Seppi - Federer: Sốc toàn tập (V3 Australian Open)
Trước Seppi, Federer đã không còn là chính mình với màn trình diễn rất tệ.
Set 1 diễn ra khá giằng co cho đến game thứ 9 khi Federer giao bóng thiếu ổn định và đánh lỗi liên tiếp. Cũng cần phải nói rằng Seppi chơi rất tự tin, không ngần ngại đôi công để rồi giành break ở game đấu bản lề này trước khi cho thấy sự lì lợm ở game 10 và giành thắng lợi 6-4.
Sang set 2, cả hai tay vợt đã cống hiến cho người xem cuộc rượt đuổi, cạnh tranh hấp dẫn, quyết liệt. Seppi giành break ở game 3 nhưng lập tức Federer đòi lại ở game 4. Điều tương tự tái lập ở game 9 và game 10. Bước vào phân định thắng thua ở loạt tie-break, Seppi là người được hưởng niềm vui.
Federer (trái) chia tay giải
Không còn gì để mất, Federer phải bung sức ở set 3. Kết quả, hạt giống số 2 của giải giành break ngay ở game 3. Chơi ổn định sau đó, tay vợt người Thụy Sỹ có chiến thắng 6-4, nuôi hi vọng cho một màn ngược dòng.
Tuy nhiên kịch bản ấy đã không xảy ra. Federer đánh bóng lỗi, thậm chí giao bóng lỗi kép quá nhiều và tới loạt tie-break, anh một lần nữa thua Seppi. Các khán giả trên sân ngỡ ngàng khi nhìn Federer xách hành lý rời khỏi sân.
Như vậy, đây là lần đầu tiên trong sự nghiệp Federer để thua Seppi (10 lần trước toàn thắng) và cũng là lần đầu tiên anh bị loại sớm đến vậy tại Australian Open bởi trong 10 năm qua (2004-2014), tay vợt người Thụy Sỹ luôn ít nhất tiến tới bán kết.
Với Seppi, anh sẽ tiếp tục hành trình đầy mơ ước của mình tại giải Grand Slam đầu tiên trong năm. Đối thủ của anh sẽ là Nick Kyrgios hoặc Malek Jaziri ở vòng 4.
Bảng thông số sau trận đấu:
Andreas Seppi |
6-4, 7-6(5), 4-6, 7- 6(5) |
Roger Federer |
4 |
Aces |
15 |
4 |
Lỗi kép |
9 |
86/151 (57 %) |
Tỷ lệ giao bóng 1 |
82/138 (59 %) |
67/86 (78 %) |
Giao bóng 1 ăn điểm |
66/82 (80 %) |
32/65 (49 %) |
Giao bóng 2 ăn điểm |
27/56 (48 %) |
197 KMH |
Giao bóng tốc độ nhất |
208 KMH |
184 KMH |
Tốc độ trung bình giao bóng 1 |
191 KMH |
145 KMH |
Tốc độ trung bình giao bóng 2 |
155 KMH |
17/27 (63 %) |
Điểm trên lưới |
29/50 (58 %) |
3/5 (60 %) |
Điểm Break |
3/10 (30 %) |
45/138 (33 %) |
Trả giao bóng ăn điểm |
52/151 (34 %) |
50 |
Điểm Winners |
57 |
40 |
Lỗi tự đánh bóng hỏng |
55 |
144 |
Tổng số điểm |
145 |