Madrid Open ngày 6: Có một Nadal đang “sung”
Khi sự tự tin trở lại, Nadal sẽ chơi thứ quần vợt đáng sợ trước mọi đối thủ.
Madrid Open ngày 5: Murray, Nishikori vào bán kết
Nadal - Dimitrov: Khẳng định bản lĩnh (Tứ kết Madrid)
Trận đấu giữa Berdych và Nadal sẽ được Tường thuật trực tiếp mời các bạn đón xem!
T. Berdych vs R. Nadal: Khoảng 20h00, ngày 9/5
Những thất bại liên tiếp từ đầu năm, đặc biệt là tại hai giải đấu trên mặt sân đất nện sở trường Monte Carlo và Barcelona Open dường như không làm nản chí Rafael Nadal. Trước những lời chê bai từ dư luận, truyền thông, tay vợt người Tây Ban Nha chỉ im lặng và vùi đầu vào tập luyện nhằm cải thiện phong độ.
Tới Madrid Open, người ta đã thấy một Nadal khác hơn. Từ tinh thần thi đấu, tới chất lượng quả cú, khả năng di chuyển, “bò tót” đều mang đến niềm tin cho những người yêu mến mình. Và như lời chú ruột kiêm HLV Toni nói, chỉ cần Nadal tìm lại sự tự tin, thành công sẽ quay về. Điều đó đang dần hiện hữu khi Nadal đã tiến tới vòng bán kết.
Rafael Nadal |
|
|
|
Tomas Berdych |
TBN |
V |
CH Séc |
||
|
|
|
||
4 |
Xếp hạng |
7 |
||
28 (03.06.1986) |
Tuổi |
29 (17.09.1985) |
||
Manacor, Mallorca, TBN |
Nơi sinh |
Valasske Mezirici, CH Séc |
||
Manacor, Mallorca, TBN |
Nơi sống |
Monte-Carlo, Monaco |
||
185 cm |
Chiều cao |
196 cm |
||
85 kg |
Cân nặng |
91 kg |
||
Tay trái |
Tay thuận |
Tay phải |
||
2001 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2002 |
||
22/7 |
Thắng - Thua trong năm |
31/7 |
||
1 |
Danh hiệu năm 2015 |
0 |
||
728/147 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
516/268 |
||
65 |
Danh hiệu |
10 |
||
$72,218,249 |
Tổng tiền thưởng |
$21,635,564 |
||
Đối đầu: Nadal 18-4 Berdych |
Chiến thắng 2-0 (6-3, 6-4) trước Grigor Dimitrov đã phần nào nói lên khao khát của Nadal. Nhưng “vật cản” tiếp theo mang tên Tomas Berdych mới thực sự khiến “Vua đất nện” phải lo lắng. Bởi một trong những kí ức buồn nhất của Nadal trong năm nay chính là trận thua 0-3 Berdych ở tứ kết Australian Open.
Đó là trận đấu mà Nadal mất hết “nanh vuốt” trong khi Berdych thăng hoa tột đỉnh, từ giao bóng tới những cú đánh cực nặng, khó. Sau 3 tháng, mọi thứ đã thay đổi, chủ yếu nằm ở Nadal với những nét tích cực.
Nhưng chuyện Nadal có “trả nợ” thành công Berdych hay không lại chưa thể khẳng định. Ở tứ kết, tay vợt người CH Séc đã có màn trình diễn ấn tượng khi xuất sắc ngược dòng đánh bại John Isner với tỉ số 3-6, 7-6, 7-6. Đáng chú ý, Berdych đã cứu một điểm match-point.
Về thành tích đối đầu, Nadal đương nhiên vượt trội hơn Berdych (18-4) nhưng điều đó có lẽ không mang nhiều ý nghĩa ở thời điểm hiện tại. Cơ hội đang được chia đều cho cả hai và người tận dụng tốt các cơ hội, tỏ ra bản lĩnh hơn sẽ có vé vào chung kết.
Ở cặp bán kết còn lại, Nishikori và Murray (khoảng 1h00, 10/5) hứa hẹn sẽ tạo nên màn đọ sức căng thẳng, cân bằng. Sau chức vô địch Barcelona Open, tay vợt người Nhật Bản tiếp tục thi đấu thăng hoa tại Madrid, trong đó có chiến thắng trước chuyên gia đất nện David Ferrer sau 2 set.
Tương tự, Murray sau chiến thắng lần đầu tiên trên sân đất nện tại Munich Open hồi tuần trước, đã chơi ổn định tại Madrid. Để vào bán kết, tay vợt vương quốc Anh đã vượt qua cỗ "máy giao bóng" người Canada Milos Raonic 6-4, 7-5.
Video Nadal đánh bại Dimitrov ở tứ kết:
Chung kết đơn nữ P. Kvitova vs S. Kuznetsova: Khoảng 22h30, 9/5
Chiến thắng của cả Kvitova và Kuznetsova ở bán kết đều được coi là “cơn địa chấn”. Trong khi Kuznetsova biến đối thủ trên cơ Maria Sharapova thành cựu vương giải đấu thì Kvitova gây sốc khi cắt đứt mạch 24 trận thắng của Serena ở bán kết Madrid.
Trên mặt sân đất nện, Kuznetsova tỏ ra rất tự tin trước Kvitova. Nhưng với đẳng cấp của mình, có lẽ tay vợt số 4 thế giới biết phải làm gì để bước lên bục vinh quang.
Petra Kvitova |
|
|
|
Svetlana Kuznetsova |
CH Séc |
V |
Nga |
||
|
|
|
||
4 |
Xếp hạng |
29 |
||
25 |
Tuổi |
29 |
||
Bilovec, CH Séc |
Nơi sinh |
St. Petersburg, Nga |
||
1.82 m |
Chiều cao |
1.74 m |
||
70 kg |
Cân nặng |
73 kg |
||
Tay trái |
Tay thuận |
Tay phải |
||
2006 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2000 |
||
18 - 5 |
Thắng - Thua trong năm |
11 - 9 |
||
359 - 155 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
537 - 257 |
||
1 |
Danh hiệu trong năm |
0 |
||
15 |
Danh hiệu |
14 |
||
$294,292 |
Tiền thưởng trong năm |
$177,040 |
||
$17,396,750 |
Tổng tiền thưởng |
$18,500,759 |
||
Đối đầu: Kvitova 3-1 Kuznetsova |
||||
Giải đấu |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
FED CUP FINAL Nga |
2011 |
R4 |
Cứng |
Petra Kvitova 4-6 6-2 6-3 |
TOKYO Nhật Bản |
2013 |
Tứ kết |
Cứng |
Petra Kvitova 6-4 6-1 |
INDIAN WELLS Indian Wells, Mỹ |
2014 |
R32 |
Cứng |
Petra Kvitova 6-3 2-6 6-0 |
FRENCH OPEN Paris, Pháp |
2014 |
R32 |
Đất nện |
Svetlana Kuznetsova 6-7 (7) 6-1 9-7 |
. |