Trận đấu nổi bật

purcell-va-thompson-vs-heliovaara-va-patten
Nitto ATP Finals
M. Purcell & J. Thompson
0
H. Patten & H. Heliovaara
2
daniil-vs-alex
Nitto ATP Finals
Daniil Medvedev
2
Alex De Minaur
0
granollers-va-zeballos-vs-koolhof-va-mektic
Nitto ATP Finals
M. Granollers & H. Zeballos
1
N. Mektic & W. Koolhof
2
jannik-vs-taylor
Nitto ATP Finals
Jannik Sinner
0
Taylor Fritz
0
arevalo-va-pavic-vs-bopanna-va-ebden
Nitto ATP Finals
M. Pavic & M. Arevalo
-
M. Ebden & R. Bopanna
-
carlos-vs-andrey
Nitto ATP Finals
Carlos Alcaraz
-
Andrey Rublev
-
bolelli-va-vavassori-vs-krawietz-va-puetz
Nitto ATP Finals
S. Bolelli & A. Vavassori
-
T. Puetz & K. Krawietz
-
alexander-vs-casper
Nitto ATP Finals
Alexander Zverev
-
Casper Ruud
-

Serena - Hantochuva: Thanh toán sòng phẳng (V3 Australian Open)

Hantochuva từng biến Serena trở thành cựu vô địch Australina Open vào năm 2006.

Những game đầu tiên diễn ra rất giằng co khi cả Serena Williams và Daniela Hantuchova duy trì sự ổn định trong những game cầm giao bóng. Khác biệt chỉ được tạo ra ở game thứ 6 khi Serena đọc giao bóng rất tốt và có break để dẫn 4-2. Có trong tay lợi thế lớn, Serena không bỏ lỡ cơ hội để kết thúc set 1 với tỷ số 6-3.

Serena - Hantochuva: Thanh toán sòng phẳng (V3 Australian Open) - 1

Serena trả món nợ thất bại tại Australian Open cách đây 7 năm trước Hantuchova

Set 2 diễn ra thuận lợi với Serena với break ở game đầu tiên. Nhưng Hantuchova cũng chứng tỏ khả năng trả giao bóng xuất sắc khi đòi lại break ở game thứ 6 và cân bằng 3-3. Dù vậy tay vợt người Slovakia không giữ được sự chính xác trong game giao bóng tiếp theo và lại để mất break. Lúc này không còn cơ hội cho Hantuchova sửa sai, Serena có thêm break ở game thứ 9 và thắng 6-3 trong set 2.

Đối thủ của Serena tại vòng 4 là hạt giống số 17 của nước chủ nhà Samantha Stosur hoặc hạt giống số 14 Ana Ivanovic (Serbia).

Thông số trận đấu:

Serena Williams

6-3, 6-3

Daniela Hantuchova

10

Aces

2

2

Lỗi kép

2

27/56 (48 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

28/52 (54 %)

20/27 (74 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

15/28 (54 %)

15/29 (52 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

12/24 (50 %)

190 KMH

Tốc độ giao bóng nhanh nhất

165 KMH

169 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

154 KMH

141 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

126 KMH

4/12 (33 %)

Điểm trên lưới

1/3 (33 %)

4/7 (57 %)

Điểm Break

1/6 (17 %)

25/52 (48 %)

Trả giao bóng 1 ăn điểm

21/56 (38 %)

25

Điểm winner

10

21

Lỗi tự đánh hỏng

19

60

Tổng số điểm

48

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo Trần Vũ ([Tên nguồn])
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN