Trận đấu nổi bật

dabrowski-va-routliffe-vs-errani-va-paolini
WTA Finals
E. Routliffe & G. Dabrowski
2
S. Errani & J. Paolini
1
jessica-vs-barbora
WTA Finals
Jessica Pegula
0
Barbora Krejcikova
2
manuel-vs-zizou
Moselle Open
Manuel Guinard
0
Zizou Bergs
2
andrey-vs-lorenzo
Moselle Open
Andrey Rublev
2
Lorenzo Sonego
0
iga-vs-coco
WTA Finals
Iga Swiatek
0
Coco Gauff
2
alex-vs-richard
Moselle Open
Alex Michelsen
2
Richard Gasquet
1
roberto-vs-benjamin
Moselle Open
Roberto Bautista Agut
0
Benjamin Bonzi
2

Panova - Sharapova: Giây phút thót tim

Sự kiện: Australian Open 2024

Masha gặp nhiều khó khăn trước đối thủ không tên tuổi Panova.

Ở séc đầu tiên, Sharapova nhập cuộc tốt, nắm thế chủ động và tận dụng rất tốt những sai lầm từ phía đối thủ còn non kinh nghiệm. Rất nhiều cơ hội giành break được tạo ra và Masha nhanh chóng đi đến chiến thắng ở séc đấu này với cách biệt 6-1.

Sang séc 2, những tưởng Sharapova sẽ có một séc đấu dễ dàng nữa nhưng Panova đã chơi rất kiên cường, khác hẳn hoàn toàn so với séc 1. Một phần cũng vì Sharapova đột ngột chơi chùng xuống và những cú giao bóng không phát huy được hiệu quả. Panova đã có thời điểm dẫn Sharapova 5-2 và cầm giao bóng để kết thúc séc nhưng cô đã để hạt giống số 2 bẻ game để rút ngắn tỷ số xuống còn 4-5.

Dù vậy ở game quyết định Panova đã không còn mắc sai lầm để thắng séc 2 với tỷ số 6-4, cân bằng tỷ số trận đấu.

Panova - Sharapova: Giây phút thót tim - 1

Sharapova trải qua những giờ khắc thót tim

Sang séc 3, Sharapova tiếp tục chơi tệ hại và để đối thủ dẫn tới 4-1. Những tưởng sẽ có cú sốc lớn ở vòng 2 đơn nữ năm nay nhưng ở những thời khắc quyết định Sharapova đã thể hiện bản lĩnh để lật ngược thế cờ. Cô bình tĩnh hóa giải 2 match-point trong game cầm giao bóng của Panova và sau đó hoàn tất cú lội ngược dòng giành chiến thắng 7-5 ở séc 2.

Thắng chung cuộc 2-1, Sharapova tiến bước vào vòng 3 và sẽ gặp người thắng trong cặp đấu Diyas/Schmiedlova.

Bảng thông số trận đấu:

Maria Sharapova

6-1, 4-6, 7-5

Alexandra Panova

8

Aces

5

6

Lỗi kép

3

49/87 (56 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

66/100 (66 %)

33/49 (67 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

40/66 (61 %)

22/38 (58 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

11/34 (32 %)

174 KMH

Giao bóng tốc độ nhất

184 KMH

159 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

162 KMH

143 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

128 KMH

8/8 (100 %)

Cầm giao bóng ăn điểm

3/4 (75 %)

7/14 (50 %)

Điểm Break

4/10 (40 %)

49/100 (49 %)

Trả giao bóng ăn điểm

32/87 (37 %)

38

Điểm Winners

20

51

Lỗi tự đánh bóng hỏng

36

104

Tổng số điểm

83

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo DA ([Tên nguồn])
Australian Open 2024 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN