Federer - Cilic: Kết cục khó tin (BK US Open)
Trận đấu kết thúc sau 3 set chỉ trong có 105 phút thi đấu.
Bấm đây để xem Tường thuật chi tiết trận đấu!
Chưa từng đánh bại Federer trong 5 lần đọ sức trước, nhưng Cilic đã khởi đầu đầy tự tin. Những cú giao bóng uy lực và chính xác của tay vợt người Croatia đã gây ra vô số khó khăn cho "Tàu tốc hành". Trong khi đó, FedEx đã thi đấu không đúng phong độ khi liên tục đánh hỏng.
Điểm nhấn ở set 1 đến từ game thứ 4 khi Cilic giành break trước và sau đó không mắc bất cứ sai lầm nào trong các game cầm giao bóng. Cilic giành chiến thắng xứng đáng 6-3 trong set 1.
Set 2 khởi đầu đầy thuận lợi với Cilic khi anh một lần nữa có break. Dù sau đó Federer đã rất cố gắng, nhưng huyền thoại người Thụy Sỹ không thể nào bẻ được game cầm giao bóng của đối thủ. Càng thi đấu càng hay và tự tin, Cilic không chỉ giao bóng tốt, những cú thuận tay, trái tay hay passing của anh khiến Federer không thể tìm được cách khắc chế.
Đánh bại Federer sau 3 set, Cilic lần đầu tiên góp mặt trong một trận chung kết Grand Slam
Sang set 3, Federer khởi đầu tốt bằng việc có break đầu tiên để dẫn trước 2-0, nhưng rất tiếc đó lại là break duy nhất của anh trong cả trận. Ngay sau đó, Cilic đã đòi lại break và tiếp tục thể hiện một phong độ khó tin. Đến game đấu thứ 7, Cilic một lần nữa tạo ra sự khác biệt bằng cách giành break và không cho Federer bất cứ cơ hội nào để lội ngược dòng bằng việc giao bóng quá tốt.
Chung cuộc, Cilic đánh bại Federer lần đầu tiên trong sự nghiệp sau 3 set với các tỉ số 6-3, 6-4, 6-4 để lọt vào chung kết US Open 2014 gặp Nishikori.
Thông số trận đấu:
Federer |
3-6, 4-6, 4-6 |
Cilic |
12 |
Aces |
13 |
1 |
Lỗi kép |
1 |
51/84 (61 %) |
Tỷ lệ giao bóng 1 |
45/81 (56 %) |
36/51 (71 %) |
Giao bóng 1 ăn điểm |
39/45 (87 %) |
16/33 (48 %) |
Giao bóng 2 ăn điểm |
20/36 (56 %) |
128 MPH |
Giao bóng nhanh nhất |
132 MPH |
114 MPH |
Trung bình giao bóng 1 |
122 MPH |
96 MPH |
Trung bình giao bóng 2 |
91 MPH |
11/23 (48 %) |
Điểm trên lưới |
9/15 (60 %) |
1/2 (50 %) |
Điểm break |
4/8 (50 %) |
22/81 (27 %) |
Điểm trả giao bóng |
32/84 (38 %) |
28 |
Điểm winners |
43 |
17 |
Lỗi tự đánh hỏng |
23 |
74 |
Tổng số điểm |
91 |
|
|
|
|