Trận đấu nổi bật

bopanna-va-ebden-vs-krawietz-va-puetz
Nitto ATP Finals
M. Ebden & R. Bopanna
2
T. Puetz & K. Krawietz
1
alexander-vs-carlos
Nitto ATP Finals
Alexander Zverev
2
Carlos Alcaraz
0
arevalo-va-pavic-vs-bolelli-va-vavassori
Nitto ATP Finals
M. Pavic & M. Arevalo
2
S. Bolelli & A. Vavassori
1
casper-vs-andrey
Nitto ATP Finals
Casper Ruud
1
Andrey Rublev
1

Kết quả thi đấu tennis Rome Masters 2018

(Tin thể thao, tin tennis) Trân trọng gửi tới quý vị kết quả thi đấu tennis giải Rome Masters 2018, diễn ra từ ngày 13 tới 20/5 tại nước Italia.

Kết quả thi đấu tennis Rome Masters 2018

Vòng chung kết

Tứ kết Bán kết Chung kết
1  R Nadal 4 6 6
 F Fognini 6 1 2
1 Rafael Nadal 77 6
11 Novak Djokovic 64 3
 K Nishikori 6 1 3
11  N Djokovic 2 6 6
1 Rafael Nadal 6 1 6
2 Alexander Zverev 1 6 3
10  P Carreño Busta 3 3
4  M Čilić 6 6
4 Marin Čilić 613 5
2 Alexander Zverev 715 7
9  D Goffin 4 6 3
2  A Zverev 6 3 6

ssssss

Vòng loại

Nhánh 1

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
1  R Nadal 6 6
 F Verdasco 3 1  D Džumhur 1 0
 D Džumhur 6 6 1  R Nadal 6 6
 D Medvedev 6 4 1  D Shapovalov 4 1
 R Haase 3 6 6  R Haase 63 77 3
 D Shapovalov 1 6 77  D Shapovalov 77 65 6
15  T Berdych 6 3 65 1  R Nadal 4 6 6
12  S Querrey 2 67  F Fognini 6 1 2
 P Gojowczyk 6 79  P Gojowczyk 6 6
WC  L Sonego 2 77 6 WC  L Sonego 3 4
 A Mannarino 6 64 3  P Gojowczyk 4 4
 F Fognini 6 6  F Fognini 6 6
 G Monfils 3 1  F Fognini 6 1 6
6  D Thiem 4 6 3
Nhánh 2
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
3  G Dimitrov 77 5 4
 K Nishikori 77 6  K Nishikori 64 7 6
 F López 65 4  K Nishikori 6 6
 K Khachanov 5 79 66  P Kohlschreiber 1 2
 P Kohlschreiber 7 67 78  P Kohlschreiber 6 6
 D Ferrer 3 4 13  J Sock 4 3
13  J Sock 6 6  K Nishikori 6 1 3
11  N Djokovic 6 6 11  N Djokovic 2 6 6
 A Dolgopolov 1 3 11  N Djokovic 6 6
Q  N Basilashvili 6 4 6 Q  N Basilashvili 4 2
Q  F Baldi 4 6 4 11  N Djokovic 6 7
Q  F Delbonis 6 5 1  A Ramos Viñolas 1 5
 A Ramos Viñolas 2 7 6  A Ramos Viñolas 65 77 77
8  J Isner 77 62 65
Nhánh 3
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
7  K Anderson 4 0r
 A Bedene 6 6  A Bedene 6 0
 G Müller 4 4  A Bedene 4 77 2
 S Wawrinka 4 4 10  P Carreño Busta 6 63 6
 S Johnson 6 6  S Johnson 4 6 4
 J Donaldson 4 6 0 10  P Carreño Busta 6 2 6
10  P Carreño Busta 6 3 6 10  P Carreño Busta 3 3
14  D Schwartzman 6 6 4  M Čilić 6 6
Q  N Jarry 4 1 14  D Schwartzman 6 4 2
 B Paire 6 6  B Paire 2 6 6
 R Gasquet 4 4  B Paire 3 4
 R Harrison 77 6 4  M Čilić 6 6
 Y Sugita 65 3  R Harrison 77 1 61
4  M Čilić 63 6 77
Nhánh 4
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
5  JM del Potro 7 6
 B Ćorić 1r Q  S Tsitsipas 5 3
Q  S Tsitsipas 4 5  JM del Potro 2 5r
 P Cuevas 6 5 4 9  D Goffin 6 4
WC  M Cecchinato 2 7 6 WC  M Cecchinato 7 2 2
 L Mayer 1 2 9  D Goffin 5 6 6
9  D Goffin 6 6 9  D Goffin 4 6 3
16  L Pouille 6 3 77 2  A Zverev 6 3 6
WC  A Seppi 2 6 63 16  L Pouille 2 63
Q  M Jaziri 3 6 3  K Edmund 6 77
 K Edmund 6 3 6  K Edmund 5 611
WC  M Berrettini 6 77 2  A Zverev 7 713
Q  F Tiafoe 3 61 WC  M Berrettini 5 2
2  A Zverev 7 6
Kết quả thi đấu tennis Rome Open 2018

Vòng chung kết

Tứ kết Bán kết Chung kết
1  S Halep 6 6
7  C Garcia 2 3
1 Simona Halep 4 6 6
Maria Sharapova 6 1 4
 M Sharapova 66 6 7
5  J Ostapenko 78 4 5
1 Simona Halep 0 4
4 Elina Svitolina 6 6
11  A Kerber 4 4
4  E Svitolina 6 6
4  Elina Svitolina 6 6
Anett Kontaveit 4 3
 A Kontaveit 6 6
2  C Wozniacki 3 1

Vòng loại

Nhánh 1
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
1  S Halep 6 6
PR  V Azarenka 0 3  N Osaka 1 0
 N Osaka 6 6 1  S Halep w/o
 C Suárez Navarro 1 2 13  M Keys
 M Rybáriková 6 6 Q  D Vekić 62 60
 A Pavlyuchenkova 4 1 13  M Keys 77 77
13  M Keys 6 6 1  S Halep 6 6
9  S Stephens 64 6 6 7  C Garcia 2 3
 B Strýcová 77 3 1 9  S Stephens 6 5 6
Q  K Kanepi 6 6 Q  K Kanepi 0 7 4
WC  C Rosatello 1 2 9  S Stephens 1 67
 T Babos 6 78 7  C Garcia 6 79
WC  S Errani 3 66  T Babos 3 4
7  C Garcia 6 6
Nhánh 2

Vòng 1

Vòng 2

Vòng 3

Tứ kết

3

 G Muguruza

7

2

66

 D Gavrilova

5

6

6

 D Gavrilova

5

6

78

 C Bellis

7

4

3

 D Gavrilova

3 4

WC

 F Schiavone

1

77

2

 M Sharapova

6 6

 D Cibulková

6

65

6

 D Cibulková

6

4

2

 M Sharapova

7

3

6

 M Sharapova

3

6

6

16

 A Barty

5

6

2

 M Sharapova 66 6 7

10

 P Kvitová

4

3

5  J Ostapenko 78 4 5

 J Konta

6

6

 J Konta

6

6

Q

 S-w Hsieh

6

6

Q

 S-w Hsieh

0

4

LL

 A Sabalenka

2

4

 J Konta

6 3 4

 S Zhang

6

77

5

 J Ostapenko

2 6 6

 M Buzărnescu

3

62

 S Zhang

2

5

5

 J Ostapenko

6

7

Nhánh 3
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
6  Ka Plíšková 6 3 5
 K Bertens 2 6 3  M Sakkari 3 6 7
 M Sakkari 6 4 6  M Sakkari 1 1
 I-C Begu 4 6 6 11  A Kerber 6 6
 S Peng 6 4 1  I-C Begu 6 5 5
 E Makarova 2 66 11  A Kerber 3 7 7
11  A Kerber 6 78 11  A Kerber 4 4
14  D Kasatkina 6 6 4  E Svitolina 6 6
Q  A Tomljanović 0 4 14  D Kasatkina 6 6
Q  D Collins 6 4 6 Q  D Collins 2 3
 S Cîrstea 3 6 4 14  D Kasatkina 6 3 2
 P Martić 6 6 4  E Svitolina 0 6 6
 L Tsurenko 1 2  P Martić 1 2
4  E Svitolina 6 6
Nhánh 4
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
8  V Williams 6 4 7
 E Vesnina 77 6  E Vesnina 2 6 5
PR  L Siegemund 65 2 8  V Williams 2 63
 S Kuznetsova 6 6  A Kontaveit 6 77
Q  P Hercog 2 4  S Kuznetsova 5 5
 A Kontaveit 6 6  A Kontaveit 7 7
12  C Vandeweghe 1 1  A Kontaveit 6 6
15  A Sevastova 6 3 2  C Wozniacki 3 1
 K Mladenovic 3 0r 15  A Sevastova 6 6
LL  A Krunić 2 6 6 LL  A Krunić 4 4
WC  R Vinci 6 0 3 15  A Sevastova 2 7 3
WC  S Stosur 78 3 2 2  C Wozniacki 6 5 6
Q  A Van Uytvanck 66 6 6 Q  A Van Uytvanck 1 4
2  C Wozniacki 6 6

Ký hiệu

  • Q = Qualifier (Suất vòng loại)

  • WC = Wild Card (Suất đặc cách)

  • LL = Lucky Loser (Suất may mắn)

  • w/o = Walkover (Không tham dự)

  • r = Retired (Bỏ cuộc)

  • Defaulted (Truất quyền thi đấu)

  • Alt = Alternate (Suất ngẫu nhiên)

  • SE = Special Exempt (Suất đặc biệt)

  • PR = Protected Ranking (Suất bảo vệ vị trí)

Nadal mất 2 ”ngai vàng”: Báo chí TBN chua chát, chê Nhà Vua “hết phép”

Báo chí Tây Ban Nha và thế giới tỏ ra thất vọng khi Nadal lại thua Thiem trên sân đất nện.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo Q.H ([Tên nguồn])
ATP World Tour Masters 1000 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN