Canadian GP: Chiến thắng bất ngờ
Bộ đôi Mercedes đã không giữ được lợi thế từ cuộc đua phân hạng.
2 tay đua của Mercedes, Rosberg – Hamilton là những người xuất phát đầu tiên ở cuộc đua chính thức tại Canadian GP, cùng với phong độ rất tốt từ đầu giải khiến NHM tin rằng Mercedes sẽ tiếp tục thống trị tại đường đua F1 năm nay. Tuy nhiên, kết quả cuối cùng tại Canadian GP lại diễn ra đầy bất ngờ.
Dù chỉ được xuất phát thứ 6, nhưng tay đua Daniel Ricciardo đã vượt qua bộ đôi của Mercedes để cán đích đầu tiên với thành tích 1:39:12.830, nhanh hơn tay đua giành Pole là Rosberg 4.236 giây. Về thứ 3 là nhà ĐKVĐ thế giới Vettel. Còn đây là chặng đua kém may mắn với Lewis Hamilton (xuất phát thứ 2) khi anh phải bỏ cuộc sau 46 vòng đua.
Tay đua của đội Red Bull, Ricciardo đã giành chiến thắng tại Canadian GP
Trên bảng tổng sắp cá nhân, Rosberg tiếp tục giữ vị trí số 1, nhưng khoảng cách đã được nới rộng với đồng đội Hamilton. Hiện tay đua người Đức đang có được 140 điểm, nhiều hơn Hamilton đến 22 điểm. Trong khi đó, nhờ thành tích chiến thắng chặng Canadian GP, tay đua người Australia – Daniel Ricciardo đã vươn lên vị trí thứ 3 với 79 điểm, còn nhà ĐKVĐ thế giới Vettel xếp thứ 5 với 60 điểm.
Kết quả cụ thể tại Canadian GP:
TT |
Tay đua |
Số xe |
Đội đua |
VTXP |
Thời gian |
Điểm |
1 |
Daniel Ricciardo |
3 |
Red Bull |
6 |
1:39:12.830 |
25 |
2 |
Nico Rosberg |
6 |
Mercedes |
1 |
+00:04.236 |
18 |
3 |
Sebastian Vettel |
1 |
Red Bull |
3 |
+00:05.247 |
15 |
4 |
Jenson Button |
22 |
McLaren |
9 |
+00:11.755 |
12 |
5 |
Nico Hulkenberg |
27 |
Force India |
11 |
+00:12.843 |
10 |
6 |
Fernando Alonso |
14 |
Ferrari |
7 |
+00:14.869 |
8 |
7 |
Valtteri Bottas |
77 |
Williams |
4 |
+00:23.578 |
6 |
8 |
Jean-Eric Vergne |
25 |
Toro Rosso |
8 |
+00:28.026 |
4 |
9 |
Kevin Magnussen |
20 |
McLaren |
12 |
+00:29.254 |
2 |
10 |
Kimi Raikkonen |
7 |
Ferrari |
10 |
+00:53.678 |
1 |
11 |
Sergio Perez |
11 |
Force India |
13 |
Bỏ cuộc, 69 vòng |
0 |
12 |
Felipe Massa |
19 |
Williams |
5 |
Bỏ cuộc, 69 vòng |
0 |
13 |
Adrian Sutil |
99 |
Sauber |
16 |
Hoàn thành |
0 |
14 |
Esteban Gutierrez |
21 |
Sauber |
22 |
Bỏ cuộc, 64 vòng |
0 |
15 |
Romain Grosjean |
8 |
Lotus |
14 |
Bỏ cuộc, 59 vòng |
0 |
16 |
Daniil Kvyat |
26 |
Toro Rosso |
15 |
Bỏ cuộc, 47 vòng |
0 |
17 |
Lewis Hamilton |
44 |
Mercedes |
2 |
Bỏ cuộc, 46 vòng |
0 |
18 |
Kamui Kobayashi |
10 |
Caterham |
21 |
Bỏ cuộc, 23 vòng |
0 |
19 |
Pastor Maldonado |
13 |
Lotus |
17 |
Bỏ cuộc, 21 vòng |
0 |
20 |
Marcus Ericsson |
9 |
Caterham |
20 |
Bỏ cuộc, 7 vòng |
0 |
21 |
Max Chilton |
4 |
Marussia |
18 |
Bỏ cuộc, 0 vòng |
0 |
22 |
Jules Bianchi |
17 |
Marussia |
19 |
Bỏ cuộc, 0 vòng |
0 |
VTXP: Vị trí xuất phát |
BXH tổng sắp cá nhân:
TT |
Tay đua |
Đội đua |
Điểm |
---|---|---|---|
1 |
Nico Rosberg |
Mercedes |
140 |
2 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
118 |
3 |
Daniel Ricciardo |
Red Bull |
79 |
4 |
Fernando Alonso |
Ferrari |
69 |
5 |
Sebastian Vettel |
Red Bull |
60 |
6 |
Nico Hulkenberg |
Force India |
57 |
7 |
Jenson Button |
McLaren |
43 |
8 |
Valtteri Bottas |
Williams |
40 |
9 |
Kevin Magnussen |
McLaren |
23 |
10 |
Sergio Perez |
Force India |
20 |
11 |
Felipe Massa |
Williams |
18 |
12 |
Kimi Raikkonen |
Ferrari |
18 |
13 |
Romain Grosjean |
Lotus |
8 |
14 |
Jean-Eric Vergne |
Toro Rosso |
8 |
15 |
Daniil Kvyat |
Toro Rosso |
4 |
16 |
Jules Bianchi |
Marussia |
2 |
17 |
Adrian Sutil |
Sauber |
0 |
18 |
Marcus Ericsson |
Caterham |
0 |
19 |
Esteban Gutierrez |
Sauber |
0 |
20 |
Max Chilton |
Marussia |
0 |
21 |
Kamui Kobayashi |
Caterham |
0 |
22 |
Pastor Maldonado |
Lotus |
0 |
|