Nadal trở lại top 200, SAO 20 tuổi lên hạng 20 thế giới (Bảng xếp hạng tennis 22/7)
(Tin thể thao, tin tennis) "Vua đất nện" Nadal tăng đúng 100 bậc, trở lại top 200 thế giới với hạng 161 ATP.
Tuần qua, bảng xếp hạng ATP đã chứng kiến nhiều thay đổi đáng chú ý. Dù top 5 tay vợt hàng đầu không thay đổi, với Jannik Sinner, Novak Djokovic, Carlos Alcaraz, Alexander Zverev và Daniil Medvedev giữ nguyên vị trí, một số tay vợt khác đã có những bước tiến đáng kể.
Nadal tăng 100 bậc khi trở thành á quân giải ATP 250
Rafael Nadal đã trở lại top 200 sau khi vào đến chung kết Nordea Open tại Thụy Điển. Đây là trận chung kết thứ 72 trên sân đất nện của anh và là trận chung kết đầu tiên kể từ khi vô địch Roland Garros năm 2022. Dù thua Nuno Borges sau 2 set, cựu tay vợt số 1 thế giới đã kiếm được 165 điểm, tăng 100 bậc, từ vị trí 261 lên vị trí 161.
Matteo Berrettini thăng hoa với chức vô địch ATP 250 tại Thụy Sĩ cuối tuần qua. Tay vợt người Ý giành danh hiệu thứ 9 trong sự nghiệp và chức vô địch thứ 2 ở giải đấu này sau khi đánh bại Quentin Halys trong trận chung kết. Nhờ chiến thắng này, Berrettini kiếm được 250 điểm, nhảy từ vị trí 82 lên vị trí 50 trên bảng xếp hạng ATP.
Arthur Fils, tay vợt 20 tuổi người Pháp, có một tuần thi đấu ấn tượng khi giành chức vô địch Hamburg Open. Anh đánh bại Alexander Zverev trong trận chung kết căng thẳng và đầy tranh cãi. Chiến thắng này giúp Fils kiếm được 475 điểm và leo từ vị trí 28 lên 8 bậc, lần đầu tiên vào top 20 ATP.
Nửa sau của top 10 có biến động. Andrey Rublev và Casper Ruud, 2 hạt giống hàng đầu Nordea Open, đã bị loại sốc ở vòng 2. Rublev thua Thiago Tirante, còn Ruud thua Thiago Monteiro. Kết quả này khiến 2 tay vợt mất điểm, Rublev rớt xuống vị trí thứ 9 nhường ngôi số 8 cho Ruud.
Bên cạnh Nadal, các tay vợt khác cũng có những bước tiến đáng chú ý. Marcos Giron giành chức vô địch Hall of Fame Open khi đánh bại Alex Michelsen trong trận chung kết, kiếm được 240 điểm và nhảy từ vị trí 46 lên vị trí 38. Đánh bại Nadal, giành danh hiệu đầu tiên ở Thụy Điển, Nuno Borges, tăng từ vị trí 51 lên vị trí 42.
Các tay vợt đáng chú ý như Andy Murray, Lý Hoàng Nam cũng đều thăng hạng trong tuần qua.
Bảng xếp hạng đơn nữ WTA, 22 vị trí dẫn đầu không đổi. Diana Shnaider tăng 5 bậc, lên hạng 23 đẩy 5 đồng nghiệp xuống phía dưới. Top 30 chào đón nhân vật mới Karolina Muchova (Cộng hòa Séc).
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Jannik Sinner (Italia) |
22 |
0 |
9,570 |
2 |
Novak Djokovic (Serbia) |
37 |
0 |
8,460 |
3 |
Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) |
21 |
0 |
8,130 |
4 |
Alexander Zverev (Đức) |
27 |
0 |
7,295 |
5 |
Daniil Medvedev (Nga) |
28 |
0 |
6,525 |
6 |
Alex de Minaur (Úc) |
25 |
0 |
4,185 |
7 |
Hubert Hurkacz (Ba Lan) |
27 |
0 |
4,105 |
8 |
Casper Ruud (Na Uy) |
25 |
+1 |
3,925 |
9 |
Andrey Rublev (Nga) |
26 |
-1 |
3,830 |
10 |
Grigor Dimitrov (Bulgaria) |
33 |
0 |
3,770 |
11 |
Taylor Fritz (Mỹ) |
26 |
0 |
3,705 |
12 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
25 |
0 |
3,705 |
13 |
Tommy Paul (Mỹ) |
27 |
0 |
3,410 |
14 |
Ben Shelton (Mỹ) |
21 |
0 |
2,750 |
15 |
Ugo Humbert (Pháp) |
26 |
0 |
2,450 |
16 |
Holger Rune (Đan Mạch) |
21 |
+1 |
2,300 |
17 |
Lorenzo Musetti (Italia) |
22 |
-1 |
2,265 |
18 |
Sebastian Baez (Argentina) |
23 |
+1 |
2,210 |
19 |
Felix Auger-Aliassime (Canada) |
23 |
-1 |
2,115 |
20 |
Arthur Fils (Pháp) |
20 |
+8 |
1,925 |
21 |
Alejandro Tabilo (Chile) |
27 |
-1 |
1,918 |
22 |
Karen Khachanov (Nga) |
28 |
-1 |
1,830 |
23 |
Sebastian Korda (Mỹ) |
24 |
-1 |
1,795 |
24 |
Nicolas Jarry (Chile) |
28 |
-1 |
1,745 |
25 |
Alexander Bublik (Kazakhstan) |
27 |
-1 |
1,650 |
26 |
Jack Draper (Anh) |
22 |
0 |
1,511 |
27 |
Tallon Griekspoor (Hà Lan) |
28 |
0 |
1,510 |
28 |
Jiri Lehecka (Cộng Hòa Séc) |
22 |
+1 |
1,405 |
29 |
Frances Tiafoe (Mỹ) |
26 |
+1 |
1,365 |
30 |
Gael Monfils (Pháp) |
37 |
+1 |
1,360 |
... |
||||
121 |
Andy Murray (Vương Quốc Anh) |
37 |
+2 |
503 |
... |
||||
161 |
Rafael Nadal (Tây Ban Nha) |
38 |
+100 |
380 |
... |
||||
476 |
Lý Hoàng Nam (Việt Nam) |
27 |
+11 |
88 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Iga Swiatek (Ba Lan) |
23 |
0 |
11,285 |
2 |
Coco Gauff (Mỹ) |
20 |
0 |
8,173 |
3 |
Aryna Sabalenka (Belarus) |
26 |
0 |
7,061 |
4 |
Elena Rybakina (Kazaskhstan) |
25 |
0 |
6,376 |
5 |
Jasmine Paolini (Italia) |
28 |
0 |
5,373 |
6 |
Jessica Pegula (Mỹ) |
30 |
0 |
4,665 |
7 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) |
21 |
0 |
4,025 |
8 |
Maria Sakkari (Hy Lạp) |
28 |
0 |
3,925 |
9 |
Danielle Collins (Mỹ) |
30 |
0 |
3,702 |
10 |
Barbora Krejcikova (Cộng Hòa Séc) |
28 |
0 |
3,573 |
11 |
Jelena Ostapenko (Latvia) |
27 |
0 |
3,418 |
12 |
Daria Kasatkina (Nga) |
27 |
0 |
3,283 |
13 |
Liudmila Samsonova (Nga) |
25 |
0 |
2,950 |
14 |
Madison Keys (Mỹ) |
29 |
0 |
2,878 |
15 |
Emma Navarro (Mỹ) |
23 |
0 |
2,729 |
16 |
Ons Jabeur (Tunisia) |
29 |
0 |
2,631 |
17 |
Anna Kalinskaya (Nga) |
25 |
0 |
2,550 |
18 |
Marketa Vondrousova (Cộng Hòa Séc) |
25 |
0 |
2,473 |
19 |
Marta Kostyuk (Ukraine) |
22 |
0 |
2,240 |
20 |
Victoria Azarenka (Belarus) |
34 |
0 |
2,159 |
21 |
Donna Vekic (Croatia) |
28 |
0 |
2,138 |
22 |
Beatriz Haddad Maia (Brazil) |
28 |
0 |
2,108 |
23 |
Diana Shnaider |
20 |
+5 |
2,015 |
24 |
Leylah Fernandez (Canada) |
21 |
-1 |
1,920 |
25 |
Caroline Garcia (Pháp) |
30 |
-1 |
1,878 |
26 |
Dayana Yastremska (Ukraine) |
24 |
-1 |
1,840 |
27 |
Linda Noskova (Cộng Hòa Séc) |
19 |
-1 |
1,835 |
28 |
Ekaterina Alexandrova (Nga) |
29 |
-1 |
1,813 |
29 |
Karolina Muchova (Cộng Hòa Séc) |
27 |
+6 |
1,781 |
30 |
Yulia Putintseva (Kazakhstan) |
29 |
-1 |
1,751 |
Nguồn: [Link nguồn]
(Tin thể thao, tin tennis) Trong hàng ngàn ngôi sao dự Olympic, đây là những dấu mốc quan trọng để người hâm mộ theo dõi thần tượng thi đấu.