Kết quả thi đấu và bảng xếp hạng tennis giải WTA Finals 2022
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật kết quả WTA Finals dành cho 8 tay vợt nữ xuất sắc nhất 2022 bắt đầu diễn ra tại Mỹ từ 1/11 tới 8/11.
Bảng xếp hạng WTA Finals 2022
Vòng chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
1 | Iga Swiatek | 2 | 6 | 1 | |||||||||
7 | Aryna Sabalenka | 6 | 2 | 6 | |||||||||
7 | Aryna Sabalenka | 64 | 4 | ||||||||||
6 | Caroline Garcia | 77 | 6 | ||||||||||
6 | Caroline Garcia | 6 | 6 | ||||||||||
5 | Maria Sakkari | 3 | 2 |
Swiatek | Gauff | Garcia | Kasatkina |
Trận T-B |
Set T-B |
Game T-B |
Xếp hạng |
||
1 |
Iga Swiatek | 6–3, 6–0 | 6–3, 6–2 | 6–2, 6–3 | 3–0 | 6–0 (100%) | 36–13 (73%) | 1 | |
4 |
Coco Gauff | 3–6, 0–6 | 4–6, 3–6 | 6–7(6–8), 3–6 | 0–3 | 0–6 (0%) | 19–37 (34%) | 4 | |
6 |
Caroline Garcia | 3–6, 2–6 | 6–4, 6–3 | 4–6, 6–1, 7–6(7–5) | 2–1 | 4–3 (57%) | 34–32 (52%) | 2 | |
8 |
Daria Kasatkina | 2–6, 3–6 | 7–6(8–6), 6–3 | 6–4, 1–6, 6–7(5–7) | 1–2 | 3–4 (43%) | 31–38 (45%) | 3 |
Jabeur | Pegula | Sakkari | Sabalenka |
Trận T-B |
Set T-B |
Game T-B |
Xếp hạng |
||
2 |
Ons Jabeur | 1–6, 6–3, 6–3 | 2–6, 3–6 | 6–3, 6–7(5–7), 5–7 | 1–2 | 3–5 (38%) | 35–41 (46%) | 3 | |
3 |
Jessica Pegula | 6–1, 3–6, 3–6 | 6–7(6–8), 6–7(4–7) | 3–6, 5–7 | 0–3 | 1–6 (14%) | 32–40 (44%) | 4 | |
5 |
Maria Sakkari | 6–2, 6–3 | 7–6(8–6), 7–6(7–4) | 6–2, 6–4 | 3–0 | 6–0 (100%) | 38–23 (62%) | 1 | |
7 |
Aryna Sabalenka | 3–6, 7–6(7–5), 7–5 | 6–3, 7–5 | 2–6, 4–6 | 2–1 | 4–3 (57%) | 36–37 (49%) | 2 |
T: thắng, B: bại.
Kết quả Chung kết
Kết quả Bán kết
Kết quả Vòng bảng
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Jannik Sinner
|
Italy | 23 | 11,830 | 17 |
2 |
Alexander Zverev
|
Germany | 27 | 7,915 | 21 |
3 |
Carlos Alcaraz
|
Spain | 21 | 7,010 | 18 |
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhập mới và nhanh nhất lịch thi đấu các giải tennis trong ngày.
Theo QH ([Tên nguồn])