Madrid Open ngày 5: Murray, Nishikori vào bán kết
Murray, Nishikori, Berdych và Nadal là những cái tên góp mặt ở vòng bán kết.
Nadal - Bolelli: Hẹn gặp "Tiểu Federer" (V3 Madrid Open)
Serena – Carla Suarez: Thêm một lần đau (Tứ kết Madrid)
Murray, Nishikori, Berdych và Nadal vào bán kết. Ở trận tứ kết 1, Nadal đã thể hiện bản lĩnh khi vượt qua Dimitrov sau 2 séc với các tỷ số 6-3, 6-4.
Ở trận tứ kết sau đó, Tomas Berdych và John Isner cống hiến 1 trận đấu hấp dẫn và kịch tính sau 3 séc đấu, trong đó có 2 loạt tie-break. Phần thắng chung cuộc nghiêng về Berdych với các tỷ số 36 76(7) 76(1).
Ở 2 trận tứ kết còn lại, Kei Nishikori đánh bại David Ferrer 64 62. Andy Murray đánh bại Raonic 64 75 để giành vé chơi bán kết.
Trong khi đó ở nội dung bán kết của nữ, Kvitova đánh bại Serena 6-2, 6-3. Còn Kuznetsova đánh bại Sharapova 6-2, 6-4 để ghi tên mình vào chung kết.
Nadal – Dimitrov: 20h30, 8/5 – Tứ kết
Sau thất bại tại Barcelona Open, Nadal đang dần tìm lại phong độ với những màn trình diễn tương đối tốt ở Madrid Open, giải đấu “Vua sân đất nện” đang là nhà ĐKVĐ. Những chiến thắng dễ dàng trước Johnson (6-4, 6-3) và Bolelli (6-2, 6-2) chắc hẳn đang giúp Nadal có thêm sự tự tin sau liên tiếp những thất bại ngay trên mặt sân sở trường tại Monte Carlo và Barcelona.
Tuy nhiên, Nadal cần phải quên đi những chiến thắng dễ dàng vừa qua để tập trung sức lực vào trận tứ kết, bởi đối thủ của anh chắc chắn không hề dễ chơi chút nào, đó là “Tiểu Federer” Dimitrov.
Rafael Nadal |
|
|
|
Grigor Dimitrov |
TBN |
V |
Bulgaria |
||
|
|
|
||
4 |
Xếp hạng |
11 |
||
28 (03.06.1986) |
Tuổi |
23 (16.05.1991) |
||
Manacor, Mallorca, TBN |
Nơi sinh |
Haskovo, Bulgaria |
||
Manacor, Mallorca, TBN |
Nơi sống |
Monte-Carlo, Monaco |
||
185 cm |
Chiều cao |
190 cm |
||
85 kg |
Cân nặng |
80 kg |
||
Tay trái |
Tay thuận |
Tay phải |
||
2001 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2008 |
||
21/7 |
Thắng - Thua trong năm |
17/8 |
||
1 |
Danh hiệu năm 2015 |
0 |
||
727/147 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
153/102 |
||
65 |
Danh hiệu |
4 |
||
$72,218,249 |
Tổng tiền thưởng |
$5,216,392 |
||
Đối đầu: Nadal 5-0 Dimitrov |
||||
Giải đấu |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
Masters Rome |
2014 |
Bán kết |
Đất nện |
Nadal, Rafael |
Australian Open |
2014 |
Tứ kết |
Cứng |
Nadal, Rafael |
Masters Cincinnati |
2013 |
R16 |
Cứng |
Nadal, Rafael |
Masters Monte Carlo |
2013 |
Tứ kết |
Đất nện |
Nadal, Rafael |
Rotterdam |
2009 |
R16 |
Cứng |
Nadal, Rafael |
Dimitrov sẽ là "thuốc thử liều cao" với Nadal
Cho dù Nadal đang có thành tích đối đầu cực kì ấn tượng trước Dimitrov (5 trận toàn thắng), nhưng với việc vừa loại Wawrinka ở vòng 3 tay vợt người Bulgaria cho thấy anh không phải là một đối thủ dễ chơi.
Có lối chơi tương tự như Federer, Dimitrov có thể bùng nổ bất cứ lúc nào. Vì thế, Nadal đang trên con đường tìm lại phong độ đỉnh cao trên mặt sân sở trường sẽ không được phép có bất cứ sự chủ quan nào. Roland Garros đang đến rất gần, nếu có thêm một thất bại nữa, ngày Nadal đánh mất ngôi vị “Vua sân đất nện” có lẽ chẳng còn xa nữa.
Video Nadal dễ dàng vượt qua Bolelli ở vòng 3:
Sharapova – Kuznetsova: 16h, 8/5 – Bán kết
Những thất bại liên tiếp tại Indian Wells, Miami và đặc biệt là ở Stuttgart đã khiến Sharapova tụt xuống vị trí thứ 3 thế giới. Sự ổn định từ đầu mùa giải vẫn là một thứ xa xỉ với “Búp bê người Nga” khi điểm yếu về giao bóng vẫn chưa thể khắc phục.
Ở cả vòng 3 và tứ kết, Masha đều phải trải qua những trận đấu kéo dài trong 3 set đầy căng thẳng. Sharapova khởi đầu khá tốt trước Caroline Garcia (6-2) và Wozniacki (6-1), nhưng cô đều hụt hơi ở set 2 trước 2 đối thủ này (4-6 và 3-6). May cho “Búp bê Nga” là cô kịp trở lại trong set 3 để giành quyền đi tiếp (7-5 và 6-3).
Maria Sharapova |
|
|
|
Svetlana Kuznetsova |
Nga |
V |
Nga |
||
|
|
|
||
3 |
Xếp hạng |
29 |
||
28 |
Tuổi |
29 |
||
Nyagan, Russia |
Nơi sinh |
St. Petersburg, Russia |
||
1.88 m |
Chiều cao |
1.74 m |
||
59 kg |
Cân nặng |
73 kg |
||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
||
2001 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2000 |
||
21 - 4 |
Thắng - Thua trong năm |
13 - 9 |
||
579 - 139 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
536 - 257 |
||
1 |
Danh hiệu trong năm |
0 |
||
34 |
Danh hiệu |
14 |
||
$1,645,525 |
Tiền thưởng trong năm |
$177,040 |
||
$34,180,727 |
Tổng tiền thưởng |
$18,500,759 |
||
Đối đầu: Sharapova 8-4 Kuznetsova |
||||
Giải đấu |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
WIMBLEDON Vương Quốc Anh |
2003 |
R16 |
Cỏ |
Svetlana Kuznetsova 6-1 2-6 7-5 |
BEIJING Trung Quốc |
2004 |
Bán kết |
Cứng |
Svetlana Kuznetsova 6-2 6-2 |
TOUR CHAMPIONSHIPS Mỹ |
2004 |
R1 |
Cứng |
Maria Sharapova 6-1 6-4 |
AUSTRALIAN OPEN Australia |
2005 |
Tứ kết |
Cứng |
Maria Sharapova 4-6 6-2 6-2 |
MIAMI Mỹ |
2006 |
Chung kết |
Cứng |
Svetlana Kuznetsova 6-4 6-3 |
TOUR CHAMPIONSHIPS Tây Ban Nha |
2006 |
Tứ kết |
Cứng |
Maria Sharapova 6-1 6-4 |
TOUR CHAMPIONSHIPS Tây Ban Nha |
2007 |
Tứ kết |
Cứng |
Maria Sharapova 5-7 6-2 6-2 |
INDIAN WELLS Mỹ |
2008 |
Bán kết |
Cứng |
Svetlana Kuznetsova 6-3 5-7 6-2 |
CINCINNATI Mỹ |
2010 |
R64 |
Cứng |
Maria Sharapova 6-4 1-6 6-2 |
CINCINNATI Mỹ |
2011 |
R16 |
Cứng |
Maria Sharapova 6-2 6-3 |
WUHAN Trung Quốc |
2014 |
R32 |
Cứng |
Maria Sharapova 3-6 6-2 6-2 |
BEIJING Trung Quốc |
2014 |
Tứ kết |
Cứng |
Maria Sharapova 6-0 6-4 |
. |
Sharapova cần phải duy trì được sự ổn định
Con đường bảo vệ chức vô địch của Sharapova vẫn còn rất dài, bởi ngoài Kuznetsova trước mắt, đối thủ trong trận chung kết nhiều khả năng sẽ là “cơn ác mộng” Serena. Ngay cả khi đạt phong độ cao nhất, Masha cũng rất khó thắng cô em nhà Williams, vì thế “Búp bê Nga” cần phải có sự chuẩn bị tốt nhất về tinh thần, thể lực cho trận chung kết hứa hẹn sẽ cực kì khó khăn.
Kuznetsova năm nay 29 tuổi, xếp hạng 29 thế giới và thua 8/12 trận trước Sharapova. Một chiến thắng dành cho Sharapova không khiến nhiều người bất ngờ, nhưng Masha cần phải thắng thuyết phục để tiết kiệm thể lực mới là điều quan trọng.
Serena – Kvitova: 18h, 8/5 – Bán kết
Thoát hiểm trước Azarenka ở vòng 3 (cứu 3 match-point), Serena đã ngay lập tức trở lại với màn hủy diệt Carla Suarez 6-1, 6-3 ở tứ kết. Sức mạnh của tay vợt đương kim số 1 thế giới quả là đáng sợ khi cô vẫn đang duy trì thành tích bất bại từ đầu năm (24 trận).
Serena Williams |
|
|
|
Petra Kvitova |
Mỹ |
V |
CH Séc |
||
|
|
|
||
3 |
Xếp hạng |
4 |
||
33 |
Tuổi |
25 |
||
Saginaw, MI, USA |
Nơi sinh |
Bilovec, CH Séc |
||
1.75 m |
Chiều cao |
1.82 m |
||
70 kg |
Cân nặng |
70 kg |
||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay trái |
||
1995 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2006 |
||
24 - 0 |
Thắng - Thua trong năm |
17 - 5 |
||
708 - 120 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
358 - 155 |
||
2 |
Danh hiệu trong năm |
1 |
||
66 |
Danh hiệu |
15 |
||
$3,777,399 |
Tiền thưởng trong năm |
$294,292 |
||
$67,278,178 |
Tổng tiền thưởng |
$17,396,750 |
||
Đối đầu: Serena 5-0 Petra |
||||
Giải đấu |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
AUSTRALIAN OPEN Australia |
2010 |
R64 |
Cứng |
Serena Williams 6-2 6-1 |
WIMBLEDON Vương Quốc Anh |
2010 |
Bán kết |
Cỏ |
Serena Williams 7-6 (5) 6-2 |
WIMBLEDON Vương Quốc Anh |
2012 |
Tứ kết |
Cỏ |
Serena Williams 6-3 7-5 |
DOHA Doha, Qatar |
2013 |
Tứ kết |
Cứng |
Serena Williams 3-6 6-3 7-5 |
WTA CHAMPIONSHIPS Thổ Nhĩ Kỳ |
2013 |
R1 |
Cứng |
Serena Williams 6-2 6-3 |
MADRID Tây Ban Nha |
2014 |
Tứ kết |
Đất nện |
Petra Kvitova (Serena không thi đấu) |
. |
Kvitova có lẽ không phải là đối thủ của Serena
Vì thế, dù Kvitova đang là tay vợt số 4 thế giới nhưng có lẽ vẫn rất khó cản một Serena đang hừng hực khí thế. Serena đã toàn thắng Kvitova trong cả 5 lần đối đầu và chỉ thua duy nhất 1 set, nên thật khó để tay vợt người CH Séc làm nên bất ngờ trước cô em nhà Williams.