Trận đấu nổi bật

dabrowski-va-routliffe-vs-errani-va-paolini
WTA Finals
E. Routliffe & G. Dabrowski
2
S. Errani & J. Paolini
1
jessica-vs-barbora
WTA Finals
Jessica Pegula
0
Barbora Krejcikova
1
manuel-vs-zizou
Moselle Open
Manuel Guinard
0
Zizou Bergs
1
andrey-vs-lorenzo
Moselle Open
Andrey Rublev
0
Lorenzo Sonego
0
iga-vs-coco
WTA Finals
Iga Swiatek
-
Coco Gauff
-
alex-vs-richard
Moselle Open
Alex Michelsen
-
Richard Gasquet
-
roberto-vs-benjamin
Moselle Open
Roberto Bautista Agut
-
Benjamin Bonzi
-

Bảng xếp hạng tennis đôi nữ WTA mới nhất

Sự kiện: WTA Tour

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng đôi nữ WTA.

TT Tay vợt Quốc gia Tuổi Điểm Số giải tham gia
1
Katerina Siniakova
Czechia 28 8,725 16
2
Erin Routliffe
New Zealand 29 6,880 23
3
Lyudmyla Kichenok
Ukraine 32 6,165 20
4
Jelena Ostapenko
Latvia 27 5,948 15
5
Gabriela Dabrowski
Canada 32 5,425 16
6
Su-Wei Hsieh
Đài Loan (Trung Quốc) 38 5,316 17
7
Sara Errani
Italy 37 5,266 21
8
Elise Mertens
Belgium 28 5,240 16
9
Taylor Townsend
USA 28 5,118 14
10
Jasmine Paolini
Italy 28 5,045 16
11
Desirae Krawczyk
USA 30 4,858 23
12
Caroline Dolehide
USA 26 4,483 19
13
Nicole Melichar-Martinez
USA 31 4,400 25
14
Asia Muhammad
USA 33 4,348 25
15
Ellen Perez
Australia 29 4,290 26
16
Hao-Ching Chan
Đài Loan (Trung Quốc) 31 3,970 25
17
Irina Khromacheva
Russia 29 3,881 30
18
Veronika Kudermetova
Russia 27 3,840 18
19
Cristina Bucsa
Spain 26 3,758 27
20
Bethanie Mattek-Sands
USA 39 3,726 23
21
Laura Siegemund
Germany 36 3,680 15
22
Anna Danilina
Kazakhstan 29 3,651 34
23
Sofia Kenin
USA 25 3,565 18
24
Demi Schuurs
Netherlands 31 3,526 21
25
Coco Gauff
USA 20 3,521 7
26
Shuai Zhang
Trung Quốc 35 3,142 28
27
Kristina Mladenovic
France 31 3,064 14
28
Luisa Stefani
Brazil 27 3,025 17
29
Barbora Krejcikova
Czechia 28 2,727 11
30
Alexandra Panova
Russia 35 2,669 32
31
Storm Hunter
Australia 30 2,635 5
32
Leylah Fernandez
Canada 22 2,486 13
33
Monica Niculescu
Romania 37 2,381 24
34
Giuliana Olmos
Mexico 31 2,346 29
35
Hanyu Guo
Trung Quốc 26 2,346 27
36
Aldila Sutjiadi
Indonesia 29 2,340 29
37
Miyu Kato
Nhật Bản 29 2,213 30
38
Ulrikke Eikeri
Norway 31 2,209 28
39
Olivia Nicholls
Great Britain 30 2,172 30
40
Nadiia Kichenok
Ukraine 32 2,150 26
41
Ena Shibahara
Nhật Bản 26 2,081 15
42
Tereza Mihalikova
Slovakia 26 2,080 31
43
Yifan Xu
Trung Quốc 36 2,031 29
44
Xinyu Jiang
Trung Quốc 25 2,017 27
45
Eri Hozumi
Nhật Bản 30 1,965 35
46
Sara Sorribes Tormo
Spain 28 1,935 10
47
Shuko Aoyama
Nhật Bản 36 1,897 30
48
Jessica Pegula
USA 30 1,857 9
49
Marie Bouzkova
Czechia 26 1,837 17
50
Diana Shnaider
Russia 20 1,788 16

Xem Thêm

Lịch thi đấu
alexander-vs-ugo
Alexander Zverev
2
Ugo Humbert
0
21:10
03/11
karen-vs-ugo
Karen Khachanov
1
Ugo Humbert
2
22:40
02/11
holger-vs-alexander
Holger Rune
0
Alexander Zverev
2
20:10
02/11

Xem thêm Lịch thi đấu

Kết quả thi đấu
alexander-vs-ugo
Alexander Zverev
2
Ugo Humbert
0
21:10
03/11
karen-vs-ugo
Karen Khachanov
1
Ugo Humbert
2
22:40
02/11
holger-vs-alexander
Holger Rune
0
Alexander Zverev
2
20:10
02/11

Xem thêm Kết quả thi đấu

Nguồn: [Link nguồn]

Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo QH ([Tên nguồn])
WTA Tour Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN