Lịch thi đấu - bảng xếp hạng bóng chuyền nữ ASIAD 2023, lịch thi đấu bóng chuyền nữ Việt Nam
(Tin thể thao, tin bóng chuyền) Cập nhật giải bóng chuyền ASIAD 2023 diễn ra tại Trung Quốc từ 30/9 tới 7/10.
Lịch thi đấu giải bóng chuyền nữ ASIAD 2023
Ngày |
Giờ |
Bảng |
Cặp đấu |
||
Các trận đấu tại vòng loại 1 |
|||||
30/09 |
11:30 |
A |
Ấn Độ |
1-3 |
Triều Tiên |
15:30 |
D |
Nhật Bản |
3-0 |
Hong Kong (Trung Quốc) |
|
15:30 |
C |
Việt Nam |
3-0 |
Nepal |
|
20:00 |
B |
Đài Loan (Trung Quốc) |
3-0 |
Mông Cổ |
|
20:00 |
D |
Kazakhstan |
3-0 |
Afghanistan |
|
01/10 |
11:30 |
C |
Hàn Quốc |
2-3 |
Việt Nam |
15:30 |
B |
Thái Lan |
3-1 |
Đài Loan (Trung Quốc) |
|
15:30 |
D |
Hong Kong (Trung Quốc) |
0-3 |
Kazakhstan |
|
20:00 |
D |
Nhật Bản |
3-0 |
Afghanistan |
|
20:00 |
A |
Trung Quốc |
3-0 |
Ấn Độ |
|
02/10 |
11:30 |
C |
Nepal |
0-3 |
Hàn Quốc |
15:30 |
D |
Nhật Bản |
3-0 |
Kazakhstan |
|
20:00 |
B |
Afghanistan |
0-3 |
Hong Kong (Trung Quốc) |
|
20:00 |
A |
Triều Tiên |
0-3 |
Trung Quốc |
|
Các trận đấu tại vòng loại 2 |
|||||
04/10 |
09:30 |
G |
Ấn Độ |
3-1 |
Nepal |
04/10 |
09:30 |
H |
Hong Kong (Trung Quốc) |
3-1 |
Mông Cổ |
04/10 |
13:30 |
F |
Thái Lan |
3-0 |
Kazakhstan |
04/10 |
13:30 |
E |
Việt Nam |
3-1 |
Triều Tiên |
04/10 |
18:00 |
F |
Nhật Bản |
3-1 |
Đài Loan (Trung Quốc) |
04/10 |
18:00 |
E |
Trung Quốc |
3-0 |
Hàn Quốc |
05/10 |
09:30 |
H |
Mông Cổ |
3-0 |
Afghanistan |
05/10 |
13:30 |
F |
Đài Loan (Trung Quốc) |
3-1 |
Kazakhstan |
05/10 |
13:30 |
E |
Triều Tiên |
1-3 |
Hàn Quốc |
05/10 |
18:00 |
E |
Trung Quốc |
3-0 |
Việt Nam |
05/10 |
18:00 |
F |
Thái Lan |
0-3 |
Nhật Bản |
Các trận đấu vòng chung kết |
|||||
Bán kết tranh vé phân hạng 9, 12 |
|||||
06/10 |
09:30 |
9, 12 |
Ấn Độ |
3-0 |
Mông Cổ |
06/10 |
09:30 |
9, 12 |
Nepal |
0-3 |
Hong Kong (Trung Quốc) |
Tranh hạng 11 |
|||||
07/10 |
09:30 |
Hạng 7 |
Nepal |
3-2 |
Mông Cổ |
Tranh hạng 9 |
|||||
07/10 |
09:30 |
Hạng 5 |
Ấn Độ |
3-2 |
Hong Kong (Trung Quốc) |
Bán kết tranh vé phân hạng 5, 8 |
|||||
06/10 |
13:30 |
5, 8 |
Hàn Quốc |
3-0 |
Kazakhstan |
06/10 |
18:00 |
5, 8 |
Triều Tiên |
1-3 |
Đài Loan (Trung Quốc) |
Tranh hạng 7 |
|||||
07/10 |
13:30 |
Hạng 7 |
Triều Tiên |
3-2 |
Kazakhstan |
Tranh hạng 5 |
|||||
07/10 |
17:30 |
Hạng 5 |
Hàn Quốc |
3-0 |
Đài Loan (Trung Quốc) |
Bán kết tranh vô địch |
|||||
06/10 |
13:30 |
1 |
Việt Nam |
1-3 |
Nhật Bản |
06/10 |
18:00 |
1 |
Trung Quốc |
3-0 |
Thái Lan |
Tranh hạng 3 |
|||||
07/10 |
13:30 |
Hạng 3 |
Việt Nam |
0-3 |
Thái Lan |
Tranh vô địch |
|||||
07/10 |
18:30 |
CK |
Nhật Bản |
0-3 |
Trung Quốc |
Bảng xếp hạng bóng chuyền nữ vòng loại thứ nhất ASIAD 2023
Bảng A
TT |
Đội |
ST |
T |
B |
Điểm |
Set |
Điểm |
||
ST |
SB |
ĐT |
ĐB |
||||||
1 |
Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 150 | 63 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
Triều Tiên | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 134 | 155 |
3 |
Ấn Độ | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6 | 107 | 173 |
Bảng B
TT |
Đội |
ST |
T |
B |
Điểm |
Set |
Điểm |
||
ST |
SB |
ĐT |
ĐB |
||||||
1 |
Thái Lan | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 1 | 174 | 115 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
Đài Loan (Trung Quốc) | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 144 | 138 |
3 |
Mông Cổ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 85 | 150 |
Bảng C
TT |
Đội |
ST |
T |
B |
Điểm |
Set |
Điểm |
||
ST |
SB |
ĐT |
ĐB |
||||||
1 |
Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 5 | 6 | 2 | 178 | 138 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 3 | 180 | 149 |
3 |
Nepal | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 79 | 150 |
Bảng D
TT |
Đội |
ST |
T |
B |
Điểm |
Set |
Điểm |
||
ST |
SB |
ĐT |
ĐB |
||||||
1 |
Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 150 | 49 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
Kazakhstan | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 150 | 52 |
3 |
Hong Kong (Trung Quốc) | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 82 | 150 |
4 |
Afghanistan | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 19 | 150 |
Bảng xếp hạng bóng chuyền nữ vòng loại thứ hai ASIAD 2023
Bảng E
TT |
Đội |
ST |
T |
B |
Điểm |
Set |
Điểm |
||
ST |
SB |
ĐT |
ĐB |
||||||
1 |
Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | 225 | 122 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
Việt Nam | 3 | 2 | 1 | 5 | 6 | 6 | 235 | 264 |
3 |
Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 | 248 | 253 |
4 |
Triều Tiên | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 9 | 195 | 264 |
Bảng F
TT |
Đội |
ST |
T |
B |
Điểm |
Set |
Điểm |
||
ST |
SB |
ĐT |
ĐB |
||||||
1 |
Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 9 | 9 | 1 | 246 | 194 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 239 | 185 |
3 |
Đài Loan (Trung Quốc) | 3 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 239 | 276 |
4 |
Kazakhstan | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 172 | 241 |
Bảng G
TT |
Đội |
ST |
T |
B |
Điểm |
Set |
Điểm |
||
ST |
SB |
ĐT |
ĐB |
||||||
1 |
Ấn Độ | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 101 | 91 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
Nepal | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 91 | 101 |
Bảng H
TT |
Đội |
ST |
T |
B |
Điểm |
Set |
Điểm |
||
ST |
SB |
ĐT |
ĐB |
||||||
1 |
Hong Kong (Trung Quốc) | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 1 | 169 | 102 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
Mông Cổ | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 165 | 94 |
3 |
Afghanistan | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 12 | 150 |
Bảng xếp hạng các đội bóng tại ASIAD 2023
Thứ tự | Đoàn | Số trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
HCV | Trung Quốc | 6 | 6 | 0 |
HCB | Nhật Bản | 7 | 6 | 1 |
HCĐ | Thái Lan | 6 | 4 | 2 |
4 | Việt Nam | 6 | 3 | 3 |
5 | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 |
6 | Đài Loan (Trung Quốc) | 6 | 3 | 3 |
7 | Triều Tiên | 6 | 2 | 4 |
8 | Kazakhstan | 7 | 2 | 5 |
9 | Ấn Độ | 5 | 3 | 2 |
10 | Hong Kong (Trung Quốc) | 6 | 3 | 3 |
11 | Nepal | 5 | 1 | 4 |
12 | Mông Cổ | 6 | 1 | 5 |
13 | Afghanistan | 4 | 0 | 4 |
Nguồn: [Link nguồn]
(Tin thể thao, tin bóng chuyền) Khandsuren Gantogtokh là một trong số những nữ VĐV để lại ấn tượng đẹp tại giải bóng chuyền nữ vô địch châu Á 2023.