||
619 |
Lý Hoàng Nam (Việt Nam) |
27 |
-1 |
53 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Aryna Sabalenka (Belarus) |
26 |
0 |
9.656 |
2 |
Iga Swiatek (Ba Lan) |
23 |
0 |
8.120 |
3 |
Coco Gauff (Mỹ) |
20 |
0 |
6.888 |
4 |
Jasmine Paolini (Ý) |
29 |
0 |
5.399 |
5 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) |
22 |
0 |
5.325 |
6 |
Jessica Pegula (Mỹ) |
30 |
+1 |
4.801 |
7 |
Elena Rybakina (Kazakhstan) |
25 |
-1 |
4.723 |
8 |
Emma Navarro (Mỹ) |
23 |
0 |
3.409 |
9 |
Barbora Krejcikova (Cộng hòa Séc) |
29 |
+1 |
3.213 |
10 |
Daria Kasatkina (Nga) |
27 |
-1 |
3.151 |
11 |
Danielle Collins (Mỹ) |
31 |
0 |
3.147 |
12 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) |
27 |
0 |
2.958 |
13 |
Diana Shnaider (Nga) |
20 |
0 |
2.895 |
14 |
Madison Keys (Mỹ) |
29 |
+6 |
2.680 |
15 |
Mirra Andreeva (Nga) |
17 |
0 |
2.665 |
16 |
Anna Kalinskaya (Nga) |
26 |
-2 |
2.637 |
17 |
Beatriz Haddad Maia (Brazil) |
28 |
-1 |
2.554 |
18 |
Marta Kostyuk (Ukraine) |
22 |
0 |
2.364 |
19 |
Donna Vekic (Croatia) |
28 |
0 |
2.228 |
20 |
Karolina Muchova (Cộng hòa Séc) |
28 |
+1 |
2.079 |
21 |
Liudmila Samsonova (Nga) |
26 |
+5 |
2.070 |
22 |
Jelena Ostapenko (Latvia) |
27 |
-5 |
2.041 |
23 |
Yulia Putintseva (Kazakhstan) |
30 |
+2 |
2.017 |
24 |
Victoria Azarenka (Belarus) |
35 |
-2 |
1.992 |
25 |
Katie Boulter (Anh) |
28 |
-2 |
1.931 |
26 |
Magdalena Frech (Ba Lan) |
27 |
-2 |
1.910 |
27 |
Elina Svitolina (Ukraine) |
30 |
+2 |
1.779 |
28 |
Linda Noskova (Cộng hòa Séc) |
20 |
+2 |
1.778 |
29 |
Leylah Fernandez (Canada) |
22 |
+2 |
1.755 |
30 |
Maria Sakkari (Hy Lạp) |
29 |
+2 |
1.727 |
... |
||||
51 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
27 |
-1 |
1.145 |
... |
||||
61 |
Emma Raducanu (Anh) |
22 |
-1 |
995 |
(Tin thể thao, tin tennis) Australian Open 2025 không những là nơi xác định nhà vô địch Grand Slam đầu tiên của năm, mà còn quyết định ai sẽ dẫn đầu...
Nguồn: [Link nguồn]
-13/01/2025 16:01 PM (GMT+7)