BXH European GP: Rosberg "cắt đuôi" Hamilton
Khoảng cách giữa Hamilton và Rosberg đã được nâng lên thành 24 điểm.
Kết thúc chặng đua Canadian, Rosberg chỉ còn hơn Hamilton 9 điểm, nhưng sau chặng đua European khoảng cách được nâng lên 24 điểm.
Rosberg có chiến thắng chặng thứ 5 trong mùa giải
Hamilton đã gặp quá nhiều khó khăn với cung đường mới ở chặng European lần đầu tiên diễn ra tại Azerbaijan, nhưng người đồng đội Rosberg lại cho thấy sự thích nghi tuyệt vời với chặng đua mới.
Rosberg xuất phát ở vị trí đầu tiên, còn Hamilton phải khởi đầu bằng vị trí số 10. Trong khi tay lái người Đức gần như không gặp phải bất cứ khó khăn nào để băng băng cán đích đầu tiên thì "Viên ngọc đen" Hamilton tỏ ra bị ngợp. Anh khởi đầu chậm chạp, thêm nữa do trục trặc động cơ nên dù rất cố gắng tay lái người Anh cũng chỉ cán đích ở vị trí thứ 5.
Trên BXH các tay đua, với chiến thắng thứ 5 trong mùa giải, Rosberg có thêm 25 điểm nâng tổng số điểm lên 141 hơn người đồng đội Hamilton đúng 24 điểm.
Kết quả European GP 2016:
TT |
Tay đua |
Đội đua |
VTXP |
Thời gian |
Điểm |
1 | Rosberg | Mercedes | 1 | 1:32:52.366 | 25 |
2 | Vettel | Ferrari | 3 | +0:16.696 | 18 |
3 | Perez | Force India | 7 | +0:25.241 | 15 |
4 | Raikkonen | Ferrari | 4 | +0:33.102 | 12 |
5 | Hamilton | Mercedes | 10 | +0:56.335 | 10 |
6 | Bottas | Williams | 8 | +1:00.886 | 8 |
7 | Ricciardo | Red Bull | 2 | +1:09.229 | 6 |
8 | Verstappen | Red Bull | 9 | +1:10.686 | 4 |
9 | Hulkenberg | Force India | 12 | +1:17.708 | 2 |
10 | Massa | Williams | 5 | +1:25.375 | 1 |
11 | Button | McLaren | 19 | +1:44.817 | 0 |
12 | Nasr | Sauber | 15 | Hoàn thành | 0 |
13 | Grosjean | Haas F1 | 11 | Hoàn thành | 0 |
14 | Magnussen | Renault | 22 | Hoàn thành | 0 |
15 | Palmer | Renault | 21 | Hoàn thành | 0 |
16 | Gutierrez | Haas F1 | 14 | Hoàn thành | 0 |
17 | Ericsson | Sauber | 20 | Hoàn thành | 0 |
18 | Haryanto | Manor | 16 | Hoàn thành | 0 |
R | Alonso | McLaren | 13 | Bỏ cuộc (42) | 0 |
R | Wehrlein | Manor | 17 | Bỏ cuộc (39) | 0 |
R | Sainz Jnr | Toro Rosso | 18 | Bỏ cuộc (31) | 0 |
VTXP: Vị trí xuất phát |
BXH tay đua sau European GP 2016:
TT |
Tay đua |
Đội đua |
Số chặng vô địch |
Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | Rosberg | Mercedes | 5 | 141 |
2 | Hamilton | Mercedes | 2 | 117 |
3 | Vettel | Ferrari | 0 | 96 |
4 | Raikkonen | Ferrari | 0 | 81 |
5 | Ricciardo | Red Bull | 0 | 78 |
6 | Verstappen | Red Bull | 1 | 54 |
7 | Bottas | Williams | 0 | 52 |
8 | Perez | Force India | 0 | 39 |
9 | Massa | Williams | 0 | 38 |
10 | Kvyat | Toro Rosso | 0 | 22 |
11 | Grosjean | Haas F1 | 0 | 22 |
12 | Hulkenberg | Force India | 0 | 20 |
13 | Alonso | McLaren | 0 | 18 |
14 | Sainz Jnr | Toro Rosso | 0 | 18 |
15 | Magnussen | Renault | 0 | 6 |
16 | Button | McLaren | 0 | 5 |
17 | Vandoorne | McLaren | 0 | 1 |
18 | Gutierrez | Haas F1 | 0 | 0 |
19 | Palmer | Renault | 0 | 0 |
20 | Ericsson | Sauber | 0 | 0 |
21 | Nasr | Sauber | 0 | 0 |
22 | Wehrlein | Manor | 0 | 0 |
23 | Haryanto | Manor | 0 | 0 |
|
BXH đội đua sau European GP 2016:
TT |
Đội đua |
Điểm |
1 | Mercedes | 258 |
---|---|---|
2 | Ferrari | 177 |
3 | Red Bull | 140 |
4 | Williams | 90 |
5 | Force India | 59 |
6 | Toro Rosso | 32 |
7 | McLaren | 24 |
8 | Haas F1 | 22 |
9 | Renault | 6 |
10 | Sauber | 0 |
11 | Manor | 0 |
|