Kết quả, bảng xếp hạng tennis "bát đại mỹ nhân" - WTA Finals 2018
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất kết quả và bảng xếp hạng giải WTA Finals 2018 diễn ra tại Singapore từ ngày 21 tới 28/10.
Vòng chung kết
Bán kết |
Chung kết |
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
5 |
Sloane Stephens |
0 |
6 |
6 |
|||||||||
7 |
Karolína Plíšková |
6 |
4 |
1 |
|||||||||
5 |
Sloane Stephens |
6 |
2 |
2 |
|||||||||
6 |
Elina Svitolina |
3 |
6 |
6 |
|||||||||
8 |
Kiki Bertens |
7 |
65 |
6 |
|||||||||
6 |
Elina Svitolina |
5 |
77 |
4 |
|||||||||
Vòng bảng
Bảng Đỏ
Hạt giống |
Tay vợt |
Kerber |
Osaka |
Stephens |
Bertens |
Tỷ số T - B |
Set |
Game |
Xếp hạng |
1 |
Angelique Kerber |
6–4, 5–7, 6–4 | 3–6, 3–6 | 6–1, 3–6, 4–6 | 1–2 | 3–5 | 36–40 | 3 | |
3 |
Naomi Osaka |
4–6, 7–5, 4–6 | 5–7, 6–4, 1–6 | 3–6, ret. | 0–3 | 2–6† | 27–34 | 4 | |
5 |
Sloane Stephens |
6–3, 6–3 | 7–5, 4–6, 6–1 | 7–6(7–4), 2–6, 6–3 | 3–0 | 6–2 | 44–33 | 1 | |
8 |
Kiki Bertens |
1–6, 6–3, 6–4 | 6–3, ret. | 6–7(4–7), 6–2, 3–6 | 2–1 | 5–3† | 28–28 | 2 |
Bảng Trắng
Hạt giống |
Tay vợt |
Wozniacki |
Kvitová |
Svitolina |
Plíšková |
Tỷ số T - B |
Set |
Game |
Xếp hạng |
2 |
Caroline Wozniacki |
7–5, 3–6, 6–2 | 7–5, 5–7, 3–6 | 2–6, 4–6 | 1–2 | 3–5 | 37–43 | 3 | |
4 |
Petra Kvitová |
5–7, 6–3, 2–6 | 3–6, 3–6 | 3–6, 4–6 | 0–3 | 1–6 | 26–40 | 4 | |
6 |
Elina Svitolina |
5–7, 7–5, 6–3 | 6–3, 6–3 | 6–3, 2–6, 6–3 | 3–0 | 6–2 | 44–33 | 1 | |
7 |
Karolína Plíšková |
6–2, 6–4 | 6–3, 6–4 | 3–6, 6–2, 3–6 | 2–1 | 5–2 | 36–27 | 2 |
* 4 tay vợt nhất, nhì hai bảng sẽ giành vé vào bán kết. Mỗi trận thắng vòng loại các tay vợt sẽ có 200 điểm vào bảng xếp hạng WTA.
ĐKVĐ WTA Finals nhận thất bại ngay trận ra quân trước đối thủ yếu hơn.