Đại chiến Djokovic - Federer thành sự thật? (TK Dubai)
Nole và FedEx chỉ còn cách cuộc đối đầu thứ 32 có một trận nữa.
Novak Djokovic (1) - Mikhail Youzhny (6) (22h VN, 27/2)
Hai trận đấu đã qua của Novak Djokovic không khác gì màn khởi động nhẹ nhàng của Nole trong mục tiêu lần thứ 5 chinh phục giải Dubai. Những đối thủ như Denis Istomin người Uzbekistan, hay Roberto Bautista-Agut chưa thể gây quá nhiều khó khăn cho tay vợt số 2 thế giới, khi Djokovic gần như vượt trội hoàn toàn trong cả trận đấu. Đó sẽ là sự chuẩn bị không thể tốt hơn để Djokovic hướng tới trận đấu thử thách đầu tiên khi gặp tay vợt người Nga Mikhail Youzhny.
Novak Djokovic |
|
|
|
Mikhail Youzhny |
Serbia |
V |
Nga |
||
|
|
|
||
2 |
Xếp hạng |
15 |
||
26 (22.05.1987) |
Tuổi |
31 (25.06.1982) |
||
Belgrade, Serbia |
Nơi sinh |
Moscow, Nga |
||
Monte Carlo, Monaco |
Nơi sống |
Moscow, Nga |
||
188 cm |
Chiều cao |
183 cm |
||
80 kg |
Cân nặng |
73 kg |
||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
||
2003 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
1999 |
||
6/1 |
Thắng - Thua trong năm |
3/4 |
||
0 |
Danh hiệu năm 2014 |
0 |
||
549/133 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
441/317 |
||
41 |
Danh hiệu |
10 |
||
$58,377,256 |
Tổng tiền thưởng |
$11,650,649 |
||
Đối đầu: Djokovic 6-3 Youzhny |
||||
Giờ |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
US Open |
2013 |
Tứ kết |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Masters Monte Carlo |
2013 |
R32 |
Đất nện |
Djokovic, Novak |
Dubai |
2010 |
Chung kết |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Rotterdam |
2010 |
Bán kết |
Cứng |
Youzhny, Mikhail |
Masters 1000 Canada |
2009 |
R16 |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Beijing Olympics |
2008 |
R16 |
Cứng |
Djokovic, Novak |
Rotterdam |
2007 |
Bán kết |
Cứng |
Youzhny, Mikhail |
Marseille |
2007 |
R32 |
Cứng |
Youzhny, Mikhail |
Wimbledon |
2006 |
R32 |
Cỏ |
Djokovic, Novak |
|
Djokovic thường gặp không ít khó khăn mỗi khi gặp Youzhny
Dù không còn ở giai đoạn đỉnh cao phong độ nhưng Youzhny vẫn là đối thủ khó chơi với những tay vợt trong Top 10. Việc Youzhny duy trì được vị trí trong Top 20 ở thời điểm này cũng được coi là thành công với tay vợt sẽ bước sang tuổi 32 vào tháng 6 tới. Youzhny cũng không hề e ngại Djokovic, đối thủ mà Youzhny từng đánh bại 3 lần trong số 9 lần đối đầu, và gần như trận nào gặp Youzhny thì Djokovic đều có những set đấu vất vả.
Những tay vợt chơi cú trái một tay dường như lại là những đối thủ có thể tiềm ẩn khả năng tạo bất ngờ trước Djokovic. Mùa giải này một tay vợt chơi cú trái một tay như Stanislas Wawrinka đã biến Djokovic trở thành cựu vô địch Australian Open, liệu Youzhny có thể khiến Nole trở thành cựu vương ở Dubai?
[4] Roger Federer - Lukas Rosol (Diễn ra sau trận Djokovic - Youzhny)
Federer có lẽ sẽ cần nhập cuộc mạnh mẽ hơn trong trận tứ kết gặp tay vợt người Czech Lukas Rosol nếu không muốn lặp lại kết quả giống như trận thắng khó nhọc trước đồng hương của Rosol là Raddek Stepanek. Chút do dự và khả năng giao bóng của Federer suy giảm rõ rệt trong trận đấu với Stepanek và đó là lý do khiến FedEx để mất tới 4 break trong vòng 3 set đấu. Nếu điều đó lặp lại, Federer sẽ còn gặp nhiều bất lợi hơn nữa trước đối thủ có cú giao bóng rất mạnh như Rosol.
Roger Federer |
|
|
|
Lukas Rosol |
Thụy Sỹ |
V |
CH Séc |
||
|
|
|
||
8 |
Xếp hạng |
49 |
||
32 (08.08.1981) |
Tuổi |
28 (24.07.1985) |
||
Basel, Thụy Sỹ |
Nơi sinh |
Brno |
||
Bottmingen, Thụy Sỹ |
Nơi sống |
Prerov |
||
185 cm |
Chiều cao |
196 cm |
||
85 kg |
Cân nặng |
81 kg |
||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
||
1998 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2004 |
||
11/2 |
Thắng - Thua trong năm |
3/6 |
||
0 |
Danh hiệu năm 2014 |
0 |
||
934/217 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
52/70 |
||
77 |
Danh hiệu |
1 |
||
$79,750,797 |
Tổng tiền thưởng |
$1,781,893 |
||
Đối đầu: Federer 0-0 Rosol |
Federer vừa trải qua một vòng đấu mất sức trước khi gặp Rosol
Đây mới là lần gặp nhau đầu tiên của Federer và Rosol. Tay vợt sinh năm 1985 kể từ sau chiến thắng đáng nhớ nhất sự nghiệp trước Rafael Nadal tại vòng 2 Wimbledon 2012 chưa có nhiều sự đột phá và hiện tại vẫn chỉ nằm trong Top 50. Dù vậy chắc chắn Federer sẽ không thể chủ quan trước lối chơi khó lường của Rosol
[7] Philipp Kohlschreiber (7) - Malek Jaziri (18h VN, 27/2)
Nằm trong nhánh đấu có sự góp mặt của hạt giống số 2 và là tay vợt số 5 thế giới Juan Martin Del Potro nhưng với việc Del Potro chấn thương và bỏ cuộc sớm, tay vợt người Tunisia Malek Jaziri đã có cơ hội góp mặt ở tứ kết sau chiến thắng trước đối thủ người Ấn Độ Somdev Devvarman. So với tay vợt số 26 thế giới Philipp Kohlschreiber, Jaziri còn kém xa về đẳng cấp và kinh nghiệm ở những giải đấu lớn.
Philipp Kohlschreiber |
|
|
|
Malek Jaziri |
Đức |
V |
Tunisia |
||
|
|
|
||
26 |
Xếp hạng |
137 |
||
30 (16.10.1983) |
Tuổi |
30 (20.01.1984) |
||
Augsburg, Đức |
Nơi sinh |
Bizerte, Tunisia |
||
Altstaetten, Thụy Sỹ |
Nơi sống |
Tunis, Tunisia |
||
178 cm |
Chiều cao |
185 cm |
||
70 kg |
Cân nặng |
82 kg |
||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
||
2001 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
|||
9/4 |
Thắng - Thua trong năm |
2/1 |
||
0 |
Danh hiệu năm 2014 |
0 |
||
299/238 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
15/19 |
||
4 |
Danh hiệu |
0 |
||
$6,738,391 |
Tổng tiền thưởng |
$508,758 |
||
Đối đầu: Kohlschreiber 1-0 Jaziri |
||||
Giờ |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
Wimbledon |
2012 |
R64 |
Cỏ |
Kohlschreiber, Philipp |
|
Kohlschreiber được đánh giá cao hơn hẳn so với Jaziri
Tomas Berdych (3) - Jo-Wilfried Tsonga (5) (Diễn ra sau trận Kohlschreiber - Jaziri)
Đây là trận đấu cân bằng nhất tại tứ kết giải Dubai giữa hai tay vợt nằm trong Top 10 thế giới. Berdych đang có phong độ cao khi vừa chấm dứt 18 tháng trắng tay bằng chức vô địch tại Rotterdam và vượt qua hai vòng đấu đầu tiên dễ dàng. Trong khi đó Tsonga lại đang sa sút trong thời gian qua và bị loại sớm ở những giải đấu quan trọng. Trong 6 lần đối đầu, Berdych nhỉnh hơn với 4 chiến thắng nhưng ở lần gặp nhau gần nhất, người thắng là Tsonga.
Tomas Berdych |
|
|
|
Jo-Wilfried Tsonga |
CH Séc |
V |
Pháp |
||
|
|
|
||
6 |
Xếp hạng |
10 |
||
28 (17.09.1985) |
Tuổi |
28 (17.04.1985) |
||
Valasske Mezirici, CH Séc |
Nơi sinh |
Le Mans, Pháp |
||
Monte Carlo, Monaco |
Nơi sống |
Gingins, Thụy Sỹ |
||
196 cm |
Chiều cao |
188 cm |
||
91 kg |
Cân nặng |
91 kg |
||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
||
2002 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2004 |
||
14/2 |
Thắng - Thua trong năm |
10/3 |
||
1 |
Danh hiệu năm 2014 |
0 |
||
444/241 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
293/131 |
||
9 |
Danh hiệu |
10 |
||
$17,082,833 |
Tổng tiền thưởng |
$12,647,746 |
||
Đối đầu: Berdych 4-2 Tsonga |
||||
Giờ |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
Marseille |
2013 |
Chung kết |
Cứng |
Tsonga, Jo-Wilfried |
World Tour Finals |
2012 |
RR |
Cứng |
Berdych, Tomas |
Stockholm |
2012 |
Chung kết |
Cứng |
Berdych, Tomas |
Masters Shanghai |
2012 |
Tứ kết |
Cứng |
Berdych, Tomas |
World Tour Finals |
2011 |
Bán kết |
Cứng |
Tsonga, Jo-Wilfried |
Beijing |
2011 |
Bán kết |
Cứng |
Berdych, Tomas |
Rotterdam |
2011 |
Tứ kết |
Cứng |
Tsonga, Jo-Wilfried |
|
Trận đấu cân bằng giữa Berdych và Tsonga