Djokovic nối dài kỷ lục, mỹ nhân Bencic tăng 432 bậc (Bảng xếp hạng tennis 9/12)
(Tin thể thao, tin tennis) Novak Djokovic có tuần thứ 902 đứng trong top 20 tay vợt hàng đầu thế giới.
Djokovic nối dài thêm kỷ lục top 20
Trong tuần xếp hạng ATP và WTA vừa qua (cập nhật ngày 9/12), thứ hạng các tay vợt ở nhóm đầu không có sự thay đổi do mùa giải đã khép lại các giải đấu lớn.
Tuy nhiên, điểm nhấn đáng chú ý nhất là kỷ lục nằm trong top 20 ATP lâu nhất của nhóm "BIG 3" gồm Roger Federer, Rafael Nadal và Novak Djokovic, thành tích khiến các tay vợt thế hệ mới như Carlos Alcaraz hay Jannik Sinner phải nỗ lực trong nhiều năm nữa mới hy vọng bắt kịp.
Djokovic (áo trắng) có thêm 1 tuần đứng trong top 20 tay vợt dẫn đầu ATP
Hiện tại, Djokovic đang đứng thứ 3 trong danh sách các tay vợt có số tuần nhiều nhất trong top 20 của ATP, với 902 tuần. Dẫn đầu là Federer với 1.064 tuần, tiếp theo là Rafael Nadal với 912 tuần.
So với các tay vợt thế hệ mới, Alcaraz hiện có 115 tuần trong top 20 kể từ khi vươn lên nhóm này vào tháng 5/2021, còn Sinner có 151 tuần. Khoảng cách giữa họ với "BIG 3" vẫn còn rất xa, cho thấy hành trình trở thành biểu tượng vĩ đại như Federer, Nadal hay Djokovic là điều không hề dễ dàng.
Tay vợt số 1 Việt Nam, Lý Hoàng Nam dù vẫn giữ nguyên số điểm nhưng đã tụt 4 bậc trên bảng xếp hạng ATP. Đây là hệ quả của việc các tay vợt xếp sau tích lũy thêm điểm, trong khi Hoàng Nam không có cơ hội tham gia các giải đấu quốc tế.
Duy trì trong top 20 không hề đơn giản, chỉ cần một mùa giải sa sút hoặc chấn thương kéo dài, họ có thể rời khỏi top 20, trong khi "BIG 3" gần như luôn duy trì được vị trí này trong hơn một thập kỷ đỉnh cao.
Với việc Novak Djokovic vẫn đang thi đấu ở đẳng cấp cao và tiếp tục bám trụ trong top 20, cột mốc 1.000 tuần là hoàn toàn khả thi.
Mỹ nhân Bencic thăng hạng nhanh chóng
Về thứ hạng ATP và WTA, không có biến động đáng kể ở các vị trí đầu bảng. Sinner tiếp tục giữ vị trí số 1 thế giới, xếp sau lần lượt là Zverev, Alcaraz. Ở nội dung WTA, Aryna Sabalenka vẫn đứng vững ở ngôi đầu, theo sau là Iga Swiatek, Coco Gauff.
Bencic tăng 432 bậc trong tuần này
Chỉ hơn một tháng trước, Belinda Bencic còn đứng ngoài top 1.200 WTA. Tuy nhiên, nhờ phong độ ấn tượng tại giải WTA 125 Angers (Pháp), tay vợt người Thụy Sĩ đã vươn lên vị trí 481 thế giới.
Cựu số 4 thế giới chào đón con gái đầu lòng, Bella, vào tháng 4/2024. Sáu tháng sau, cô quyết định trở lại quần vợt chuyên nghiệp tại một sự kiện ITF ở Đức. Thời điểm đó, Bencic đứng hạng 1.213 WTA. Các chiến thắng ở những giải đấu cấp thấp đã giúp cô vươn lên hạng 902 vào đầu tháng 12.
Bencic cũng góp mặt trong đội tuyển Thụy Sĩ tại vòng play-off Billie Jean King Cup gặp Serbia, giành chiến thắng ở cả nội dung đơn và đôi, góp phần giúp Thụy Sĩ thắng 4-0.
Chia sẻ về sự trở lại bất ngờ của mình, Bencic cho biết: "Mọi thứ diễn ra nhanh hơn những gì tôi mong đợi. Ban đầu, tôi không đặt ra thời hạn, hay áp lực nào cho bản thân vì không biết mình sẽ cảm thấy thế nào sau khi sinh. Tất cả những gì tôi nghĩ đến là sinh con và hồi phục, chứ không hề nghĩ xa hơn".
Thành tích đáng chú ý nhất của Bencic là việc lọt vào chung kết giải WTA 125 Open Angers Loire, nơi cô chỉ chịu thua Alycia Parks với tỷ số 7-6 (7-4), 3-6, 0-6. Kết quả này giúp cô tăng 432 bậc, từ hạng 913 lên hạng 481 thế giới.
Cùng với thành tích á quân đôi tại Angers, Bencic hứa hẹn tiếp tục cải thiện thứ hạng khi cô sẽ tham dự giải WTA 125 Open de Limoges vào tuần này. Bên cạnh đó, tay vợt người Thụy Sĩ cũng xác nhận sẽ tham dự Australian Open 2025 thông qua suất đặc cách xếp hạng (special ranking) dành cho những VĐV nghỉ thi đấu dài hạn vì lý do cá nhân.
Trong khi đó, Alycia, người đánh bại Bencic ở chung kết Angers tăng 19 bậc để vươn lên hạng 84, trở lại top 100 WTA.
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Jannik Sinner (Italia) |
23 |
0 |
11.830 |
2 |
Alexander Zverev (Đức) |
27 |
0 |
7.915 |
3 |
Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) |
21 |
0 |
7.010 |
4 |
Taylor Fritz (Mỹ) |
27 |
0 |
5.100 |
5 |
Daniil Medvedev (Nga) |
28 |
0 |
5.030 |
6 |
Casper Ruud (Na Uy) |
25 |
0 |
4.255 |
7 |
Novak Djokovic (Serbia) |
37 |
0 |
3.910 |
8 |
Andrey Rublev (Nga) |
27 |
0 |
3.760 |
9 |
Alex de Minaur (Úc) |
25 |
0 |
3.745 |
10 |
Grigor Dimitrov (Bulgaria) |
33 |
0 |
3.350 |
11 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
26 |
0 |
3.165 |
12 |
Tommy Paul (Mỹ) |
27 |
0 |
3.145 |
13 |
Holger Rune (Đan Mạch) |
21 |
0 |
3.025 |
14 |
Ugo Humbert (Pháp) |
26 |
0 |
2.765 |
15 |
Jack Draper (Anh) |
22 |
0 |
2.685 |
16 |
Hubert Hurkacz (Ba Lan) |
27 |
0 |
2.640 |
17 |
Lorenzo Musetti (Italia) |
22 |
0 |
2.600 |
18 |
Frances Tiafoe (Mỹ) |
26 |
0 |
2.585 |
19 |
Karen Khachanov (Nga) |
28 |
0 |
2.410 |
20 |
Arthur Fils (Pháp) |
20 |
0 |
2.355 |
21 |
Ben Shelton (Mỹ) |
22 |
0 |
2.330 |
22 |
Sebastian Korda (Mỹ) |
24 |
0 |
1.985 |
23 |
Alejandro Tabilo (Chile) |
27 |
0 |
1.943 |
24 |
Alexei Popyrin (Úc) |
25 |
0 |
1.865 |
25 |
Tomas Machac (Cộng hòa Séc) |
24 |
0 |
1.758 |
26 |
Jordan Thompson (Úc) |
30 |
0 |
1.745 |
27 |
Sebastian Baez (Argentina) |
23 |
0 |
1.690 |
28 |
Jiri Lehecka (Cộng hòa Séc) |
23 |
0 |
1.660 |
29 |
Felix Auger-Aliassime (Canada) |
24 |
0 |
1.635 |
30 |
Francisco Cerundolo (Argentina) |
26 |
0 |
1.620 |
... |
||||
153 |
Rafael Nadal (Tây Ban Nha) |
38 |
0 |
380 |
... |
||||
619 |
Lý Hoàng Nam (Việt Nam) |
27 |
-4 |
53 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Aryna Sabalenka (Belarus) |
26 |
0 |
9.416 |
2 |
Iga Swiatek (Ba Lan) |
23 |
0 |
8.370 |
3 |
Coco Gauff (Mỹ) |
20 |
0 |
6.530 |
4 |
Jasmine Paolini (Italia) |
28 |
0 |
5.344 |
5 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) |
22 |
0 |
5.340 |
6 |
Elena Rybakina (Kazaskhstan) |
25 |
0 |
5.171 |
7 |
Jessica Pegula (Mỹ) |
30 |
0 |
4.705 |
8 |
Emma Navarro (Mỹ) |
23 |
0 |
3.589 |
9 |
Daria Kasatkina (Nga) |
27 |
0 |
3.368 |
10 |
Barbora Krejcikova (Cộng Hòa Séc) |
28 |
0 |
3.214 |
11 |
Danielle Collins (Mỹ) |
30 |
0 |
3.178 |
12 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) |
26 |
0 |
2.908 |
13 |
Diana Shnaider (Nga) |
20 |
0 |
2.895 |
14 |
Anna Kalinskaya (Nga) |
25 |
0 |
2.743 |
15 |
Jelena Ostapenko (Latvia) |
27 |
0 |
2.588 |
16 |
Mirra Andreeva (Nga) |
17 |
0 |
2.578 |
17 |
Beatriz Haddad Maia (Brazil) |
28 |
0 |
2.554 |
18 |
Marta Kostyuk (Ukraine) |
22 |
0 |
2.493 |
19 |
Donna Vekic (Croatia) |
28 |
0 |
2.258 |
20 |
Victoria Azarenka (Belarus) |
35 |
0 |
2.127 |
21 |
Madison Keys (Mỹ) |
29 |
0 |
2.126 |
22 |
Karolina Muchova (Cộng hòa Séc) |
28 |
0 |
1.971 |
23 |
Elina Svitolina (Ukraine) |
30 |
0 |
1.942 |
24 |
Katie Boulter (Anh) |
28 |
0 |
1.931 |
25 |
Magdalena Frech (Ba Lan) |
26 |
0 |
1.928 |
26 |
Linda Noskova (Cộng Hòa Séc) |
19 |
0 |
1.913 |
27 |
Liudmila Samsonova (Nga) |
26 |
0 |
1.885 |
28 |
Ekaterina Alexandrova (Nga) |
29 |
0 |
1.848 |
29 |
Yulia Putintseva (Kazakhstan) |
29 |
0 |
1.844 |
30 |
Anastasia Pavlyuchenkova (Nga) |
33 |
0 |
1.807 |
... |
||||
57 |
Emma Raducanu (Anh) |
22 |
+2 |
1.025 |
58 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
27 |
+2 |
1.014 |
... |
||||
63 |
Diane Parry (Pháp) |
22 |
-10 |
979 |
... |
||||
84 |
Alycia Parks (Mỹ) |
23 |
+19 |
841 |
... |
||||
481 |
Belinda Bencic (Thụy Sĩ) |
22 |
+432 |
106 |
(Tin thể thao, tin tennis) Djokovic được chuyên gia tennis khuyên chủ động tấn công thay vì nỗ lực phòng thủ.
Nguồn: [Link nguồn]