Federer - Murray: Kịch tính cao trào (TK Australian Open)
Diễn biến trận đấu hấp dẫn không kém trận bán kết Australian Open 2013.
Xem tường thuật chi tiết trận đấu tại đây.
Set 1 Roger Federer nhập cuộc tốt hơn và chủ động trong những game cầm giao bóng, trong khi Andy Murray thi đấu khá an toàn. Và ngay ở game thứ 4, Federer đã tấn công mạnh mẽ có break để dẫn trước 3-1. Lợi thế này là quá đủ để tay vợt người Thụy Sĩ kết thúc set 1 với chiến thắng 6-3.
Set 2 giằng co hơn nhưng Federer vẫn là tay vợt kết thúc game giao bóng của mình nhanh hơn, trong khi Murray phải chống đỡ vất vả khi không có cú giao bóng 1 tốt. Đến game thứ 5, những pha đánh lỗi liên tiếp của Murray lại trao break cho Federer. Dẫn 3-2 và cầm giao bóng sau đó, Federer tiến tới chiến thắng 6-4.
Federer đã có thể thắng trong 3 set trước Murray
Set 3 Murray vẫn chơi dưới sức dù luôn tạo lợi thế nhờ giao bóng trước. Đến game thứ 9, Federer có break sau khi Murray tiếp tục những lỗi tự đánh hỏng. Tưởng như trận đấu kết thúc, Murray lại bừng tỉnh trong game tiếp theo để đòi lại break và sau đó set đấu phải đi vào loạt tie-break.
Federer vẫn thi đấu tốt và có tới 2 match-point ở tỷ số 6-4 và cầm giao bóng. Nhưng trong hoàn cảnh khó khăn, Murray lại cứu thua tuyệt vời và lật ngược tình thế thắng lại 8-6 để đưa trận đấu tới set 4.
Khởi đầu set 4, cả Federer và Murray cống hiến game thứ hai kịch tính nhất từ đầu trận đấu kéo dài khoảng 20 phút với 10 lần điểm đều. Federer bỏ lỡ tới 6 break-point dù có lúc dẫn tới 40-0. Murray mắc khá nhiều lỗi nhưng cũng chứng tỏ khả năng cứu thua tuyệt vời trong những thời điểm khó khăn nhất.
Dù vậy cuối cùng tay vợt mắc sai lầm vẫn là Murray ở game thứ 8. Federer có break quan trọng nhất và không bỏ lỡ cơ hội lần nữa để giao bóng và thắng 6-3 trong set 4, qua đó sẽ tái ngộ Rafael Nadal ở trận bán kết.
Thông số trận đấu:
Roger Federer |
6-3, 6-4, 6-7(6-8), 6-3 |
Andy Murray |
10 |
Aces |
9 |
0 |
Lỗi kép |
1 |
78/122 (64 %) |
Tỷ lệ giao bóng 1 |
89/146 (61 %) |
61/78 (78 %) |
Giao bóng 1 ăn điểm |
60/89 (67 %) |
28/44 (64 %) |
Giao bóng 2 ăn điểm |
28/57 (49 %) |
204 KMH |
Tốc độ giao bóng nhanh nhất |
208 KMH |
184 KMH |
Tốc độ trung bình giao bóng 1 |
183 KMH |
149 KMH |
Tốc độ trung bình giao bóng 2 |
131 KMH |
49/66 (74 %) |
Điểm trên lưới |
17/27 (63 %) |
4/17 (24 %) |
Điểm Break |
1/2 (50 %) |
58/146 (40 %) |
Trả giao bóng 1 ăn điểm |
33/122 (27 %) |
54 |
Điểm winner |
41 |
42 |
Lỗi tự đánh hỏng |
46 |
147 |
Tổng số điểm |
121 |