Lịch thi đấu SEA Games đoàn Việt Nam 8/5: Dàn sao điền kinh, bơi, vovinam săn HCV
(Tin thể thao, tin SEA Games) Dàn sao thể thao Việt Nam như Nguyễn Thị Oanh (điền kinh), Nguyễn Huy Hoàng, Hưng Nguyên (bơi)... tranh HCV ngày thi đấu 8/5.
Dàn sao thể thao như Việt Nam Nguyễn Thị Oanh (điền kinh), Nguyễn Huy Hoàng, Hưng Nguyên (bơi) tranh HCV ngày thi đấu 8/5, dự kiến có 75 nội dung được trao huy chương vàng trong tổng số 26 môn thi.
Lịch thi đấu TTVN tại SEA Games ngày 8/5 |
|||
Giờ |
CLB/ VĐV |
Nội dung |
Vòng |
Điền kinh |
|||
09:45 |
- |
Nhảy xa nam |
Vòng loại |
09:55 |
Trần Thị Nhi Yến, Kha Thanh Trúc |
200m nữ |
Vòng 1 |
10:05 |
- |
Ném tạ nữ |
Chung kết |
10:10 |
Ngần Ngọc Nghĩa |
200m nam |
Vòng loại |
11:20 |
- |
Đẩy tạ nam |
Chung kết |
16:00 |
- |
Nhảy cao nam |
Vòng loại |
16:05 |
- |
Nhảy sào nam |
Chung kết |
16:15 |
- |
200m nữ |
Chung kết |
16:35 |
- |
200m nam |
Chung kết |
16:40 |
Nguyễn Văn Hoài |
Ném lao nam |
Chung kết |
16:50 |
Nguyễn Thị Hường |
Nhảy xa 3 bước nữ |
Chung kết |
17:20 |
Phạm Thị Hồng Lệ, Nguyễn Thị Oanh |
5000m nữ |
Chung kết |
17:50 |
Lương Đức Phước, Giang Văn Dũng |
1500m nam |
Chung kết |
18:35 |
Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thị Ánh Thục, Trần Đình Sơn, Quách Công Lịch, Trần Nhật Hoàng, Nguyễn Thị Hằng |
4x400m hỗn hợp |
Chung kết |
Nhảy cầu |
|||
11:00 |
Ngô Mai Phương |
3m cầu mềm nữ |
Chung kết |
Bơi |
|||
09:00 |
Phạm Thị Vân, Nguyễn Thúy Hiền |
100m tự do nữ |
Vòng loại |
- |
Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
400m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
- |
Nguyễn Hữu Kim Sơn, Nguyễn Huy Hoàng |
1.500m tự do nam |
Vòng loại |
- |
Lê Thu Thủy, Võ Thị Mỹ Tiên |
400m tự do nữ |
Vòng loại |
18:00 |
- |
100m tự do nữ |
Chung kết |
- |
- |
400m hỗn hợp nam |
Chung kết |
- |
- |
1.500m tự do nam |
Chung kết |
- |
- |
400m tự do nữ |
Chung kết |
Cầu lông |
|||
10:00 |
Thân Vân Anh, Phạm Thị Khánh, Vũ Thị Trang, Nguyễn Thùy Linh, Trần Thị Phương Thúy, Đinh Thị Phương Hồng, Vũ Thị Anh Thư - Singapore |
Đồng đội nữ |
Vòng loại |
Bi-a |
|||
10:00 |
- |
English Billiards đơn nam |
Tứ kết |
10:00 |
- |
English Billiards đơn nam |
Tứ kết |
10:00 |
- |
Carom 3 băng đơn nữ |
Bán kết |
10:00 |
- |
Carom 3 băng đơn nữ |
Bán kết |
14:00 |
- |
Snooker 6-reds đơn nam |
Tứ kết |
14:00 |
- |
Snooker 6-reds đơn nam |
Tứ kết |
18:00 |
- |
Pool 9 bi đơn nam |
Vòng 1/16 |
18:00 |
- |
English Billiards đơn nam |
Bán kết |
Boxing |
|||
14:00 |
Nguyễn Linh Phụng - Campuchia |
48kg nữ |
Tứ kết |
- |
Trần Văn An - Lào |
54kg nam |
Tứ kết |
- |
Vũ Thành Đạt - Philippines |
60kg nam |
Tứ kết |
ESPORTS |
|||
09:00 |
Trung Đức, Nhất Thống, Trung Tín, Công Anh, Toàn Quốc, Văn Tiến, Nguyễn Nam |
Valorant - Team nam |
Vòng loại |
09:00 |
Quốc Khánh, Đức Tuấn, Văn Sơn, Việt Hưng, Đình Văn, Thanh Phong |
Cross Fire - Team nam |
Vòng loại |
Bóng đá |
|||
19:00 |
U22 Malaysia - U22 Việt Nam |
Bóng đá nam |
Vòng loại |
Golf |
|||
07:00 |
Lê Khánh Hưng, Đoàn Uy, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Anh Minh |
Đơn nam |
Vòng 1 |
07:00 |
Đoàn Xuân Khuê Minh, Thân Bảo Nghi, Lê Chúc An |
Đơn nữ |
Vòng 1 |
Thể dục dụng cụ |
|||
10:00 |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
Floor Exercise |
Vòng loại |
10:22 |
Pommel Horse |
Vòng loại |
|
10:44 |
Rings |
Vòng loại |
|
11:06 |
Vault |
Vòng loại |
|
11:28 |
Parallel Bars |
Vòng loại |
|
11:50 |
Horizontal Bars |
Vòng loại |
|
- |
MAG Team Final |
Chung kết |
|
- |
All Around Final |
Chung kết |
|
Karate |
|||
09:00 |
Trương Thị Thương, Đinh Thị Hương, Nguyễn Thị Ngoan, Hoàng Thị Mỹ Tâm |
Team Kumite |
Vòng loại |
09:00 |
Chu Văn Đức, Đỗ Thanhh Nhân, Đỗ Mạnh Hùng, Võ Văn Hiển, Trần Lê Tấn Đạt, Nguyễn Viết Ngọc Hiệp, Lò Văn Biển |
Team Kumite |
Vòng loại |
13:00 |
- |
Team Kumite |
Bán kết |
- |
- |
Team Kumite |
Bán kết |
14:40 |
- |
Team Kumite |
Chung kết |
- |
- |
Team Kumite |
Chung kết |
Kun Bokator |
|||
16:00 |
Combat 50kg nam |
Chung kết |
|
- |
Combat 45kg nữ |
Chung kết |
|
- |
Combat 50kg nữ |
Chung kết |
|
- |
Combat 55kg nam |
Chung kết |
|
- |
Combat 55kg nữ |
Chung kết |
|
- |
Combat 60kg nam |
Chung kết |
|
- |
Combat 60kg nữ |
Chung kết |
|
- |
Combat 65kg nam |
Chung kết |
|
- |
Combat 70kg nam |
Chung kết |
|
Kun Khmer |
|||
14:00 |
Lê Công Nghị - Malaysia |
51kg nam |
Bán kết |
- |
Khuất Văn Khải - Philippines |
54kg nam |
Vòng loại |
- |
Nguyễn Châu Đạt - Myanmar |
67kg nam |
Vòng loại |
- |
Triệu Thị Phương Thùy |
51kg nữ |
Bán kết |
- |
Bùi Yến Ly |
57kg nữ |
Bán kết |
Cờ OUK CHAKTRANG (cờ ốc) |
|||
08:00 |
Bảo Khoa - Cmapuchia |
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 7 |
- |
Đoàn Thị Hồng Nhung - Thái Lan |
Cá nhân nữ 60 phút |
Vòng 5 |
- |
Vũ Thị Diệu Uyên - Thái Lan |
Cá nhân nữ 60 phút |
Vòng 3 |
- |
Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Malaysia |
Đôi nam 60 phút |
Vòng 6 |
14:00 |
- |
Cá nhân nam 60 phút |
Bán kết |
- |
- |
Cá nhân nữ 60 phút |
Bán kết |
- |
- |
Đôi nam 60 phút |
Bán kết |
Pencak Silat |
|||
09:00 |
Bùi Văn Thống |
Tanding below 45kg nữ |
Tứ kết |
- |
Nguyễn Thế Vũ |
Tanding A 45-50kg nam |
Tứ kết |
- |
Nguyễn Hoàng Hồn Ân |
Tanding B 50-55kg nam |
Tứ kết |
- |
Vũ Văn Kiên |
Tanding B 50-55kg nữ |
Tứ kết |
- |
Nguyễn Thị Cẩm Nhi |
Tanding C 55-60kg nam |
Tứ kết |
- |
Nguyễn Thị Yến |
Tanding D 60-65kg nữ |
Tứ kết |
- |
Phạm Tuấn Anh |
Tanding E 65-70kg nam |
Tứ kết |
- |
Quàng Thị Thu Nghĩa |
Tanding E 65-70kg nữ |
Tứ kết |
- |
Vũ Đức Hùng |
Tanding F 70-75kg nam |
Tứ kết |
- |
Nguyễn Tấn Sang |
Tanding G 75-80kg nam |
Tứ kết |
- |
Nguyễn Duy Tuyến |
Tanding H 80-85kg nam |
Tứ kết |
- |
Trịnh Quý Cường |
Tanding I 85-90kg nam |
Tứ kết |
Bi sắt |
|||
08:00 |
Kim Thị Thu Thảo, Trân Lê Lan Anh |
Đôi nữ |
Vòng loại |
- |
Danh Sà Phanl, Ngô Ron |
Đôi nam |
Vòng loại |
13:00 |
- |
Đôi nữ |
Chung kết |
- |
- |
Đôi nam |
Chung kết |
Tennis |
|||
09:00 |
- |
Đồng đội nam |
Bán kết |
09:00 |
Savanna Lý Nguyễn, Sĩ Bội Ngọc, Sophia Huỳnh Trần Ngọc Nhi, Pham Diễm Quỳnh - Lào |
Đồng đội nữ |
Bán kết |
Vovinam |
|||
09:00 |
Đỗ Phương Thảo |
60kg nữ |
Vòng loại |
- |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Women's Cross Form |
Chung kết |
- |
Lê Đức Anh, Lâm Trí Linh, Huỳnh Khắc Nguyên, Nguyễn Mạnh Th-i |
Men's Ying-Yang Sword Form |
Chung kết |
- |
Nguyễn Thị Hoài Nương |
Women's Self-Defence |
Chung kết |
15:00 |
- |
60kg nữ |
Chung kết |
- |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Women's Aspect Broadsword Single Form |
Chung kết |
- |
Nguyễn Trường Thọ, Đỗ Lý Minh Toàn |
Men's Pair Knife Form |
Chung kết |
Xe đạp địa hình |
|||
09:00 |
Đinh Văn Linh, Nguyễn Văn Lãm |
Moutain Bike Eliminator nam |
Chung kết |
10:30 |
Quàng Thị Soan, Đinh Thị Như Quỳnh |
Moutain Bike Eliminator nữ |
Chung kết |
Bóng chuyền |
|||
17:00 |
- |
Bóng chuyền nam trong nhà |
Tranh HCĐ |
19:30 |
- |
Bóng chuyền nam trong nhà |
Chung kết |
Sailing (chèo thuyền) |
|||
10:30 |
Bùi Thị Lệ Hằng |
ILCA4 |
Fleet Racing |
10:30 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
ILCA6 |
Fleet Racing |
10:30 |
Bùi Tuấn Anh |
ILCA7 |
Fleet Racing |
10:30 |
Phạm Văn Mách, Tạ Bá Trọng |
29er |
Fleet Racing |
Nguồn: [Link nguồn]
(Tin thể thao, tin SEA Games 32) Cập nhật nhanh bảng xếp hạng vận động viên (VĐV) Việt Nam giành HCV tại SEA Games 32, diễn ra ở Campuchia từ 5 tới 17/5.