Lịch thi đấu tennis đơn nữ mùa giải 2020 mới nhất
Trân trọng gửi tới độc giả lịch thi đấu các giải đấu tennis đơn nữ năm 2020 được cập nhật mới nhất sau quãng thời gian các giải tạm nghỉ vì đại dịch Covid-19.
Lịch thi đấu tennis đơn nữ dự kiến mùa 2020 (sau dịch Covid-19)
Thời gian |
Giải đấu |
Tháng 8 |
|
03/08 |
Palermo Ladies Open Palermo, Italy |
03/08 |
Mubadala Silicon Valley Classic San Jose, Mỹ |
14/08 |
Citi Open Washington, Mỹ |
22/08 |
Western & Southern Open (Cincinnati Open) New York, Mỹ |
24/08 |
Albany Open Albany, Mỹ |
31/08 |
US Open (Grand Slam) New York, Mỹ |
Tháng 9 |
|
13/09 |
Mutua Madrid Open Madrid, Tây Ban Nha |
13/09 |
Hana-cupid Japan Womens Open Hiroshima, Nhật Bản |
20/09 |
Internazionali BNL dItalia Rome, Italy |
21/09 |
Internationaux de Strasbourg Strasbourg, Pháp |
27/09 |
Roland Garros (Grand Slam) Paris, Pháp |
Tháng 10 |
|
06/10 |
Korea Open Seoul, Hàn Quốc |
11/10 |
Tianjin Open Tianjin, Trung Quốc (Hoãn) |
12/10 |
Upper Austria Ladies Linz Linz, Austria (Hoãn) |
18/10 |
Jiangxi Open Nanchang, Trung Quốc (Hoãn) |
18/10 |
Wuhan Open Wuhan, Trung Quốc (Hoãn) |
19/10 |
J & T Banka Ostrava Open 2020 Ostrava, Cộng Hòa Séc |
19/10 |
BGL BNP Paribas Luxembourg Open Luxembourg, Luxembourg (Hoãn) |
25/10 |
Zhengzhou Open Zhengzhou, Trung Quốc (Hoãn) |
Tháng 11 |
|
01/11 |
Toray Pan Pacific Open Tokyo, Nhật Bản |
02/11 |
VTB Kremlin Cup Moscow, Nga |
08/11 |
Shiseido WTA Finals Shenzhen, Trung Quốc |
16/11 |
WTA Elite Trophy TBD |
22/11 |
Guangzhou Open Guangzhou, Trung Quốc |
Lịch thi đấu tennis đơn nữ mùa 2020 (trước dịch Covid-19)
THỜI GIAN |
GIẢI ĐẤU & ĐỊA ĐIỂM |
MẶT SÂN |
THÁNG 1 |
||
06/01 |
Brisbane International - Brisbane |
Sân cứng |
06/01 |
Shenzhen Gemdale Open - Shenzhen |
Sân cứng |
06/01 |
ASB Classic - Auckland |
Sân cứng |
13/01 |
Adelaide International - Adelaide |
Sân cứng |
13/01 |
Hobart International - Hobart |
Sân cứng |
20/01 |
Australian Open - Melbourne* |
Sân cứng |
THÁNG 2 |
||
03/02 |
Fed Cup by BNP Paribas - vòng loại |
Sân cứng |
10/02 |
Thái Lan Open - HUA HIN |
Sân cứng |
10/02 |
Petersburg Ladles Trophy |
Sân cứng |
17/02 |
Dubai Duty Free Championships - Dubai |
Sân cứng |
17/02 |
Hungarian Ladies Open - Budapest, Budapest |
Sân cứng |
24/02 |
Qatar Total Open - Doha |
Sân cứng |
24/02 |
Abierto Mexicano TELCEL , Acapulco, Mexico |
Sân cứng |
21/01 |
NEWPORT BEACH Oracle Challenger (Mỹ) |
Sân cứng |
25/02 |
INDIAN WELLS Oracle Challenger Series - Mỹ |
Sân cứng |
THÁNG 3 |
||
02/03 |
Open 6 - Metropole De Lyon |
Sân cứng |
02/03 |
Abierto Monterrey Afirme Monterrey, Mexico |
Sân cứng |
09/03 |
BNP Paribas Open - Indian Well |
Sân cứng |
23/03 |
Miami Open - Miami |
Sân cứng |
THÁNG 4 |
||
06/04 |
Volvo Cars Open - Charleston - Mỹ |
Đất nện |
06/04 |
Claro Open Colsanitas - Bogota |
Đất nện |
13/04 |
Fed Cup by BNP Paribas - Play-off |
Sân cứng |
27/04 |
J&T Banka Prague Open - Prague |
Đất nện (Trong nhà) |
27/04 |
RABAT Grand Prix De SAR La Princesse Lalla Meryem, Marocco |
Đất nện (Trong nhà) |
THÁNG 5 |
||
04/05 |
Mutua Madrid Open - Madrid |
Đất nện |
11/05 |
Internazionali BNL d'Italia - Rome |
Đất nện |
18/05 |
Nurnberg Open - Nurnberg |
Đất nện |
18/05 |
Internationaux de Strasbourg - Strasbourg ^ |
Đất nện |
25/05 |
Roland Garros - Paris* |
Đất nện |
THÁNG 6 |
||
08/06 |
Nature Valley Open - Nottingham |
Sân cỏ |
08/06 |
Libema Open |
Sân cỏ |
15/06 |
Grass Court Championships - Berlin |
Sân cỏ |
15/06 |
Nature Valley Open - Birmingham |
Sân cỏ |
22/06 |
Nature Valley Open - Eastbourne |
Sân cỏ |
22/06 |
Bad Homburg Open - Bad Homburg |
Sân cỏ |
29/06 |
The Championships - Wimbledon* |
Sân cỏ |
THÁNG 7 |
||
13/07 |
BUCHAREST Bucharest Open |
Đất nện |
13/07 |
Ladies Open Lausanne - Lausanne |
Đất nện |
20/07 |
Batic Open - Jurmala |
Đất nện |
20/07 |
31 Palemo Ladies Open - Palemo |
Đất nện |
29/07 |
Olympic tennis event - Tokyo |
Cứng |
THÁNG 8 |
||
05/08 |
Mubadala Silicon Valley Classic - San Jose |
Sân cứng |
12/08 |
Citi Open - Washington D.C |
Sân cứng |
10/08 |
Rogers Cup - Montreal |
Sân cứng |
17/08 |
Cincinnati Open - Cincinnati |
Sân cứng |
24/08 |
Albany Open - Albany |
Sân cứng |
31/08 |
US Open - Flushing Meadows* |
Sân cứng |
THÁNG 9 |
||
14/09 |
Zhengzhou Open - Zhengzhou |
Sân cứng |
14/09 |
Hana-cupid Japan Women's Open - HIROSHIMA |
Sân cứng |
14/09 |
Jiangxi Open - NANCHANG |
Sân cứng |
21/09 |
Toray Pan Pacific Open - Tokyo |
Sân cứng |
21/09 |
Guangzhou Open - GUANGZHOU |
Sân cứng |
21/09 |
Korea Open - SEOUL |
Sân cứng |
28/09 |
Wuhan Open - WUHAN |
Sân cứng |
THÁNG 10 |
||
05/10 |
China Open - Beijing |
Sân cứng |
12/10 |
Prudential Hong Kong Tennis Open - HONG KONG |
Sân cứng |
12/10 |
Upper Austria Ladies Linz - LINZ |
Sân cứng |
12/10 |
Tianjin Open - Tianjin |
Sân cứng |
19/10 |
VTB Kremlin Cup - MOSCOW |
Sân cứng |
19/10 |
BGL BNP Paribas Luxembourg Open - LUXEMBOURG |
Sân cứng |
26/10 |
WTA Elite Trophy |
Sân cứng |
THÁNG 11 |
||
02/11 |
Shiseido WTA Finals - Shenzhen |
Sân cứng (trong nhà) |
|
Nguồn: [Link nguồn]
Lịch thi đấu cập nhật chi tiết lịch đấu các môn thể thao hấp dẫn trên toàn thế giới.