Djokovic – Murray: Ngôi vương không bàn cãi (CK Australian Open)
Trận chung kết đơn nam Úc mở rộng năm nay giữa hạt giống số 1 Novak Djokovic và hạt giống số 6 Andy Murray đã diễn ra với thế trận đôi công hấp dẫn đúng như sự kỳ vọng của đông đảo người hâm mộ.
Set 1 đã diễn ra với thế trận rất cởi mở khi trải qua 12 game đấu chính, mỗi tay vợt đều giành được 2 điểm break và buộc set 1 phải trải qua loạt tie-break căng thẳng. Ở loạt “đấu súng” này, Djokovic tỏ ra bản lĩnh và may mắn hơn khi giành chiến thắng với tỷ số điểm là 7-5.
Kịch bản set 2 diễn ra tương tự, chỉ có điều người chiến thắng trong loạt tie-break lần này là Murray khi tay vợt người Vương quốc Anh xuất sắc đánh bại tay vợt số 1 thế giới với tỷ số điểm là 7-4.
Sang set 3, tưởng chừng như Nole sẽ gặp bất lợi khi sớm để mất break ngay ở game đầu tiên giao bóng nhưng lại một lần nữa, đẳng cấp và kinh nghiệm ở những thời khắc quyết định đã được tay vợt người Serbia phát huy đúng lúc khi anh xuất sắc có liền 2 break để lội ngược dòng thắng 6-3 trong set này.
Djokovic đã có một trận chung kết Úc mở rộng rất thành công
Sang set 4, thế trận đã hoàn toàn nghiêng về Nole khi anh không cho Murray giành bất kỳ một game thắng nào để có set đấu dễ dàng nhất trong trận chung kết với tỷ số thắng cách biệt 6-0.
Kết quả cuối cùng, Novak Djokovic đánh bại người bạn thân Andy Murray sau 4 set với tỷ số lần lượt là 7-6 (7-5), 6-7 (4-7), 6-3 và 6-0 để lần thứ 5 vô địch giải Grand Slam đầu tiên trong năm. Trước đó, Nole cũng đã xưng vương Australian Open vào các năm 2008, 2011, 2012, 2013. Còn Andy Murray, anh vẫn tiếp tục lỡ hẹn với chiếc cúp Úc mở rộng danh giá.
Thông số trận đấu:
Novak Djokovic |
7-6 (7-5), 6-7 (4-7), 6-3, 6-0 |
Andy Murray |
8 |
Aces |
10 |
1 |
Lỗi kép |
3 |
81/136 (60 %) |
Tỷ lệ giao bóng 1 |
77/118 (65 %) |
48/81 (59 %) |
Giao bóng 1 ăn điểm |
50/77 (65 %) |
34/55 (62 %) |
Giao bóng 2 ăn điểm |
14/41 (34 %) |
205 KMH |
Giao bóng tốc độ nhất |
213 KMH |
190 KMH |
Tốc độ trung bình giao bóng 1 |
184 KMH |
158 KMH |
Tốc độ trung bình giao bóng 2 |
134 KMH |
26/37 (70 %) |
Điểm trên lưới |
23/33 (70 %) |
9/16 (56 %) |
Điểm Break |
5/12 (42 %) |
54/118 (46 %) |
Trả giao bóng ăn điểm |
54/136 (40 %) |
53 |
Điểm Winners |
41 |
40 |
Lỗi tự đánh bóng hỏng |
49 |
136 |
Tổng số điểm |
118 |