Kết quả thi đấu và bảng xếp hạng tennis giải ATP Finals 2021
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh kết quả và xếp hạng giải ATP Finals 2021 diễn ra tại Turin, Italia từ 14 tới 21/11.
Kết quả Final
Kết quả Semi Finals
Kết quả Group Stage
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Jannik Sinner
|
Italy | 23 | 11,830 | 17 |
2 |
Alexander Zverev
|
Germany | 27 | 7,915 | 21 |
3 |
Carlos Alcaraz
|
Spain | 21 | 7,010 | 18 |
Vòng chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
1 | Novak Djokovic | 64 | 6 | 3 | |||||||||
3 | Alexander Zverev | 77 | 4 | 6 | |||||||||
3 | Alexander Zverev | 6 | 6 | ||||||||||
2 | Daniil Medvedev | 4 | 4 | ||||||||||
2 | Daniil Medvedev | 6 | 6 | ||||||||||
8 | Casper Ruud | 4 | 2 |
Djokovic |
Tsitsipas Norrie |
Rublev |
Ruud |
Trận T-B |
Set T-B |
Game T-B |
Xếp hạng |
||
1 |
Novak Djokovic |
6–2, 6–1 (w/ Norrie) |
6–3, 6–2 | 7–6(7–4), 6–2 | 3–0 | 6–0 (100%) | 37–16 (70%) | 1 | |
4 10 |
Stefanos Tsitsipas Cameron Norrie |
2–6, 1–6 (w/ Norrie) |
4–6, 4–6 (w/ Tsitsipas) |
6–1, 3–6, 4–6 (w/ Norrie) |
0–1 0–2 |
0–2 (0%) 1–4 (20%) |
8–12 (40%) 16–25 (39%) |
X 4 |
|
5 |
Andrey Rublev |
3–6, 2–6 | 6–4, 6–4 (w/ Tsitsipas) |
6–2, 5–7, 6–7(5–7) | 1–2 | 3–4 (43%) | 34–36 (49%) | 3 | |
8 |
Casper Ruud |
6–7(4–7), 2–6 | 1–6, 6–3, 6–4 (w/ Norrie) |
2–6, 7–5, 7–6(7–5) | 2–1 | 4–4 (50%) | 37–43 (46%) | 2 |
Medvedev |
Zverev |
Berrettini Sinner |
Hurkacz |
Trận T-B |
Set T-B |
Game T-B |
Xếp hạng |
||
2 |
Daniil Medvedev |
6–3, 6–7(3–7), 7–6(8–6) | 6–0, 6–7(5–7), 7–6(10–8) (w/ Sinner) |
6–7(5–7), 6–3, 6–4 | 3–0 | 6–3 (67%) | 56–43 (57%) | 1 | |
3 |
Alexander Zverev |
3–6, 7–6(7–3), 6–7(6–8) | 7–6(9–7), 1–0, ret. (w/ Berrettini) |
6–2, 6–4 | 2–1 | 5–2 (71%) | 36–31 (54%) | 2 | |
6 |
Matteo Berrettini Jannik Sinner |
0–6, 7–6(7–5), 6–7(8–10) (w/ Sinner) |
6–7(7–9), 0–1, ret. (w/ Berrettini) |
6–2, 6–2 (w/ Sinner) |
0–1 1–1 |
0–2 (0%)† 3–2 (60%) |
0–0 (0%) 25–23 (52%) |
X 3 |
|
7 |
Hubert Hurkacz |
7–6(7–5), 3–6, 4–6 | 2–6, 4–6 | 2–6, 2–6 (w/ Sinner) |
0–3 | 1–6 (14%) | 24–42 (36%) | 4 |
T: thắng, B: bại.
Nguồn: [Link nguồn]
Theo QH ([Tên nguồn])