Kết quả cúp bóng chuyền nữ châu Á 2016
Cập nhật nhanh và chính xác nhất, BXH và kết quả cúp bóng chuyền nữ châu Á 2016.
Bảng xếp hạng & kết quả bóng chuyền vô địch châu Á 2016
Vòng chung kết
Tứ kết
Ngày |
Giờ |
Kết quả |
Set 1 |
Set 2 |
Set 3 |
Set 4 |
Set 5 |
Tỷ số |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09 |
12:00 |
Nhật Bản |
3–1 |
Iran |
25–21 |
20–25 |
25–21 |
25–21 |
|
95–88 |
18/09 |
14:30 |
Trung Quốc |
3–0 |
Đài Loan |
25–19 |
25–15 |
25–12 |
|
|
75–46 |
18/09 |
18:00 |
Thái Lan |
3–0 |
Hàn Quốc |
25–6 |
25–12 |
25–20 |
|
|
75–38 |
18/09 |
20:30 |
Việt Nam |
0–3 |
Kazakhstan |
23–25 |
23–25 |
23–25 |
|
|
69–75 |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09 | 12:00 | Hàn Quốc | 0–3 | Đài Loan (T.Q) | 20–25 | 17–25 | 18–25 | 55–75 | ||
19/09 | 14:30 | Iran | 3–1 | Việt Nam | 19–25 | 25–14 | 32–30 | 25–23 | 101–92 |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09 | 18:00 | Thái Lan | 2–3 | Trung Quốc | 21–25 | 25–23 | 25–18 | 21–25 | 13–15 | 105–106 |
19/09 | 20:30 | Nhật Bản | 1–3 | Kazakhstan | 25–19 | 11–25 | 21–25 | 16–25 | 73–94 |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09 | 12:00 | Iran | 1–3 | Đài Loan (T.Q) | 21–25 | 21–25 | 25–23 | 22–25 | 89–98 |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09 | 14:30 | Việt Nam | 3–2 | Hàn Quốc | 25–17 | 25–27 | 23–25 | 25–18 | 15–8 | 113–95 |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09 | 18:00 | Nhật Bản | 0–3 | Thái Lan | 22–25 | 16–25 | 17–25 | 55–75 |
Ngày | Giờ | Kết quả | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09 | 20:30 | Kazakhstan | 0–3 | Trung Quốc | 19–25 | 19–25 | 13–25 | 51–75 |
Vòng bảng
BẢNG A
- Bảng xếp hạng:
Bảng xếp hạng |
Trận đấu |
Đ |
Set |
Điểm |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT |
Đội tuyển |
T |
B |
T |
B |
Tỷ lệ |
T |
B |
Tỷ lệ |
|
1 |
Thái Lan | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 265 | 211 | 1.256 |
2 |
Việt Nam | 2 | 1 | 4 | 6 | 7 | 0.857 | 280 | 281 | 0.996 |
3 |
Đài Loan (T.Quốc) | 1 | 2 | 5 | 7 | 6 | 1.167 | 271 | 270 | 1.004 |
4 |
Iran | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | 0.222 | 206 | 260 | 0.792 |
- Kết quả:
Ngày |
Giờ |
Kết quả |
Set 1 |
Set 2 |
Set 3 |
Set 4 |
Set 5 |
Tổng |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09 14:30 |
14:30 |
Đài Loan (T.Q) |
2–3 |
Thái Lan |
22–25 |
25–23 |
25–22 |
13–25 |
15–17 |
100–112 |
14/09 20:30 |
20:30 |
Iran |
2–3 |
Việt Nam |
25–27 |
25–22 |
25–21 |
20–25 |
12–15 |
107–110 |
15/09 14:30 |
14:30 |
Iran |
0–3 |
Đài Loan (T.Q) |
23–25 |
12–25 |
19–25 |
|
|
54–75 |
15/09 20:30 |
20:30 |
Việt Nam |
0–3 |
Thái Lan |
26–28 |
18–25 |
22–25 |
|
|
66–78 |
16/09 14:30 |
14:30 |
Thái Lan |
3–0 |
Iran |
25–12 |
25–12 |
25–21 |
|
|
75–45 |
16/09 20:30 |
20:30 |
Việt Nam |
3–2 |
Đài Loan (T.Q) |
16–25 |
23–25 |
25–17 |
25–17 |
15–12 |
104–96 |
BẢNG B
- Bảng xếp hạng:
Bảng xếp hạng |
Trận đấu |
Đ |
Set |
Điểm |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT |
Đội tuyển |
T |
B |
T |
B |
Tỷ lệ |
T |
B |
Tỷ lệ |
|
1 |
Nhật Bản | 2 | 1 | 7 | 8 | 4 | 2.000 | 258 | 228 | 1.132 |
2 |
Trung Quốc | 2 | 1 | 6 | 8 | 5 | 1.600 | 282 | 237 | 1.190 |
3 |
Kazakhstan | 2 | 1 | 5 | 7 | 5 | 1.400 | 263 | 235 | 1.119 |
4 |
Hàn Quốc | 0 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0.000 | 122 | 225 | 0.542 |
- Kết quả:
Ngày |
Kết quả |
Set 1 |
Set 2 |
Set 3 |
Set 4 |
Set 5 |
Tổng |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09 12:00 |
Kazakhstan |
1-3 |
Nhật Bản |
20–25 |
21–25 |
25–17 |
23–25 |
|
89–92 |
14/09 17:00 |
Hàn Quốc |
0-3 |
Trung Quốc |
17–25 |
14–25 |
16–25 |
|
|
47–75 |
15/09 12:00 |
Kazakhstan |
3–0 |
Hàn Quốc |
25–9 |
25–13 |
25–14 |
75–36 |
||
15/09 18:00 |
Nhật Bản |
2–3 |
Trung Quốc |
15–25 | 25–15 | 19–25 | 25–20 | 7–15 | 91–100 |
16/09 12:00 |
Hàn Quốc |
0–3 |
Nhật Bản |
13–25 | 18–25 | 8–25 | 39–75 | ||
16/09 18:00 |
Trung Quốc |
2–3 |
Kazakhstan |
22–25 | 25–23 | 25–11 | 23–25 | 12–15 | 107–99 |
*, 8 đội bóng chia đều ra 2 bảng thi đấu vòng tròn tính điểm, phân thứ hạng. Dù thi đấu với kết quả nào, các đội bóng sẽ lọt vào tứ kết tiếp đó là tranh các thứ hạng nhất, nhì cho tới vị trí thứ 7, 8.