Kết quả thi đấu và bảng xếp hạng tennis giải ATP Finals 2022
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật kết quả, bảng xếp hạng tennis giải ATP Finals diễn ra tại Turin, Italia từ 13 tới 20/11/2022.
Vòng chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
3 | Casper Ruud | 6 | 6 | ||||||||||
6 | Andrey Rublev | 2 | 4 | ||||||||||
3 | Casper Ruud | 5 | 3 | ||||||||||
7 | Novak Djokovic | 7 | 6 | ||||||||||
7 | Novak Djokovic | 77 | 78 | ||||||||||
8 | Taylor Fritz | 65 | 66 |
Nadal | Ruud | A.-Aliassime | Fritz |
Trận T-B |
Set T-B |
Game T-B |
Xếp hạng |
||
1 | Rafael Nadal | 7–5, 7–5 | 3–6, 4–6 | 6–7(3–7), 1–6 | 1–2 | 2–4 (33%) | 28–35 (44%) | 4 | |
3 | Casper Ruud | 5–7, 5–7 | 7–6(7–4), 6–4 | 6–3, 4–6, 7–6(8–6) | 2–1 | 4–3 (57%) | 40–39 (51%) | 1 | |
5 | Félix Auger-Aliassime | 6–3, 6–4 | 6–7(4–7), 4–6 | 6–7(4–7), 7–6(7–5), 2–6 | 1–2 | 3–4 (43%) | 37–39 (49%) | 3 | |
8 | Taylor Fritz | 7–6(7–3), 6–1 | 3–6, 6–4, 6–7(6–8) | 7–6(7–4), 6–7(5–7), 6–2 | 2–1 | 5–3 (63%) | 47–39 (55%) | 2 |
Tsitsipas | Medvedev | Rublev | Djokovic |
Trận T-B |
Set T-B |
Game T-B |
Xếp hạng |
||
2 | Stefanos Tsitsipas | 6–3, 6–7(11–13), 7–6(7–1) | 6–3, 3–6, 2–6 | 4–6, 6–7(4–7) | 1–2 | 3–5 (38%) | 40–44 (48%) | 3 | |
4 | Daniil Medvedev | 3–6, 7–6(13–11), 6–7(1–7) | 7–6(9–7), 3–6, 6–7(7–9) | 3–6, 7–6(7–5), 6–7(2–7) | 0–3 | 3–6 (33%) | 48–57 (46%) | 4 | |
6 | Andrey Rublev | 3–6, 6–3, 6–2 | 6–7(7–9), 6–3, 7–6(9–7) | 4–6, 1–6 | 2–1 | 4–4 (50%) | 39–39 (50%) | 2 | |
7 | Novak Djokovic | 6–4, 7–6(7–4) | 6–3, 6–7(5–7), 7–6(7–2) | 6–4, 6–1 | 3–0 | 6–1 (86%) | 44–31 (59%) | 1 |
T: thắng, B: bại.
Kết quả Final
Kết quả Semi Finals
Kết quả Group Stage
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Jannik Sinner
|
Italy | 23 | 11,830 | 17 |
2 |
Alexander Zverev
|
Germany | 27 | 7,915 | 21 |
3 |
Carlos Alcaraz
|
Spain | 21 | 7,010 | 18 |
Nguồn: [Link nguồn]
(Lịch thi đấu thể thao) Cập nhật chi tiết lịch đấu các môn thể thao hấp dẫn trên toàn thế giới.
Theo QH ([Tên nguồn])