Djokovic & “đất lành” Bắc Kinh (CK China Open)
Sở hữu 23 trận thắng liên tiếp và 4 chức vô địch tại Bắc Kinh, Nole đang có cơ hội tiếp tục kéo dài kỉ lục nếu chiến thắng trong trận chung kết trước đối thủ Tomas Berdych.
Novak Djokovic – Tomas Berdych: 18h30, 5/10
Sau các thất bại tại Rogers Cup, Cincinnati Masters và US Open, tay vợt số 1 thế giới Djokovic đang tìm lại phong độ với những chiến thắng liên tiếp tại China Open 2014 (giải đấu anh đã có 4 lần vô địch vào các năm 2009-2010-2012 và 2013) để giành quyền vào chơi trận chung kết gặp Tomas Berdych.
Với việc đánh bại Andy Murray trong trận bán kết với các tỉ số 6-3, 6-4, Nole đã nâng tổng số trận thắng liên tiếp của anh tại Bắc Kinh lên con số 23, một kỉ lục thực sự.
Trong khi đó, Berdych cũng đã xuất sắc hạ Martin Klizan (người hạ Nadal ở tứ kết) khá dễ dàng 6-4, 6-1.
Novak Djokovic |
|
|
|
Tomas Berdych |
Serbia |
V |
CH Séc |
||
|
|
|
||
1 |
Xếp hạng |
6 |
||
27 (22.05.1987) |
Tuổi |
29 (17.09.1985) | ||
Belgrade, Yugoslavia |
Nơi sinh |
Valasske Mezirici, CH Séc | ||
Monte-Carlo, Monaco |
Nơi sống |
Monte-Carlo, Monaco | ||
188 cm |
Chiều cao |
196 cm | ||
80 kg |
Cân nặng |
91 kg | ||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải | ||
2003 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2002 | ||
48/7 |
Thắng - Thua trong năm |
45/16 | ||
4 |
Danh hiệu năm 2014 |
1 | ||
590/139 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
475/255 | ||
45 |
Danh hiệu |
9 | ||
$66,149,345 |
Tổng tiền thưởng |
$18,675,400 | ||
Đối đầu: Djokovic 15-2 Berdych |
||||
Giải đấu |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
SRB vs.CZE DC Final |
2013 |
RR |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Wimbledon |
2013 |
Tứ kết |
Cỏ |
Djokovic, Novak |
Masters Rome |
2013 |
Tứ kết |
Đất nện |
Berdych, Tomas |
Dubai |
2013 |
Chung kết |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Australian Open |
2013 |
Tứ kết |
Cứng |
Djokovic, Novak |
World Tour Finals |
2012 |
RR |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Masters Shanghai |
2012 |
Bán kết |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Masters Monte Carlo |
2012 |
Bán kết |
Đất nện |
Djokovic, Novak |
World Tour Finals |
2011 |
RR |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Masters Cincinnati |
2011 |
Bán kết |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Dubai |
2011 |
Bán kết |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Australian Open |
2011 |
Tứ kết |
Cứng |
Djokovic, Novak |
World Tour Finals |
2010 |
RR |
Cứng |
Djokovic, Novak |
SRB vs. CZE WG SF |
2010 |
RR |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Wimbledon |
2010 |
Bán kết |
Cỏ |
Berdych, Tomas |
Masters Miami |
2009 |
R16 |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Bangkok |
2008 |
Bán kết |
Cứng |
Djokovic, Novak |
... |
Được biết, đây là lần thứ 18 đọ sức giữa Djokovic và Berdych với ưu thế đang nghiêng hoàn toàn về phía Nole với 15 trận thắng. Vì thế, với sự kỵ giơ cùng phong độ cao của tay vợt số 1 thế giới, anh đang đứng trước cơ hội rất lớn để lần thứ 5 đăng quang tại China Open.
Thêm một chi tiết thú vị khác, Bắc Kinh cũng là mảnh “đất lành” với Tomas Berdych, bởi vào năm 2011 tay vợt người CH Séc đã vô địch China Open sau khi đánh bại Marin Cilic trong trận chung kết.
Như vậy, dù trận chung kết China Open 2014 có kết thúc với kết quả ra sao, chức vô địch tại nơi đây trong 6 năm liên tiếp cũng không thoát khỏi tay Djokovic hoặc Berdych.
Sharapova – Kvitova: 15h, 5/10
Sharapova và Kvitova cùng đang thể hiện phong độ rất cao. Masha vừa đánh bại Ivanovic rất thuyết phục 6-0, 6-4 để giành quyền vào chung kết.
Trong khi đó, sau chức vô địch ở Vũ Hán tuần trước Kvitova đang chưa cho thấy dấu hiệu dừng lại. Tay vợt người CH Séc tiếp tục băng băng về đích bằng một phong độ hủy diệt.
Maria Sharapova |
|
|
|
Petra Kvitova |
Nga |
V |
CH Séc |
||
|
|
|
||
4 |
Xếp hạng |
3 |
||
27 |
Tuổi |
24 |
||
Nyagan, Nga |
Nơi sinh |
Bilovec, CH Séc |
||
1.88 m |
Chiều cao |
1.82 m |
||
59 kg |
Cân nặng |
70 kg |
||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay trái |
||
2001 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2006 |
||
47 - 11 |
Thắng - Thua trong năm |
42 - 13 |
||
556 - 133 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
340 - 147 |
||
3 |
Danh hiệu trong năm |
3 |
||
32 |
Danh hiệu |
14 |
||
$4,221,357 |
Tiền thưởng trong năm |
$4,102,236 |
||
$30,917,202 |
Tổng tiền thưởng |
$16,001,458 |
||
Đối đầu: Sharapova 5-2 Kvitova |
||||
Giải đấu |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
MEMPHIS MEMPHIS, Mỹ |
2010 |
Bán kết |
Cứng |
Maria Sharapova 6-4 6-3 |
WIMBLEDON WIMBLEDON, V.Q.Anh |
2011 |
Chung kết |
Cỏ |
Petra Kvitova 6-3 6-4 |
TOKYO - PAN PACIFIC Nhật Bản |
2011 |
Tứ kết |
Cứng |
Petra Kvitova 4-3 (Masha bỏ cuộc) |
AUSTRALIAN OPEN Melbourne, Australia |
2012 |
Bán kết |
Cứng |
Maria Sharapova 6-2 3-6 6-4 |
STUTTGART Stuttgart, Đức |
2012 |
Bán kết |
Đất nện |
Maria Sharapova 6-4 7-6 (3) |
FRENCH OPEN Paris, Pháp |
2012 |
Bán kết |
Đất nện |
Maria Sharapova 6-3 6-3 |
MIAMI Miami, Mỹ |
2014 |
Tứ kết |
Cứng |
Maria Sharapova 7-5 6-1 |
. |
Sharapova đang tỏ ra nhỉnh hơn Kvitova ở thành tích đối đầu (5-2), nhưng đây chỉ là con số tham khảo, phong độ hiện tại mới là mấu chốt quyết định trận đấu. Vì thế, sẽ rất khó để dự đoán kết quả trận đấu giữa "kẻ tám lạng, người nửa cân" Sharapova và Kvitova.
Ngoài tính chất quan trọng của trận chung kết và 500 điểm thưởng nếu vô địch China Open, cuộc đọ sức giữa Sharapova và Kvitova còn trở nên hấp dẫn hơn bởi nếu tay vợt nào thắng, người đó sẽ leo lên chiếm vị trí số 2 thế giới của Halep trên BXH của WTA vào tuần tới.