F1- Belgian GP: Lần thứ 3 cho Ricciardo
Dù chỉ xếp thứ 5 trong ngày đua phân hạng thế nhưng Daniel Ricciardo đã thi đấu tuyệt vời ở ngày đua chính thức để đăng quang chặng Belgian GP.
Trong ngày đua chính thức chặng Belgian GP, chiều tối nay 24/8 (theo giờ VN), thời tiết đã rất ủng hộ các tay đua khi trời không mưa, hay ẩm ướt như ngày đua phân hạng.
Với việc giành pole ở ngày đua phân hạng, Rosberg được dự đoán là tay đua có khả năng chiến thắng cao nhất. Tuy nhiên cũng giống như tại chặng Hungarian GP hồi cuối tháng 7, tay đua của đội Mercedes lại bị Daniel Ricciardo qua mặt.
Daniel Ricciardo tiếp tục phá vỡ sự thống trị của đội Mercedes khi về nhất tại Belgian GP với thành tích 1:24:36.556. Trong khi đó, Rosberg xếp sau với thành tích +00:03.383. Khá bất ngờ, vị trí thứ 3 thuộc về tay lái của đội Williams, Valtteri Bottas (+00:28.032).
Đồng đội của Rosberg là Lewis Hamilton đã phải bỏ cuộc ở vòng thứ 38. Sebastian Vettel vẫn gây thất vọng (chưa thắng chặng nào) và chỉ về thứ 5 ở đường đua Spa-Francorchamps.
Với Daniel Ricciardo, đây là lần thứ 3 anh được bước lên bục vinh quang ở mùa này sau Hungarian GP và Canadian GP.
Kết quả Belgian GP:
TT |
Tay đua |
Số xe |
Đội đua |
VTXP |
Thời gian |
Điểm |
1 |
Daniel Ricciardo |
3 |
Red Bull |
5 |
1:24:36.556 |
25 |
2 |
Nico Rosberg |
6 |
Mercedes |
1 |
+00:03.383 |
18 |
3 |
Valtteri Bottas |
77 |
Williams |
6 |
+00:28.032 |
15 |
4 |
Kimi Raikkonen |
7 |
Ferrari |
8 |
+00:36.815 |
12 |
5 |
Sebastian Vettel |
1 |
Red Bull |
3 |
+00:52.196 |
10 |
6 |
Jenson Button |
22 |
McLaren |
10 |
+00:54.580 |
8 |
7 |
Fernando Alonso |
14 |
Ferrari |
4 |
+01:01.162 |
6 |
8 |
Sergio Perez |
11 |
Force India |
13 |
+01:04.293 |
4 |
9 |
Daniil Kvyat |
26 |
Toro Rosso |
11 |
+01:05.347 |
2 |
10 |
Nico Hulkenberg |
27 |
Force India |
18 |
+01:05.697 |
1 |
11 |
Jean-Eric Vergne |
25 |
Toro Rosso |
12 |
+01:11.920 |
0 |
12 |
Kevin Magnussen |
20 |
McLaren |
7 |
+01:14.262 |
0 |
13 |
Felipe Massa |
19 |
Williams |
9 |
+01:15.975 |
0 |
14 |
Adrian Sutil |
99 |
Sauber |
14 |
+01:22.447 |
0 |
15 |
Esteban Gutierrez |
21 |
Sauber |
20 |
+01:30.825 |
0 |
16 |
Max Chilton |
4 |
Marussia |
19 |
Hoàn thành |
0 |
17 |
Marcus Ericsson |
9 |
Caterham |
22 |
Hoàn thành |
0 |
18 |
Jules Bianchi |
17 |
Marussia |
16 |
Bỏ cuộc, 39 vòng |
0 |
19 |
Lewis Hamilton |
44 |
Mercedes |
2 |
Bỏ cuộc, 38 vòng |
0 |
20 |
Romain Grosjean |
8 |
Lotus |
15 |
Bỏ cuộc, 33 vòng |
0 |
21 |
Pastor Maldonado |
13 |
Lotus |
17 |
Bỏ cuộc, 1 vòng |
0 |
22 |
Andre Lotterer |
45 |
Caterham |
21 |
Bỏ cuộc, 1 vòng |
0 |
VTXP: Vị trí xuất phát |
BXH tay đua sau Belgian GP:
TT |
Tay đua |
Nước |
Đội đua |
Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Nico Rosberg |
Đức |
Mercedes |
220 |
2 |
Lewis Hamilton |
Vương Quốc Anh |
Mercedes |
191 |
3 |
Daniel Ricciardo |
Australia |
Red Bull |
156 |
4 |
Fernando Alonso |
Tây Ban Nha |
Ferrari |
121 |
5 |
Valtteri Bottas |
Phần Lan |
Williams |
110 |
6 |
Sebastian Vettel |
Đức |
Red Bull |
98 |
7 |
Nico Hulkenberg |
Đức |
Force India |
70 |
8 |
Jenson Button |
Vương Quốc Anh |
McLaren |
68 |
9 |
Felipe Massa |
Brazil |
Williams |
40 |
10 |
Kimi Raikkonen |
Phần Lan |
Ferrari |
39 |
11 |
Kevin Magnussen |
Đan Mạch |
McLaren |
37 |
12 |
Sergio Perez |
Mexico |
Force India |
33 |
13 |
Jean-Eric Vergne |
Pháp |
Toro Rosso |
11 |
14 |
Romain Grosjean |
Pháp |
Lotus |
8 |
15 |
Daniil Kvyat |
Nga |
Toro Rosso |
8 |
16 |
Jules Bianchi |
Pháp |
Marussia |
2 |
17 |
Adrian Sutil |
Đức |
Sauber |
0 |
18 |
Marcus Ericsson |
Thụy Điển |
Caterham |
0 |
19 |
Pastor Maldonado |
Venzuela |
Lotus |
0 |
20 |
Esteban Gutierrez |
Mexico |
Sauber |
0 |
21 |
Max Chilton |
Vương Quốc Anh |
Marussia |
0 |
22 |
Kamui Kobayashi |
Nhật Bản |
Caterham |
0 |
|