Djokovic - Cilic: Tiếp đà hưng phấn (V3 Roland Garros)
Cilic không dễ để chặn bước tiến của Djokovic ở thời điểm này.
Set 1 trận đấu giữa Novak Djokovic và Marin Cilic diễn ra rất hấp dẫn khi Cilic nhập cuộc rất tốt và có break ngay ở game thứ 3 để dẫn trước 2-1. Nhưng đến game thứ 6, Djokovic tấn công rất tốt và đòi lại break để cân bằng 3-3. Cilic bắt đầu mắc nhiều lỗi tự đánh hỏng và mất break ở game bản lề thứ 8. Dẫn trước 5-3 và cầm giao bóng, Djokovic không bỏ lỡ cơ hội thắng 6-3.
Set 2 thế trận hoàn toàn thuộc về Djokovic khi Nole có break ở game thứ 3 và dẫn trước 2-1. Set này Cilic không có bất cứ break-point nào khi Djokovic giao bóng rất tốt. Nole có thêm break ở game thứ 5 để dẫn trước 4-1 trước khi kết thúc set 2 với chiến thắng 6-2.
Djokovic để thua set đầu tiên tại Roland Garros 2014
Set 3 Cilic buộc phải thắng và đã gây nhiều khó khăn cho Djokovic với những pha đôi công cuối sân. Có break ở ở game thứ 6 và dẫn 4-2, Cilic cũng để mất break ngay ở game tiếp theo. Set 3 sau đó bước vào loạt tie-break và Cilic chơi tốt hơn để thắng 7-2 trong game này.
Set 4 Djokovic tấn công quyết liệt và có break ở game thứ 2 sau cú trái ra ngoài của Cilic. Dù vậy đây cũng là trận đấu Nole cũng không có sự ổn định ở những game giao bóng. Dẫn 4-1 nhưng Djokovic lại để mất break ở game thứ 7 và Cilic sau đó cân bằng tỷ số 4-4. Đáng tiếc là ở game thứ 10, tay vợt người Croatia mắc lỗi giao bóng kép và không cứu được match-point, Djokovic thắng 6-4.
Đối thủ ở vòng 4 của Djokovic là một trong hai tay vợt Jo-Wilfried Tsonga hoặc Jerzy Janowicz.
Thông số trận đấu:
Novak Djokovic |
6-3, 6-2, 6-7(2-7), 6-4 |
Dmitry Tursunov |
5 |
Aces |
5 |
3 |
Lỗi kép |
5 |
90/138 (65 %) |
Tỷ lệ giao bóng 1 |
68/137 (50 %) |
62/90 (69 %) |
Giao bóng 1 ăn điểm |
48/68 (71 %) |
26/48 (54 %) |
Giao bóng 2 ăn điểm |
30/69 (43 %) |
204 KMH |
Tốc độ giao bóng nhanh nhất |
218 KMH |
186 KMH |
Tốc độ trung bình giao bóng 1 |
195 KMH |
151 KMH |
Tốc độ trung bình giao bóng 2 |
149 KMH |
10/17 (59 %) |
Điểm trên lưới |
17/22 (77 %) |
7/22 (32 %) |
Điểm Break |
3/11 (27 %) |
59/137 (43 %) |
Trả giao bóng ăn điểm |
50/138 (36 %) |
33 |
Điểm winner |
42 |
37 |
Lỗi tự đánh hỏng |
66 |
147 |
Tổng số điểm |
128 |
|
|
|
|