Hungarian GP: Ricciardo lại cản đường Mercedes
Một lần nữa Daniel Ricciardo lại cắt mạch chiến thắng của Mercedes. Tại chặng Hungarian GP, tay đua của đội Red Bull đã xuất sắc về nhất với thành tích 1:53:05.058.
Video chặng Hungarian GP (clip theo VTV)
Điều kiện thời tiết trong ngày đua chính thức đã không ủng hộ các tay đua khi có mưa ngay trước giờ xuất phát. Tuy nhiên người hâm mộ vẫn được chứng kiến màn cạnh tranh quyết liệt và hấp dẫn trên đường đua Hungaroring, Budapest, Hungary.
Với việc Rosberg giành pole trong vòng đua phân hạng ngày hôm qua, nhiều người dự đoán rằng đội đua Mercedes rồi sẽ lại có chiến thắng. Thế nhưng kịch bản ấy đã không xảy ra bởi sự xuất sắc của Daniel Ricciardo (đội Red Bull).
Niềm vui của Ricciardo
Xuất phát ở vị trí thứ 4, Ricciardo đã tạo nên bất ngờ khi lần lượt đánh bại các đối thủ nặng ký khác để về nhất với thành tích 1:53:05.058. Tay đua Fernando Alonso của Ferrari về nhì (+00:05.200), trong khi bộ đôi của Mercedes, Lewis Hamilton (+00:05.800) và Nico Rosberg (+00:06.300) lần lượt xếp thứ 3 và 4.
Với Ricciardo, anh đã có chiến thắng thứ 2 ở mùa này và là tay đua duy nhất cắt được mạch thắng của đội Mercedes tới 2 lần.
Kết quả Hungarian GP:
TT |
Tay đua |
Số xe |
Đội đua |
VTXP |
Thời gian |
Điểm |
1 |
Daniel Ricciardo |
3 |
Red Bull |
4 |
1:53:05.058 |
25 |
2 |
Fernando Alonso |
14 |
Ferrari |
5 |
+00:05.200 |
18 |
3 |
Lewis Hamilton |
44 |
Mercedes |
22 |
+00:05.800 |
15 |
4 |
Nico Rosberg |
6 |
Mercedes |
1 |
+00:06.300 |
12 |
5 |
Felipe Massa |
19 |
Williams |
6 |
+00:29.800 |
10 |
6 |
Kimi Raikkonen |
7 |
Ferrari |
16 |
+00:31.400 |
8 |
7 |
Sebastian Vettel |
1 |
Red Bull |
2 |
+00:40.900 |
6 |
8 |
Valtteri Bottas |
77 |
Williams |
3 |
+00:41.300 |
4 |
9 |
Jean-Eric Vergne |
25 |
Toro Rosso |
8 |
+00:58.500 |
2 |
10 |
Jenson Button |
22 |
McLaren |
7 |
+01:07.200 |
1 |
11 |
Adrian Sutil |
99 |
Sauber |
11 |
+01:08.100 |
0 |
12 |
Kevin Magnussen |
20 |
McLaren |
21 |
+01:18.400 |
0 |
13 |
Pastor Maldonado |
13 |
Lotus |
20 |
+01:24.000 |
0 |
14 |
Daniil Kvyat |
26 |
Toro Rosso |
10 |
Hoàn thành |
0 |
15 |
Jules Bianchi |
17 |
Marussia |
15 |
Hoàn thành |
0 |
16 |
Max Chilton |
4 |
Marussia |
18 |
Hoàn thành |
0 |
17 |
Esteban Gutierrez |
21 |
Sauber |
13 |
Bỏ cuộc, 32 vòng |
0 |
18 |
Kamui Kobayashi |
10 |
Caterham |
17 |
Bỏ cuộc, 24 vòng |
0 |
19 |
Sergio Perez |
11 |
Force India |
12 |
Bỏ cuộc, 22 vòng |
0 |
20 |
Nico Hulkenberg |
27 |
Force India |
9 |
Bỏ cuộc, 14 vòng |
0 |
21 |
Romain Grosjean |
8 |
Lotus |
14 |
Bỏ cuộc, 10 vòng |
0 |
22 |
Marcus Ericsson |
9 |
Caterham |
19 |
Bỏ cuộc, 7 vòng |
0 |
VTXP: Vị trí xuất phát |
BXH tay đua sau Hungarian GP:
TT |
Tay đua |
Nước |
Đội đua |
Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Nico Rosberg |
Đức |
Mercedes |
202 |
2 |
Lewis Hamilton |
Vương Quốc Anh |
Mercedes |
191 |
3 |
Daniel Ricciardo |
Australia |
Red Bull |
131 |
4 |
Fernando Alonso |
Tây Ban Nha |
Ferrari |
115 |
5 |
Valtteri Bottas |
Phần Lan |
Williams |
95 |
6 |
Sebastian Vettel |
Đức |
Red Bull |
88 |
7 |
Nico Hulkenberg |
Đức |
Force India |
69 |
8 |
Jenson Button |
Vương Quốc Anh |
McLaren |
60 |
9 |
Felipe Massa |
Brazil |
Williams |
40 |
10 |
Kevin Magnussen |
Đan Mạch |
McLaren |
37 |
11 |
Sergio Perez |
Mexico |
Force India |
29 |
12 |
Kimi Raikkonen |
Phần Lan |
Ferrari |
27 |
13 |
Jean-Eric Vergne |
Pháp |
Toro Rosso |
11 |
14 |
Romain Grosjean |
Pháp |
Lotus |
8 |
15 |
Daniil Kvyat |
Nga |
Toro Rosso |
6 |
16 |
Jules Bianchi |
Pháp |
Marussia |
2 |
17 |
Adrian Sutil |
Đức |
Sauber |
0 |
18 |
Marcus Ericsson |
Thụy Điển |
Caterham |
0 |
19 |
Pastor Maldonado |
Venezuela |
Lotus |
0 |
20 |
Esteban Gutierrez |
Mexico |
Sauber |
0 |
21 |
Max Chilton |
Vương Quốc Anh |
Marussia |
0 |
22 |
Kamui Kobayashi |
Nhật Bản |
Caterham |
0 |
|