Serena - Sharapova: Đẳng cấp nữ hoàng (CK Australian Open)
Trận chung kết nội dung đơn nữ Úc mở rộng năm nay giữa 2 hạt giống hàng đầu đã chỉ diễn ra căng thẳng trong set 2.
Maria Sharapova khởi đầu trận chung kết tại Rod Laver Arena không tốt khi mắc lỗi kép và sớm để mất break ngay ở game đầu tiên giao bóng. Đến game thứ 6, khi tỉ số đang là 30-30, một cơn mưa nặng hạt bắt đầu đổ xuống và khiến cho trận đấu phải tạm hoãn hơn 10 phút.
Khi trở lại, trận đấu bỗng diễn ra kịch tính khi Serena Williams giành thêm được 1 break ở game thứ 7 nhưng ngay ở game sau đó, tay vợt người Mỹ lại mắc lỗi kép đáng tiếc để Masha đòi lại được 1 break và duy trì hy vọng cân bằng tỉ số.
Tuy nhiên, đến game thứ 9, khi “Búp bê Nga” cầm giao bóng, cô lại một lần nữa khiến người hâm mộ thất vọng với những tình huống đánh lỗi liên tiếp và để đối thủ có break quan trọng. Set đầu tiên đã khép lại với một thắng lợi xứng đáng dành cho cô em nhà Williams.
Serena (phải) vẫn là đối thủ kị dơ với Sharapova ở những trận đấu lớn
Sang set 2, thế trận đã diễn ra cân bằng và căng thẳng hơn nhiều khi kết thúc 12 game đấu chính, không tay vợt nào có thể giành break và buộc set đấu phải bước vào loạt tie-break. Ở loạt đấu cân não này, hạt giống số 1 vẫn tỏ ra bản lĩnh và may mắn hơn khi có được 2 mini-break so với 1 của Sharapova để thắng 7-5.
Chung cuộc, Serena thắng 2-0 với tỉ số lần lượt là 6-3, 7-6 (7-5) để chính thức lên ngôi vô địch Australian Open 2015. Đây đã là lần thứ 6 cô em nhà Williams có được vinh dự nâng cúp ở giải Grand Slam đầu tiên trong năm. Trước đó, Serena cũng đã vô địch Úc mở rộng vào các năm 2003, 2005, 2007, 2009 và 2010.
Thông số trận đấu:
Serena Williams |
6-3, 7-6 (7-5) |
Maria Sharapova |
18 |
Aces |
5 |
4 |
Lỗi kép |
4 |
44/68 (65 %) |
Tỷ lệ giao bóng 1 |
42/72 (58 %) |
37/44 (84 %) |
Giao bóng 1 ăn điểm |
28/42 (67 %) |
9/24 (38 %) |
Giao bóng 2 ăn điểm |
14/30 (47 %) |
203 KMH |
Giao bóng tốc độ nhất |
177 KMH |
184 KMH |
Tốc độ trung bình giao bóng 1 |
170 KMH |
150 KMH |
Tốc độ trung bình giao bóng 2 |
153 KMH |
7/10 (70 %) |
Cầm giao bóng ăn điểm |
2/3 (67 %) |
3/7 (43 %) |
Điểm Break |
1/4 (25 %) |
30/72 (42 %) |
Trả giao bóng ăn điểm |
22/68 (32 %) |
38 |
Điểm Winners |
21 |
25 |
Lỗi tự đánh bóng hỏng |
15 |
76 |
Tổng số điểm |
64 |