Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.
BXH ATP Đơn
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Jannik Sinner
|
Italy | 23 | 11,830 | 17 |
2 |
Alexander Zverev
|
Germany | 27 | 8,135 | 21 |
3 |
Carlos Alcaraz
|
Spain | 21 | 7,010 | 18 |
4 |
Taylor Fritz
|
USA | 27 | 5,050 | 22 |
5 |
Casper Ruud
|
Norway | 26 | 4,160 | 25 |
BXH WTA Đơn
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Aryna Sabalenka
|
Belarus | 26 | 8,956 | 20 |
2 |
Iga Swiatek
|
Poland | 23 | 8,770 | 17 |
3 |
Coco Gauff
|
USA | 20 | 6,538 | 21 |
4 |
Jasmine Paolini
|
Italy | 29 | 5,289 | 19 |
5 |
Elena Rybakina
|
Kazakhstan | 25 | 4,893 | 19 |
BXH ATP Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Mate Pavic
|
Croatia | 31 | 7,530 | 22 |
3 |
Henry Patten
|
Great Britain | 28 | 7,075 | 31 |
4 |
Harri Heliovaara
|
Finland | 35 | 7,055 | 28 |
5 |
Jordan Thompson
|
Australia | 30 | 6,475 | 21 |
6 |
Kevin Krawietz
|
Germany | 33 | 6,240 | 20 |
BXH WTA Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Katerina Siniakova
|
Czechia | 28 | 10,750 | 17 |
2 |
Erin Routliffe
|
New Zealand | 29 | 8,165 | 22 |
3 |
Taylor Townsend
|
USA | 28 | 7,378 | 14 |
4 |
Gabriela Dabrowski
|
Canada | 32 | 6,805 | 16 |
5 |
Jelena Ostapenko
|
Latvia | 27 | 5,360 | 15 |
BXH ATP Race Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Wesley KoolhofNeal Skupski
|
NetherlandsGreat Britain |
3535 |
||
2 |
Marcelo ArevaloJean-Julien Rojer
|
El SalvadorNetherlands |
3443 |
||
3 |
Nikola MekticMate Pavic
|
CroatiaCroatia |
3631 |
||
4 |
Marcel GranollersHoracio Zeballos
|
SpainArgentina |
3839 |
||
5 |
Rajeev RamJoe Salisbury
|
USAGreat Britain |
4032 |
BXH WTA Race Đôi
TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Veronika KudermetovaElise Mertens
|
RussiaBelgium |
2729 |
||
2 |
Gabriela DabrowskiGiuliana Olmos
|
CanadaMexico |
3231 |
||
3 |
Coco GauffJessica Pegula
|
USAUSA |
2030 |
||
4 |
Yifan XuZhaoxuan Yang
|
Trung QuốcTrung Quốc |
3629 |
||
5 |
Lyudmyla KichenokJelena Ostapenko
|
UkraineLatvia |
3227 |
(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.
Theo QH ([Tên nguồn])
Nguồn: [Link nguồn]