BXH US GP 2014: ''Viên ngọc đen'' quá mạnh
Chiến thắng tại US GP, là chức vô địch liên tiếp lần thứ 4 của tay lái người Anh.
Một lần nữa cuộc đua tại US GP 2014, lại là ''câu chuyện riêng'' của hai tay lái tới từ đội đua Mercedes. Với lợi thế được xuất phát ở vị trí đầu tiên, Rosberg nhanh chóng chiếm lợi thế khi dẫn đầu.
Dẫu vậy sự xuất sắc, tinh thần quyết tâm cực cao đã giúp tay lái người Anh vượt mặt Rosberg để vươn lên vị trí dẫn đầu. Và với chiến thuật hợp lý, Hamilton giữ được lợi thế ấy đến vòng đua cuối cùng.
Chiến thắng tại US GP 2014, là chiến thắng chặng thứ bốn liên tiếp của Hamilton, đây là lần thứ 10 anh bước lên ngôi trong mùa giải năm nay.
Hiện tại trên BXH ''Viên ngọc đen'' đang hơn người đồng đội Rosberg 24 điểm, nếu không có bất ngờ lớn nào xảy ra thì chắc chắn Hamilton sẽ là tay đua xuất sắc nhất 2014, khi 2 vòng đua nữa chính thức khép lại.
Kết quả US GP 2014
TT |
Tay đua |
Số xe |
Đội đua |
VTXP |
Thời gian |
Điểm |
1 |
Lewis Hamilton |
44 |
Mercedes |
2 |
1:40:04.785 |
25 |
2 |
Nico Rosberg |
6 |
Mercedes |
1 |
+00:04.314 |
18 |
3 |
Daniel Ricciardo |
3 |
Red Bull |
5 |
+00:25.560 |
15 |
4 |
Felipe Massa |
19 |
Williams |
4 |
+00:26.924 |
12 |
5 |
Valtteri Bottas |
77 |
Williams |
3 |
+00:30.992 |
10 |
6 |
Fernando Alonso |
14 |
Ferrari |
6 |
+01:35.231 |
8 |
7 |
Sebastian Vettel |
1 |
Red Bull |
18 |
+01:35.734 |
6 |
8 |
Kevin Magnussen |
20 |
McLaren |
7 |
+01:40.682 |
4 |
9 |
Jean-Eric Vergne |
25 |
Toro Rosso |
14 |
+01:43.863 |
2 |
10 |
Pastor Maldonado |
13 |
Lotus |
10 |
+01:47.870 |
1 |
11 |
Romain Grosjean |
8 |
Lotus |
16 |
Hoàn thành |
0 |
12 |
Jenson Button |
22 |
McLaren |
12 |
Hoàn thành |
0 |
13 |
Kimi Raikkonen |
7 |
Ferrari |
8 |
Hoàn thành |
0 |
14 |
Esteban Gutierrez |
21 |
Sauber |
15 |
Hoàn thành |
0 |
15 |
Daniil Kvyat |
26 |
Toro Rosso |
17 |
Hoàn thành |
0 |
16 |
Nico Hulkenberg |
27 |
Force India |
13 |
Bỏ cuộc, 16 vòng |
0 |
17 |
Sergio Perez |
11 |
Force India |
11 |
Bỏ cuộc, 1 vòng |
0 |
18 |
Adrian Sutil |
99 |
Sauber |
9 |
Bỏ cuộc, 0 vòng |
0 |
VTXP: Vị trí xuất phát |
BXH tay đua sau US GP 2014
TT |
Tay đua |
Nước |
Đội đua |
Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Lewis Hamilton | Vương Quốc Anh | Mercedes | 316 |
2 |
Nico Rosberg | Đức | Mercedes | 292 |
3 |
Daniel Ricciardo | Australia | Red Bull | 214 |
4 |
Valtteri Bottas | Phần Lan | Williams | 155 |
5 |
Sebastian Vettel | Đức | Red Bull | 149 |
6 |
Fernando Alonso | Tây Ban Nha | Ferrari | 149 |
7 |
Jenson Button | Vương Quốc Anh | McLaren | 94 |
8 |
Felipe Massa | Brazil | Williams | 83 |
9 |
Nico Hulkenberg | Đức | Force India | 76 |
10 |
Kevin Magnussen | Đan Mạch | McLaren | 53 |
11 |
Sergio Perez | Mexico | Force India | 47 |
12 |
Kimi Raikkonen | Phần Lan | Ferrari | 47 |
13 |
Jean-Eric Vergne | Pháp | Toro Rosso | 23 |
14 |
Romain Grosjean | Pháp | Lotus | 8 |
15 |
Daniil Kvyat | Nga | Toro Rosso | 8 |
16 |
Jules Bianchi | Pháp | Marussia | 2 |
17 |
Pastor Maldonado | Venezuela | Lotus | 1 |
18 |
Adrian Sutil | Đức | Sauber | 0 |
19 |
Marcus Ericsson | Thụy Điển | Caterham | 0 |
20 |
Esteban Gutierrez | Mexico | Sauber | 0 |
21 |
Max Chilton | Vương Quốc Anh | Marussia | 0 |
22 |
Kamui Kobayashi | Nhật Bản | Caterham | 0 |
|
BXH đội đua sau US GP 2014
TT |
Đội đua |
Điểm |
1 |
Mercedes | 608 |
2 |
Red Bull | 363 |
3 |
Williams | 238 |
4 |
Ferrari | 196 |
5 |
McLaren | 147 |
6 |
Force India | 123 |
7 |
Toro Rosso | 31 |
8 |
Lotus | 9 |
9 |
Sauber | 0 |
|