Lịch thi đấu 36 môn thể thao tại SEA Games 28
Đồng hành cùng đoàn thể thao Việt Nam tại SEA Games 2015, chúng tôi trân trọng giới thiệu tới độc giả lịch thi đấu Seagame 28 các môn thể thao chính xác nhất.
SEA Games 28 sẽ chính thức diễn ra từ ngày 5/6 và bế mạc vào ngày 16/6 tại Singapore. Mới đây ban tổ chức đã công bố lịch thi đấu cụ thể 36 môn tại đại hội thể thao lớn nhất khu vực Đông Nam Á, trong đó môn bóng đá tranh tài sớm nhất vào ngày 29/5, trước ngày khai mạc đúng 1 tuần.
Đoàn Thể Thao Việt Nam tại đại hội thể thao lần này sẽ có tất cả 640 thành viên trong đó có khoảng 420 VĐV tham dự các môn thi đấu. Dù chỉ đăng ký thi đấu 26/36 môn, nhưng mục tiêu của TTVN tại kỳ đại hội này là giành ít nhất 56 HCV và đứng vị trí thứ 3 toàn đoàn.
Lịch thi đấu 36 môn thể thao tại SEA Games 28:
Khai mạc SG 2015 |
Thời điểm diễn ra |
HC Vàng |
Bế mạc SG 2015 |
Ngày |
29/5 |
30/5 |
31/5 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Tổng HC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 môn |
||||||||||||||||||||
Bắn cung |
5 |
5 |
10 |
|||||||||||||||||
Điền Kinh |
10 |
12 |
12 |
12 |
46 |
|||||||||||||||
Cầu Lông |
2 |
5 |
7 |
|||||||||||||||||
Bóng rổ |
2 |
2 |
||||||||||||||||||
Billiards & snooker |
2 |
1 |
3 |
4 |
10 |
|||||||||||||||
Bowling |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
10 |
||||||||||||||
Quyền anh |
11 |
11 |
||||||||||||||||||
Canoeing |
5 |
3 |
9 |
17 |
||||||||||||||||
Xe Đạp |
2 |
2 |
1 |
1 |
6 |
|||||||||||||||
Lặn |
2 |
2 |
2 |
2 |
8 |
|||||||||||||||
Đua Ngựa |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
|||||||||||||||
Đấu kiếm |
3 |
3 |
3 |
3 |
12 |
|||||||||||||||
Hockey |
1 |
1 |
2 |
|||||||||||||||||
Floorball |
2 |
2 |
||||||||||||||||||
Bóng đá |
1 |
1 |
||||||||||||||||||
Golf |
4 |
4 |
||||||||||||||||||
Thể hình |
1 |
1 |
2 |
5 |
5 |
2 |
16 |
|||||||||||||
Judo |
5 |
5 |
2 |
12 |
||||||||||||||||
Netball |
1 |
1 |
||||||||||||||||||
Pencak silat |
3 |
10 |
13 |
|||||||||||||||||
Bi sắt |
2 |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
10 |
|||||||||||||
Rowing |
8 |
10 |
18 |
|||||||||||||||||
Bóng bầu dục |
2 |
2 |
||||||||||||||||||
Sailing |
1 |
4 |
4 |
4 |
7 |
20 |
||||||||||||||
Cầu mây |
4 |
1 |
1 |
2 |
2 |
10 |
||||||||||||||
Bắn súng |
4 |
6 |
2 |
2 |
4 |
2 |
4 |
2 |
26 |
|||||||||||
Softball |
2 |
2 |
||||||||||||||||||
Squash |
2 |
2 |
1 |
5 |
||||||||||||||||
Bơi |
6 |
6 |
7 |
6 |
6 |
7 |
38 |
|||||||||||||
Bơi nghệ thuật |
1 |
2 |
3 |
|||||||||||||||||
Bóng bàn |
2 |
1 |
2 |
2 |
7 |
|||||||||||||||
Taekwondo |
7 |
4 |
4 |
15 |
||||||||||||||||
Tennis |
2 |
2 |
3 |
7 |
||||||||||||||||
Đua thuyền |
4 |
4 |
8 |
|||||||||||||||||
3 môn phối hợp |
1 |
1 |
2 |
|||||||||||||||||
Bóng chuyền |
2 |
2 |
||||||||||||||||||
Bóng nước |
1 |
1 |
2 |
|||||||||||||||||
Lướt ván |
4 |
4 |
3 |
11 |
||||||||||||||||
Wushu |
4 |
7 |
9 |
20 |
||||||||||||||||
Tổng số HCV |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
5 |
7 |
0 |
38 |
45 |
39 |
42 |
49 |
39 |
38 |
31 |
50 |
9 |
8 |
402 |