Bảng xếp hạng tennis đôi nữ WTA Race mới nhất

Sự kiện: WTA Tour

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng đôi nữ WTA Race.

TT Tay vợt Quốc gia Tuổi Điểm Số giải tham gia
1
Veronika KudermetovaElise Mertens
RussiaBelgium
2729
2
Gabriela DabrowskiGiuliana Olmos
CanadaMexico
3231
3
Coco GauffJessica Pegula
USAUSA
2030
4
Yifan XuZhaoxuan Yang
Trung QuốcTrung Quốc
3629
5
Lyudmyla KichenokJelena Ostapenko
UkraineLatvia
3227
6
Barbora KrejcikovaKaterina Siniakova
Czech RepublicCzech Republic
2828
7
Caroline GarciaKristina Mladenovic
FranceFrance
3131
8
Anna DanilinaBeatriz Haddad Maia
KazakhstanBrazil
2928
9
Desirae KrawczykDemi Schuurs
USANetherlands
3031
10
Lucie HradeckaSania Mirza
Czech RepublicIndia
3938
11
Eri HozumiMakoto Ninomiya
Nhật BảnNhật Bản
3030
12
Alicja RosolskaErin Routliffe
PolandNew Zealand
3829
13
Laura SiegemundVera Zvonareva
GermanyRussia
3640
14
Asia MuhammadEna Shibahara
USANhật Bản
3326
15
Shuko AoyamaEna Shibahara
Nhật BảnNhật Bản
3626
16
Kaitlyn ChristianLidziya Marozava
USABelarus
3232
17
Shuko AoyamaHao-Ching Chan
Nhật BảnĐài Loan (Trung Quốc)
3631
18
Caroline DolehideStorm Sanders
USAAustralia
2630
19
Coco GauffCatherine McNally
USAUSA
2023
20
Kirsten FlipkensSara Sorribes Tormo
BelgiumSpain
3828
21
Marta KostyukElena-Gabriela Ruse
UkraineRomania
2227
22
Storm SandersShuai Zhang
AustraliaTrung Quốc
3035
23
Anna KalinskayaCatherine McNally
RussiaUSA
2523
24
Alize CornetJil Teichmann
FranceSwitzerland
3427
25
Rebecca PetersonAnastasia Potapova
SwedenRussia
2923
26
Shuko AoyamaAleksandra Krunic
Nhật BảnSerbia
3631
27
Marie BouzkovaLucie Hradecka
Czech RepublicCzech Republic
2639
28
Petra MarticShelby Rogers
CroatiaUSA
3332
29
Alexa GuarachiNicole Melichar
ChileUSA
3431
30
Anna BondarGreet Minnen
HungaryBelgium
2727
31
Tara MooreEmina Bektas
Great BritainUSA
3231
32
Latisha ChanSamantha Stosur
Đài Loan (Trung Quốc)Australia
3540
33
Asia MuhammadJessica Pegula
USAUSA
3330
34
Viktoria KuzmovaVera Zvonareva
SlovakiaRussia
2640
35
Kirsten FlipkensSania Mirza
BelgiumIndia
3838
36
Nicole MelicharEllen Perez
USAAustralia
3129
37
Darija JurakAndreja Klepac
CroatiaSlovenia
4038
38
Vivian HeisenPanna Udvardy
GermanyHungary
3026
39
Alexa GuarachiAndreja Klepac
ChileSlovenia
3438
40
Tereza MartincovaMarketa Vondrousova
Czech RepublicCzech Republic
3025
41
Alicia BarnettOlivia Nicholls
Great BritainGreat Britain
3130
42
Monica NiculescuAlexandra Panova
RomaniaRussia
3735
43
Ena ShibaharaShuai Zhang
Nhật BảnTrung Quốc
2635
44
Catherine HarrisonSabrina Santamaria
USAUSA
3031
45
Marie BouzkovaSara Sorribes Tormo
Czech RepublicSpain
2628
46
Kaja JuvanTamara Zidansek
SloveniaSlovenia
2326
47
Samantha StosurShuai Zhang
AustraliaTrung Quốc
4035
48
Magda LinetteBernarda Pera
PolandUSA
3229
49
Elixane LechemiaIngrid Neel
FranceUSA
3326
50
Paula BadosaAryna Sabalenka
SpainBelarus
2726

Xem Thêm

Lịch thi đấu
jannik-vs-taylor
Jannik Sinner
2
Taylor Fritz
0
00:15
18/11
jannik-vs-casper
Jannik Sinner
2
Casper Ruud
0
02:40
17/11
alexander-vs-taylor
Alexander Zverev
1
Taylor Fritz
2
20:40
16/11

Xem thêm Lịch thi đấu

Kết quả thi đấu
jannik-vs-taylor
Jannik Sinner
2
Taylor Fritz
0
00:15
18/11
jannik-vs-casper
Jannik Sinner
2
Casper Ruud
0
02:40
17/11
alexander-vs-taylor
Alexander Zverev
1
Taylor Fritz
2
20:40
16/11

Xem thêm Kết quả thi đấu

Nguồn: [Link nguồn]

Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo QH ([Tên nguồn])
WTA Tour Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN