Bảng xếp hạng tennis đơn nữ WTA mới nhất

Sự kiện: WTA Tour

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng đơn nữ WTA.

TT Tay vợt Quốc gia Tuổi Điểm Số giải tham gia
1
Aryna Sabalenka
Belarus 26 8,956 20
2
Iga Swiatek
Poland 23 8,770 17
3
Coco Gauff
USA 20 6,538 21
4
Jasmine Paolini
Italy 29 5,289 19
5
Elena Rybakina
Kazakhstan 25 4,893 19
6
Jessica Pegula
USA 30 4,861 18
7
Madison Keys
USA 29 4,680 17
8
Qinwen Zheng
Trung Quốc 22 4,095 20
9
Emma Navarro
USA 23 3,709 25
10
Paula Badosa
Spain 27 3,608 21
11
Daria Kasatkina
Russia 27 3,321 24
12
Danielle Collins
USA 31 3,207 18
13
Diana Shnaider
Russia 20 3,015 27
14
Barbora Krejcikova
Czechia 29 2,783 16
15
Mirra Andreeva
Russia 17 2,665 17
16
Beatriz Haddad Maia
Brazil 28 2,554 26
17
Donna Vekic
Croatia 28 2,458 22
18
Anna Kalinskaya
Russia 26 2,207 20
19
Karolina Muchova
Czechia 28 2,149 13
20
Yulia Putintseva
Kazakhstan 30 2,137 22
21
Liudmila Samsonova
Russia 26 2,130 24
22
Marta Kostyuk
Ukraine 22 2,064 21
23
Anastasia Pavlyuchenkova
Russia 33 2,035 19
24
Elina Svitolina
Ukraine 30 1,969 16
25
Katie Boulter
Great Britain 28 1,931 22
26
Jelena Ostapenko
Latvia 27 1,921 21
27
Leylah Fernandez
Canada 22 1,815 24
28
Magdalena Frech
Poland 27 1,800 29
29
Victoria Azarenka
Belarus 35 1,762 17
30
Ekaterina Alexandrova
Russia 30 1,713 26
31
Maria Sakkari
Greece 29 1,667 18
32
Elise Mertens
Belgium 29 1,524 24
33
Anastasia Potapova
Russia 23 1,494 22
34
Ons Jabeur
Tunisia 30 1,454 18
35
Xinyu Wang
Trung Quốc 23 1,413 26
36
Marketa Vondrousova
Czechia 25 1,393 14
37
Magda Linette
Poland 32 1,376 26
38
Linda Noskova
Czechia 20 1,358 19
39
Clara Tauson
Denmark 22 1,331 25
40
Amanda Anisimova
USA 23 1,316 16
41
Olga Danilovic
Serbia 24 1,275 19
42
Naomi Osaka
Nhật Bản 27 1,265 17
43
Marie Bouzkova
Czechia 26 1,262 26
44
Rebecca Sramkova
Slovakia 28 1,226 24
45
Lulu Sun
New Zealand 23 1,223 21
46
Peyton Stearns
USA 23 1,198 25
47
Karolina Pliskova
Czechia 32 1,196 18
48
Anhelina Kalinina
Ukraine 27 1,171 24
49
Elina Avanesyan
Armenia 22 1,160 23
50
Ashlyn Krueger
USA 20 1,141 25

Xem Thêm

Lịch thi đấu
jannik-vs-alexander
Jannik Sinner
3
Alexander Zverev
0
15:45
26/01
jannik-vs-ben
Jannik Sinner
3
Ben Shelton
0
15:45
24/01
novak-vs-alexander
Novak Djokovic
0
Alexander Zverev
1
10:45
24/01

Xem thêm Lịch thi đấu

Kết quả thi đấu
jannik-vs-alexander
Jannik Sinner
3
Alexander Zverev
0
15:45
26/01
jannik-vs-ben
Jannik Sinner
3
Ben Shelton
0
15:45
24/01
novak-vs-alexander
Novak Djokovic
0
Alexander Zverev
1
10:45
24/01

Xem thêm Kết quả thi đấu

Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo QH ([Tên nguồn])
WTA Tour Xem thêm
Báo lỗi nội dung
X
CNT2T3T4T5T6T7
GÓP Ý GIAO DIỆN