Trận đấu nổi bật

dabrowski-va-routliffe-vs-errani-va-paolini
WTA Finals
E. Routliffe & G. Dabrowski
2
S. Errani & J. Paolini
1
jessica-vs-barbora
WTA Finals
Jessica Pegula
0
Barbora Krejcikova
2
manuel-vs-zizou
Moselle Open
Manuel Guinard
0
Zizou Bergs
2
andrey-vs-lorenzo
Moselle Open
Andrey Rublev
2
Lorenzo Sonego
0
iga-vs-coco
WTA Finals
Iga Swiatek
0
Coco Gauff
0
alex-vs-richard
Moselle Open
Alex Michelsen
-
Richard Gasquet
-
roberto-vs-benjamin
Moselle Open
Roberto Bautista Agut
-
Benjamin Bonzi
-

Bảng xếp hạng tennis đơn nữ WTA mới nhất

Sự kiện: WTA Tour

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng đơn nữ WTA.

TT Tay vợt Quốc gia Tuổi Điểm Số giải tham gia
1
Aryna Sabalenka
Belarus 26 9,016 20
2
Iga Swiatek
Poland 23 7,970 20
3
Coco Gauff
USA 20 5,230 21
4
Jasmine Paolini
Italy 28 5,144 19
5
Elena Rybakina
Kazakhstan 25 4,971 19
6
Jessica Pegula
USA 30 4,705 19
7
Qinwen Zheng
Trung Quốc 22 4,540 20
8
Emma Navarro
USA 23 3,664 27
9
Daria Kasatkina
Russia 27 3,368 24
10
Danielle Collins
USA 30 3,176 21
11
Paula Badosa
Spain 26 2,908 20
12
Diana Shnaider
Russia 20 2,895 29
13
Barbora Krejcikova
Czechia 28 2,814 16
14
Anna Kalinskaya
Russia 25 2,743 20
15
Jelena Ostapenko
Latvia 27 2,588 21
16
Mirra Andreeva
Russia 17 2,578 17
17
Beatriz Haddad Maia
Brazil 28 2,554 26
18
Marta Kostyuk
Ukraine 22 2,493 21
19
Donna Vekic
Croatia 28 2,258 21
20
Victoria Azarenka
Belarus 35 2,126 19
21
Madison Keys
USA 29 2,126 16
22
Karolina Muchova
Czechia 28 1,971 12
23
Katie Boulter
Great Britain 28 1,931 23
24
Magdalena Frech
Poland 26 1,928 29
25
Liudmila Samsonova
Russia 25 1,885 24
26
Linda Noskova
Czechia 19 1,878 20
27
Elina Svitolina
Ukraine 30 1,871 21
28
Ekaterina Alexandrova
Russia 29 1,848 25
29
Yulia Putintseva
Kazakhstan 29 1,844 22
30
Anastasia Pavlyuchenkova
Russia 33 1,796 22
31
Leylah Fernandez
Canada 22 1,755 23
32
Maria Sakkari
Greece 29 1,742 19
33
Dayana Yastremska
Ukraine 24 1,612 22
34
Elise Mertens
Belgium 28 1,554 25
35
Anastasia Potapova
Russia 23 1,482 22
36
Amanda Anisimova
USA 23 1,461 15
37
Xinyu Wang
Trung Quốc 23 1,418 26
38
Magda Linette
Poland 32 1,376 26
39
Marketa Vondrousova
Czechia 25 1,363 14
40
Lulu Sun
New Zealand 23 1,317 21
41
Ons Jabeur
Tunisia 30 1,226 16
42
Karolina Pliskova
Czechia 32 1,223 24
43
Rebecca Sramkova
Slovakia 28 1,205 27
44
Elina Avanesyan
Armenia 22 1,182 23
45
Marie Bouzkova
Czechia 26 1,178 27
46
Katerina Siniakova
Czechia 28 1,177 27
47
Yue Yuan
Trung Quốc 26 1,162 31
48
Peyton Stearns
USA 23 1,139 27
49
Viktoriya Tomova
Bulgaria 29 1,133 30
50
Diane Parry
France 22 1,112 29

Xem Thêm

Lịch thi đấu
alexander-vs-ugo
Alexander Zverev
2
Ugo Humbert
0
21:10
03/11
karen-vs-ugo
Karen Khachanov
1
Ugo Humbert
2
22:40
02/11
holger-vs-alexander
Holger Rune
0
Alexander Zverev
2
20:10
02/11

Xem thêm Lịch thi đấu

Kết quả thi đấu
alexander-vs-ugo
Alexander Zverev
2
Ugo Humbert
0
21:10
03/11
karen-vs-ugo
Karen Khachanov
1
Ugo Humbert
2
22:40
02/11
holger-vs-alexander
Holger Rune
0
Alexander Zverev
2
20:10
02/11

Xem thêm Kết quả thi đấu

Nguồn: [Link nguồn]

Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo QH ([Tên nguồn])
WTA Tour Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN