Kết quả thi đấu tennis Wimbledon 2018 - đơn nữ

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất, kết quả thi đấu tennis Wimbledon đơn nữ 2018 diễn ra tại London, Anh từ ngày 2/7 tới 15/7.

Kết quả thi đấu tennis Wimbledon 2018 - đơn nữ

Vòng chung kết

Tứ kết

Bán kết

Chung kết

Dominika Cibulková

5

4

12

Jeļena Ostapenko

7

6

12

Jeļena Ostapenko

3

3

11

Angelique Kerber

6

6

14

Daria Kasatkina

3

5

11

Angelique Kerber

6

7

11

Angelique Kerber

6

6

25/PR

Serena Williams

3

3

20

Kiki Bertens

6

5

1

13

Julia Görges

3

7

6

13

Julia Görges

2

4

25/PR

Serena Williams

6

6

25/PR

Serena Williams

3

6

6

Camila Giorgi

6

3

4

Vòng loại

Nhánh 1

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
1  S Halep 6 6
 K Nara 2 4 1  S Halep 7 6
PR  S Zheng 6 4 6 PR  S Zheng 5 0
 Q Wang 3 6 1 1  S Halep 6 4 5
 A Bogdan 1 6 6  S-w Hsieh 3 6 7
 L Arruabarrena 6 3 8  L Arruabarrena 3 3
 S-w Hsieh 6 4 6  S-w Hsieh 6 6
30  A Pavlyuchenkova 4 6 3  S-w Hsieh 4 1
22  J Konta 7 79  D Cibulková 6 6
 N Vikhlyantseva 5 67 22  J Konta 3 4
 A Cornet 63 1  D Cibulková 6 6
 D Cibulková 77 6  D Cibulková 6 6
 M Vondroušová 1 2 15  E Mertens 2 2
 S Vickery 6 6  S Vickery 1 3
 D Collins 3 2 15  E Mertens 6 6
15  E Mertens 6 6
Nhánh 2
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
12  J Ostapenko 6 77
WC  K Dunne 3 65 12  J Ostapenko 6 6
 H Watson 4 5  K Flipkens 1 3
 K Flipkens 6 7 12  J Ostapenko 6 6
 S Kenin 6 1 6 Q  V Diatchenko 0 4
 M Sakkari 4 6 1  S Kenin 4 1
Q  V Diatchenko 63 77 6 Q  V Diatchenko 6 6
24  M Sharapova 77 63 4 12  J Ostapenko 77 6
26  D Gavrilova 6 6  A Sasnovich 64 0
 Z Diyas 2 3 26  D Gavrilova 6 6
 S Peng 4 5  S Stosur 4 1
 S Stosur 6 7 26  D Gavrilova 3 1
 P Parmentier 2 4  A Sasnovich 6 6
 T Townsend 6 6  T Townsend 0 4
 A Sasnovich 6 4 6  A Sasnovich 6 6
8  P Kvitová 4 6 0

Nhánh 3
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
3  G Muguruza 6 7
WC  N Broady 2 5 3  G Muguruza 7 2 1
 A Van Uytvanck 6 6  A Van Uytvanck 5 6 6
 P Hercog 2 2  A Van Uytvanck 6 6
 J Brady 6 64 6 28  A Kontaveit 2 3
 K Kozlova 2 77 2  J Brady 2 64
 D Allertová 2 2 28  A Kontaveit 6 77
28  A Kontaveit 6 6  A Van Uytvanck 78 3 2
17  A Barty 7 6 14  D Kasatkina 66 6 6
 S Vögele 5 3 17  A Barty 6 7
WC  G Taylor 0 6 3 Q  E Bouchard 4 5
Q  E Bouchard 6 4 6 17  A Barty 5 3
 M Linette 3 6 8 14  D Kasatkina 7 6
 Y Putintseva 6 3 10  Y Putintseva 2 3
 J Fett 2 5 14  D Kasatkina 6 6
14  D Kasatkina 6 7
Nhánh 4
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
11  A Kerber 7 6
Q  V Zvonareva 5 3 11  A Kerber 3 6 6
 A Konjuh 2 77 3 Q  C Liu 6 2 4
Q  C Liu 6 62 6 11  A Kerber 6 6
WC  K Boulter 6 5 6 18  N Osaka 2 4
 V Cepede Royg 4 7 4 WC  K Boulter 3 4
 M Niculescu 4 1 18  N Osaka 6 6
18  N Osaka 6 6 11  A Kerber 6 77
27  C Suárez Navarro 6 6  B Bencic 3 65
 C Witthöft 2 4 27  C Suárez Navarro 6 6
Q  S Sorribes Tormo 77 6 Q  S Sorribes Tormo 4 1
 K Kanepi 65 1 27  C Suárez Navarro 1 63
 A Riske 6 6  B Bencic 6 77
 T Bacsinszky 1 1  A Riske 6 610 2
 B Bencic 77 6  B Bencic 1 712 6
6  C Garcia 62 3
Nhánh 5
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
7  Ka Plíšková 77 2 6
WC  H Dart 62 6 1 7  Ka Plíšková 6 6
 E Alexandrova 64 3  V Azarenka 3 3
 V Azarenka 77 6 7  Ka Plíšková 3 77 6
 I-C Begu 2 2 29  M Buzărnescu 6 63 1
WC  K Swan 6 6 WC  K Swan 0 3
 A Sabalenka 77 1 4 29  M Buzărnescu 6 6
29  M Buzărnescu 63 6 6 7  Ka Plíšková 3 61
20  K Bertens 6 6 20  K Bertens 6 77
Q  B Štefková 3 2 20  K Bertens 6 6
 Y Wang 77 4 4  A Blinkova 4 0
 A Blinkova 64 6 6 20  K Bertens 6 65 8
Q  A Dulgheru 6 1 6 9  V Williams 2 77 6
 Kr Plíšková 4 6 2 Q  A Dulgheru 6 0 1
 J Larsson 77 2 1 9  V Williams 4 6 6
9  V Williams 63 6 6
Nhánh 6
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
13  J Görges 6 79
 M Puig 4 67 13  J Görges 6 3 6
 V Lapko 5 7 7  V Lapko 2 6 2
 C McHale 7 5 5 13  J Görges 77 3 10
 L Tsurenko 7 6 23  B Strýcová 63 6 8
 T Babos 5 2  L Tsurenko 1 4
 S Kuznetsova 66 5 23  B Strýcová 6 6
23  B Strýcová 78 7 13  J Görges 6 6
31  S Zhang 4 6 2  D Vekić 3 2
 A Petkovic 6 4 6  A Petkovic 4 3
Q  M Barthel 5 4  Y Wickmayer 6 6
 Y Wickmayer 7 6  Y Wickmayer 62 1
 V Kužmová 63 69  D Vekić 77 6
 R Peterson 77 711  R Peterson 5 4
 D Vekić 6 6  D Vekić 7 6
4  S Stephens 1 3
Nhánh 7
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
5  E Svitolina 63 6 1
 T Maria 77 4 6  T Maria 2 2
 AK Schmiedlová 7 2 2  K Mladenovic 6 6
 K Mladenovic 5 6 6  K Mladenovic 5 62
WC  T Smitková 63 1 25/PR  S Williams 7 77
Q  V Tomova 77 6 Q  V Tomova 1 4
 A Rus 5 3 25/PR  S Williams 6 6
25/PR  S Williams 7 6 25/PR  S Williams 6 6
19  M Rybáriková 5 3 Q  E Rodina 2 2
 S Cîrstea 7 6  S Cîrstea 6 3 3
Q  E Rodina 3 7 6 Q  E Rodina 1 6 6
Q  A Lottner 6 5 4 Q  E Rodina 7 5 6
 L Kumkhum 4 6 6 10  M Keys 5 7 4
 B Pera 6 2 3  L Kumkhum 4 3
 A Tomljanović 4 2 10  M Keys 6 6
10  M Keys 6 6
Nhánh 8
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
16  C Vandeweghe 77 3 6
 K Siniaková 63 6 8  K Siniaková 5 6 9
 V Golubic 6 3 3 WC  O Jabeur 7 4 7
WC  O Jabeur 2 6 6  K Siniaková 6 66 2
 A Krunić 6 3 3  C Giorgi 3 78 6
 M Brengle 2 6 6  M Brengle 4 4
 C Giorgi 6 2 6  C Giorgi 6 6
21  A Sevastova 1 6 4  C Giorgi 6 6
32  A Radwańska 6 4 7  E Makarova 3 4
Q  E-G Ruse 3 6 5 32  A Radwańska 5 4
 K Bondarenko 4 4  L Šafářová 7 6
 L Šafářová 6 6  L Šafářová 6 4 1
 P Martić 60 6 3  E Makarova 4 6 6
 E Makarova 77 2 6  E Makarova 6 1 7
 V Lepchenko 0 3 2  C Wozniacki 4 6 5
2  C Wozniacki 6 6

Ký hiệu

  • Q = Qualifier (Suất vòng loại)
  • WC = Wild Card (Suất đặc cách)
  • LL = Lucky Loser (Suất may mắn)
  • w/o = Walkover (Không tham dự)
  • r = Retired (Bỏ cuộc)
  • Defaulted (Truất quyền thi đấu)
  • Alt = Alternate (Suất ngẫu nhiên)
  • SE = Special Exempt (Suất đặc biệt)
  • PR = Protected Ranking (Suất bảo vệ vị trí)

Lịch thi đấu tennis Wimbledon 2018 - đơn nữ

Wimbledon 2018 sẽ chính thức diễn ra từ ngày 2/7 tới 15/7 tại London nước Anh.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo Q.H ([Tên nguồn])
Wimbledon 2024 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN