Nishikori – Cilic: Khác biệt giao bóng
(CK US Open) Tay vợt có những cú giao bóng mạnh và chính xác vượt trội đã giành chiến thắng xứng đáng.
Bấm đây để xem Tường thuật chi tiết trận đấu!
Nishikori được đánh giá rất cao sau khi hạ tay vợt số 1 thế giới Djokovic thuyết phục ở bán kết, nhưng Cilic cũng không hề kém cạnh khi đả bại huyền thoại Federer.
Trận đấu diễn ra khá cân bằng trong khoảng 4 game đầu tiên, nhưng đến game thứ 6, Cilic đã có được break trước và sau đó thẳng tiến tới chiến thắng 6-3. Đây là set đấu Cilic giao bóng rất tốt, với 3 cú ace cũng như những cú giao bóng rất mạnh khiến Nishikori rất khó khăn trong việc trả giao bóng. Trong khi đó, tay vợt người Nhật Bản giao bóng không tốt (không có cú ace nào), đồng thời không phát huy được điểm mạnh ở những cú thuận tay và trái tay.
Set 2 & 3 tiếp tục diễn ra với ưu thế vượt trội của Cilic nhờ khả năng giao bóng rất tốt. Có những game đấu, tay vợt người Croatia giành chiến thắng trắng nhờ có tới 4 cú ace khiến Nishikori chỉ biết cách đứng nhìn. Tính cả trận, Cilic có tới 17 cú ace, trong khi Nishikori chỉ có 2. Ngoài ra, những cú thuận tay - trái tay của Cilic cũng tỏ ra rất ổn định hơn so với Nishikori, số điểm winner của Cilic gấp đôi của Nishikori (38 so với 19).
Giao bóng cực tốt, Cilic đã giành chiến thắng xứng đáng trước Nishikori
Chính vì thế, các chiến thắng 6-3, 6-3 tiếp theo dành cho Cilic là hoàn toàn xứng đáng. Tay vợt người Croatia trong trận chung kết Grand Slam đầu tiên trong sự nghiệp đã thi đấu hoàn toàn áp đảo đối thủ người Nhật Bản để giành chiến thắng chóng vánh sau 3 set với cùng tỉ ố 6-3 trong vỏn vẹn có 1h54 phút thi đấu.
Thông số trận đấu:
Nishikori |
3-6, 3-6, 3-6 |
Cilic |
2 |
Aces |
17 |
1 |
Lỗi kép |
3 |
38/75 (51 %) |
Tỷ lệ giao bóng 1 |
45/86 (52 %) |
21/38 (55 %) |
Giao bóng 1 ăn điểm |
36/45 (80 %) |
22/37 (59 %) |
Giao bóng 2 ăn điểm |
25/41 (61 %) |
118 MPH |
Giao bóng nhanh nhất |
134 MPH |
108 MPH |
Trung bình giao bóng 1 |
124 MPH |
89 MPH |
Trung bình giao bóng 2 |
94 MPH |
5/8 (63 %) |
Điểm trên lưới |
11/13 (85 %) |
1/9 (11 %) |
Điểm break |
5/11 (45 %) |
25/86 (29 %) |
Điểm trả giao bóng |
32/75 (43 %) |
19 |
Điểm winners |
38 |
30 |
Lỗi tự đánh hỏng |
27 |
68 |
Tổng số điểm |
93 |
|
|
|
|