Kết quả thi đấu bóng chuyền VTV Cup 2016
Cập nhật nhanh và chính xác nhất, BXH và kết quả cúp bóng chuyền VTV Cup 2016.
Bảng xếp hạng & kết quả bóng chuyền VTV Cup 2016
Bảng xếp hạng:
Bảng xếp hạng |
Trận đấu |
Đ |
Set |
Điểm |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT |
Đội tuyển |
T |
B |
T |
B |
Tỷ lệ |
T |
B |
Tỷ lệ |
|
1 |
Supreme Chonburi (Thái Lan) |
5 | 0 | 15 | 15 | 0 | MAX | 375 | 229 | 1.638 |
2 |
Việt Nam |
4 | 1 | 12 | 12 | 4 | 3.000 | 377 | 285 | 1.323 |
3 |
U17 Trung Quốc |
3 | 2 | 8 | 10 | 8 | 1.250 | 368 | 371 | 0.992 |
4 |
Indonesia | 2 | 3 | 7 | 8 | 9 | 0.889 | 361 | 344 | 1.049 |
5 |
Nhật Bản |
1 | 4 | 2 | 3 | 14 | 0.214 | 294 | 400 | 0.735 |
6 |
Giang Tô (Trung Quốc) |
0 | 5 | 1 | 2 | 15 | 0.133 | 266 | 412 | 0.646 |
Kết quả:
Vòng loại
Ngày |
Giờ |
Kết quả |
Set 1 |
Set 2 |
Set 3 |
Set 4 |
Set 5 |
Điểm |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8/10 |
15:00 |
Supreme Chonburi |
3–0 |
U17 Trung Quốc |
25–18 |
25–12 |
25–12 |
|
|
75–42 |
8/10 |
17:00 |
(Nhật Bản |
0–3 |
Indonesia |
8–25 |
20–25 |
16–25 |
|
|
44–75 |
8/10 |
19:30 |
Việt Nam |
3–0 |
Giang Tô (T.Q) |
25–12 |
25–7 |
25–21 |
|
|
75–40 |
9/10 |
15:30 |
Supreme Chonburi |
3–0 |
Indonesia |
25–20 | 25–20 | 25–17 | 75–57 | ||
9/10 |
17:30 |
U17 Trung Quốc |
3–0 |
Giang Tô (T.Q) |
25–15 | 25–19 | 25–13 | 75–47 | ||
9/10 |
20:00 |
Nhật Bản |
0–3 |
Việt Nam |
18–25 | 12–25 | 23–25 | 53–75 | ||
10/10 |
15:30 |
Supreme Chonburi |
3–0 |
Giang Tô (T.Q) |
25–12 | 25–12 | 25–12 | 75–36 | ||
10/10 |
17:30 |
Nhật Bản |
0–3 |
U17 Trung Quốc |
18–25 | 21–25 | 10–25 | 49–75 | ||
10/10 |
20:00 |
Indonesia |
0–3 |
Việt Nam |
16–25 | 13–25 | 19–25 | 48–75 | ||
11/10 |
15:30 |
Giang Tô (T.Q) |
2–3 |
Nhật Bản |
26–24 | 19–25 | 23–25 | 25–23 | 7–15 | 100–112 |
11/10 |
17:30 |
Indonesia |
2–3 |
U17 Trung Quốc |
25–19 | 20–25 | 25–23 | 23–25 | 13–15 | 106–107 |
11/10 |
20:00 |
Supreme Chonburi |
3–0 |
Việt Nam |
25–21 | 25–14 | 25–23 | 75–58 | ||
12/10 |
15:30 |
Giang Tô (T.Q) |
0–3 |
Indonesia |
14–25 | 11–25 | 18–25 | 43–75 | ||
12/10 |
17:30 |
Supreme Chonburi |
3–0 |
Nhật Bản |
25–12 | 25–12 | 25–12 | 75–36 | ||
12/10 |
20:00 |
Việt Nam |
3–1 |
U17 Trung Quốc |
19–25 | 25–13 | 25–12 | 25–19 | 94–69 |
Vòng chung kết
Bán kếtNgày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10 | 17:30 | Supreme Chonburi (Thái Lan) | 3–0 | Indonesia | 25–18 | 25–18 | 25–22 | 75–58 | ||
14/10 | 20:00 | Việt Nam | 3–0 | U17 Trung Quốc | 25–13 | 25–18 | 25–9 | 75–40 |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10 | 15:30 | Nhật Bản | 3–0 | Giang Tô (T.Q) | 25–16 | 25–21 | 25–21 | 75–58 |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10 | 17:30 | U17 Trung Quốc | 0–3 | Indonesia | 16–25 | 19–25 | 15–25 | 50–75 |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10 | 20:00 | Việt Nam | 0–3 | Supreme Chonburi (Thái Lan) | 20–25 | 18–25 | 10–25 | 48–75 |