BXH Russian GP 2014: Không thể ngăn cản Hamilton
Lewis Hamilton tiếp tục duy trì phong độ cao bằng chức vô địch thứ 2 liên tiếp tại Russian GP 2014.
Sau Japanese GP 2014, tay đua người Anh Hamilton tiếp tục giành chức vô địch tại Nga một cách thuyết phục với thành tích 1:31:50.744. Đây là chiến thắng thứ 4 liên tiếp của "Viên ngọc đen".
Xếp sau anh lại là người đồng đội tại Mercedes, Nico Rosberg. Hiện tại Hamilton đã bỏ xa Rosberg tới 17 điểm.
Hamilton (giữa) dẫn đầu đoàn đua từ lúc xuất phát cho tới khi về đích
Tay đua Valtteri Bottas của đội Williams Martini bất ngờ xếp thứ 3 và thứ 4 là Jenson Button của McLaren.
Sau đây là thứ tự về đích tại Russian GP 2014:
1) Hamilton 2) Rosberg 3) Bottas 4) Button 5) Magnussen 6) Alonso 7) Ricciardo 8) Vettel 9) Raikkonen 10) Perez
11) Massa 12) Hulkenberg 13) Vergne 14) Kvyat 15) Gutierrez 16) Sutil 17) Grosjean 18) Maldonado 19) Ericsson
Kết quả Russian GP 2014
TT |
Tay đua |
Số xe |
Đội đua |
VTXP |
Thời gian |
Điểm |
1 |
Lewis Hamilton |
44 |
Mercedes |
1 |
1:31:50.744 |
25 |
2 |
Nico Rosberg |
6 |
Mercedes |
2 |
+00:13.657 |
18 |
3 |
Valtteri Bottas |
77 |
Williams |
3 |
+00:17.425 |
15 |
4 |
Jenson Button |
22 |
McLaren |
4 |
+00:30.234 |
12 |
5 |
Kevin Magnussen |
20 |
McLaren |
11 |
+00:53.616 |
10 |
6 |
Fernando Alonso |
14 |
Ferrari |
7 |
+01:00.016 |
8 |
7 |
Daniel Ricciardo |
3 |
Red Bull |
6 |
+01:01.812 |
6 |
8 |
Sebastian Vettel |
1 |
Red Bull |
10 |
+01:06.185 |
4 |
9 |
Kimi Raikkonen |
7 |
Ferrari |
8 |
+01:18.877 |
2 |
10 |
Sergio Perez |
11 |
Force India |
12 |
+01:20.067 |
1 |
11 |
Felipe Massa |
19 |
Williams |
18 |
+01:20.877 |
0 |
12 |
Nico Hulkenberg |
27 |
Force India |
17 |
+01:21.309 |
0 |
13 |
Jean-Eric Vergne |
25 |
Toro Rosso |
9 |
+01:37.295 |
0 |
14 |
Daniil Kvyat |
26 |
Toro Rosso |
5 |
Hoàn thành |
0 |
15 |
Esteban Gutierrez |
21 |
Sauber |
13 |
Hoàn thành |
0 |
16 |
Adrian Sutil |
99 |
Sauber |
14 |
Hoàn thành |
0 |
17 |
Romain Grosjean |
8 |
Lotus |
15 |
Hoàn thành |
0 |
18 |
Pastor Maldonado |
13 |
Lotus |
21 |
Hoàn thành |
0 |
19 |
Marcus Ericsson |
9 |
Caterham |
16 |
Hoàn thành |
0 |
20 |
Kamui Kobayashi |
10 |
Caterham |
19 |
Bỏ cuộc, 21 vòng |
0 |
21 |
Max Chilton |
4 |
Marussia |
20 |
Bỏ cuộc, 9 vòng |
0 |
22 |
Fernando Alonso |
14 |
Ferrari |
5 |
Bỏ cuộc, 2 vòng |
0 |
VTXP: Vị trí xuất phát |
BXH tay đua sau Russian GP 2014
TT |
Tay đua |
Nước |
Đội đua |
Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Lewis Hamilton |
Vương Quốc Anh |
Mercedes |
291 |
2 |
Nico Rosberg |
Đức |
Mercedes |
274 |
3 |
Daniel Ricciardo |
Australia |
Red Bull |
199 |
4 |
Valtteri Bottas |
Phần Lan |
Williams |
145 |
5 |
Sebastian Vettel |
Đức |
Red Bull |
143 |
6 |
Fernando Alonso |
Tây Ban Nha |
Ferrari |
141 |
7 |
Jenson Button |
Vương Quốc Anh |
McLaren |
94 |
8 |
Nico Hulkenberg |
Đức |
Force India |
76 |
9 |
Felipe Massa |
Brazil |
Williams |
71 |
10 |
Kevin Magnussen |
Đan Mạch |
McLaren |
49 |
11 |
Sergio Perez |
Mexico |
Force India |
47 |
12 |
Kimi Raikkonen |
Phần Lan |
Ferrari |
47 |
13 |
Jean-Eric Vergne |
Pháp |
Toro Rosso |
21 |
14 |
Romain Grosjean |
Pháp |
Lotus |
8 |
15 |
Daniil Kvyat |
Nga |
Toro Rosso |
8 |
16 |
Jules Bianchi |
Pháp |
Marussia |
2 |
17 |
Adrian Sutil |
Đức |
Sauber |
0 |
18 |
Marcus Ericsson |
Thụy Điển |
Caterham |
0 |
19 |
Pastor Maldonado |
Venezuela |
Lotus |
0 |
20 |
Esteban Gutierrez |
Mexico |
Sauber |
0 |
21 |
Max Chilton |
Vương Quốc Anh |
Marussia |
0 |
22 |
Kamui Kobayashi |
Nhật Bản |
Caterham |
0 |
|
BXH đội đua sau Russian GP 2014
TT |
Đội đua |
Điểm |
1 |
Mercedes |
565 |
2 |
Red Bull |
342 |
3 |
Williams |
216 |
4 |
Ferrari |
188 |
5 |
McLaren |
143 |
6 |
Force India |
123 |
7 |
Toro Rosso |
29 |
8 |
Lotus |
8 |
9 |
Marussia |
2 |
10 |
Sauber |
0 |
11 |
Caterham |
0 |
|