Lịch thi đấu đội tuyển Việt Nam - Cúp bóng chuyền nữ châu Á 2017
(Lịch thi đấu bóng chuyền) Đội tuyển nữ Việt Nam tham dự cúp bóng chuyền châu Á diễn ra từ ngày 9 tới 17/8 tại Philippines.
Tham dự giải cúp bóng chuyền châu Á trước thềm SEA Games 29, tuyển Việt Nam đang hy vọng sẽ có được thành tích tốt để tạo đà tâm lý cho SEA Games. Tuyển nữ Việt Nam nằm ở bảng C, cùng với Hàn Quốc, Sri Lanka và New Zealand.
Vòng bảng sẽ diễn ra trong 3 ngày 9 tới 11/8. 8 đội nhất nhì 4 bảng sẽ giành vé vào chơi vòng bảng tiếp theo gồm có 2 bảng E, F thi đấu tranh suất vào tứ kết. 6 đội còn lại chia thành 2 bảng tranh các vị trí theo thứ tự còn lại.
Lịch thi đấu Cúp bóng chuyền nữ châu Á 2017
STT |
Ngày |
Giờ |
Bảng |
Trận đấu |
||
Vòng bảng thứ nhất |
||||||
1 |
Thứ Tư 9/8 |
11:30 |
D |
Đài Loan |
3-1 |
Iran |
2 |
C |
Hàn Quốc |
3-0 |
New Zealand |
||
3 |
14:00 |
D |
Thái Lan |
3-0 |
Maldives |
|
4 |
B |
Nhật Bản |
3-0 |
Australia |
||
5 |
17:00 |
A |
Hồng Kông |
0-3 |
Philippines |
|
6 |
C |
Việt Nam |
3-0 |
Sri Lanka |
||
7 |
Thứ Năm 10/8 |
11:30 |
B |
Trung Quốc |
0-3 |
Nhật Bản |
8 |
D |
Maldives |
0-3 |
Đài Loan |
||
9 |
14:00 |
D |
Thái Lan |
3-0 |
Iran |
|
10 |
C |
Hàn Quốc |
3-0 |
Sri Lanka |
||
11 |
16:30 |
A |
Kazakhstan |
3-0 |
Hồng Kông |
|
12 |
C |
New Zealand |
0-3 |
Việt Nam |
||
13 |
Thứ Sáu 11/8 |
11:30 |
C |
Hàn Quốc |
3-1 |
Việt Nam |
14 |
D |
Iran |
3-0 |
Maldives |
||
15 |
14:00 |
D |
Thái Lan |
3-0 |
Đài Loan |
|
16 |
B |
Australia |
0-3 |
Trung Quốc |
||
17 |
16:30 |
A |
Philippines |
0-3 |
Kazakhstan |
|
18 |
C |
Sri Lanka |
1-3 |
New Zealand |
||
Vòng bảng thứ hai |
||||||
19 |
Chủ nhật 13/8 |
09:00 |
G |
Hong Kong |
2-3 |
Sri Lanka |
20 |
E |
Kazakhstan |
3-1 |
Việt Nam |
||
21 |
11:30 |
H |
Australia |
3-0 |
Maldives |
|
22 |
F |
Thái Lan |
3-2 |
Trung Quốc |
||
23 |
14:00 16:30 |
F |
Nhật Bản |
3-0 |
Đài Loan |
|
24 |
E |
Hàn Quốc |
3-0 |
Philippines |
||
25 |
Thứ hai 14/8 |
09:00 |
H |
Australia |
3-1 |
Iran |
26 |
F |
Trung Quốc |
3-2 |
Đài Loan |
||
27 |
11:30 |
E |
Kazakhstan |
0-3 |
Hàn Quốc |
|
28 |
G |
Hong Kong |
3-0 |
New Zealand |
||
29 |
14:00 16:30 |
F |
Nhật Bản |
3-1 |
Thái Lan |
|
30 |
E |
Philippines |
3-1 |
Việt Nam |
||
Vòng tứ kết |
||||||
31 |
Thứ ba 15/08 |
09:00 |
Kazakhstan |
0-3 |
Trung Quốc |
|
32 |
11:30 |
Hàn Quốc |
3-0 |
Đài Loan |
||
33 |
14:00 |
Nhật Bản |
3-0 |
Việt Nam |
||
34 |
16:30 |
Thái Lan |
3-0 |
Philippines |
||
"Bán kết" để chọn đội tranh hạng 5 và 8 |
||||||
35 |
Thứ tư 16/08 |
09:00 |
Việt Nam |
3-2 |
Kazakhstan |
|
36 |
11:30 |
Đài Loan |
3-0 |
Philippines |
||
Bán kết |
||||||
37 |
Thứ tư 16/08 |
14:00 |
Nhật Bản |
3-0 |
Trung Quốc |
|
38 |
16:30 |
Hàn Quốc |
0-3 |
Thái Lan |
||
Tranh hạng 7 |
||||||
39 |
Thứ năm 17/08 |
09:00 |
Kazakhstan |
Philippines |
||
Tranh hạng 5 |
||||||
40 |
Thứ năm 17/08 |
11:30 |
Việt Nam |
Đài Loan |
||
Tranh hạng 3 |
||||||
41 |
Thứ năm 17/08 |
14:00 |
Trung Quốc |
Hàn Quốc |
||
Chung kết |
||||||
42 |
Thứ năm 17/08 |
16:30 |
Nhật Bản |
Thái Lan |
TT |
Quốc gia |
Số trận |
Điểm |
Set |
||
Thắng |
Thua |
Thắng |
Thua |
|||
1 |
Kazakhstan |
2 |
0 |
6 |
6 |
0 |
2 |
Philippines |
1 |
1 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Hong Kong |
0 |
2 |
0 |
0 |
6 |
Bảng B
TT |
Quốc gia |
Số trận |
Điểm |
Set |
||
Thắng |
Thua |
Thắng |
Thua |
|||
1 |
Nhật Bản |
2 |
0 |
6 |
6 |
0 |
2 |
Trung Quốc |
1 |
1 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Australia |
0 |
2 |
0 |
0 |
6 |
Bảng C
TT |
Quốc gia |
Số trận |
Điểm |
Set |
||
Thắng |
Thua |
Thắng |
Thua |
|||
1 |
Hàn Quốc |
3 |
0 |
9 |
9 |
1 |
2 |
Việt Nam |
2 |
1 |
6 |
7 |
3 |
3 |
New Zealand |
1 |
2 |
3 |
3 |
7 |
4 |
Sri Lanka |
0 |
3 |
0 |
1 |
9 |
Bảng D
TT |
Quốc gia |
Số trận |
Điểm |
Set |
||
Thắng |
Thua |
Thắng |
Thua |
|||
1 |
Thái Lan |
3 |
0 |
9 |
9 |
0 |
2 |
Đài Loan |
2 |
1 |
6 |
6 |
4 |
3 |
Iran |
1 |
2 |
3 |
4 |
6 |
4 |
Maldives |
0 |
3 |
0 |
0 |
9 |
Bảng E
TT |
Quốc gia |
Số trận |
Điểm |
Set |
||
Thắng |
Thua |
Thắng |
Thua |
|||
1 |
Hàn Quốc |
3 |
0 |
9 |
9 |
1 |
2 |
Kazakhstan |
2 |
1 |
6 |
6 |
4 |
3 |
Philippines |
1 |
2 |
3 |
3 |
7 |
4 |
Việt Nam |
0 |
3 |
0 |
3 |
9 |
Bảng F
TT |
Quốc gia |
Số trận |
Điểm |
Set |
||
Thắng |
Thua |
Thắng |
Thua |
|||
1 |
Nhật Bản |
3 |
0 |
9 |
9 |
1 |
2 |
Thái Lan |
2 |
1 |
5 |
7 |
5 |
3 |
Trung Quốc |
1 |
2 |
3 |
5 |
8 |
4 |
Đài Loan |
0 |
3 |
1 |
2 |
9 |
Bảng G
TT |
Quốc gia |
Số trận |
Điểm |
Set |
||
Thắng |
Thua |
Thắng |
Thua |
|||
1 |
Hong Kong |
1 |
1 |
4 |
5 |
3 |
2 |
New Zealand |
1 |
1 |
3 |
3 |
4 |
3 |
Sri Lanka |
1 |
1 |
2 |
4 |
5 |
Bảng H
TT |
Quốc gia |
Số trận |
Điểm |
Set |
||
Thắng |
Thua |
Thắng |
Thua |
|||
1 |
Australia |
2 |
0 |
6 |
6 |
1 |
2 |
Iran |
1 |
1 |
3 |
4 |
3 |
3 |
Maldives |
0 |
2 |
0 |
0 |
6 |