Trận đấu nổi bật

damir-vs-aleksandar
Australian Open
Damir Dzumhur
-
Aleksandar Vukic
-

Bảng xếp hạng tennis đôi nữ WTA mới nhất

Sự kiện: WTA Tour

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng đôi nữ WTA.

TT Tay vợt Quốc gia Tuổi Điểm Số giải tham gia
1
Katerina Siniakova
Czechia 28 9,530 17
2
Erin Routliffe
New Zealand 29 8,165 23
3
Gabriela Dabrowski
Canada 32 6,805 17
4
Taylor Townsend
USA 28 6,108 15
5
Lyudmyla Kichenok
Ukraine 32 5,785 20
6
Su-Wei Hsieh
Đài Loan (Trung Quốc) 39 5,506 17
7
Jelena Ostapenko
Latvia 27 5,458 15
8
Elise Mertens
Belgium 29 5,430 16
9
Sara Errani
Italy 37 5,306 18
10
Jasmine Paolini
Italy 29 5,235 17
11
Desirae Krawczyk
USA 31 4,858 23
12
Nicole Melichar-Martinez
USA 31 4,670 27
13
Ellen Perez
Australia 29 4,560 27
14
Caroline Dolehide
USA 26 4,483 18
15
Asia Muhammad
USA 33 4,348 23
16
Hao-Ching Chan
Đài Loan (Trung Quốc) 31 4,250 26
17
Veronika Kudermetova
Russia 27 4,120 19
18
Irina Khromacheva
Russia 29 3,881 30
19
Bethanie Mattek-Sands
USA 39 3,683 23
20
Laura Siegemund
Germany 36 3,680 15
21
Cristina Bucsa
Spain 27 3,613 24
22
Sofia Kenin
USA 26 3,565 17
23
Anna Danilina
Kazakhstan 29 3,526 32
24
Demi Schuurs
Netherlands 31 3,526 21
25
Coco Gauff
USA 20 3,521 7
26
Kristina Mladenovic
France 31 3,210 14
27
Shuai Zhang
Trung Quốc 35 3,142 28
28
Luisa Stefani
Brazil 27 3,025 17
29
Barbora Krejcikova
Czechia 29 2,727 11
30
Storm Hunter
Australia 30 2,635 5
31
Alexandra Panova
Russia 35 2,528 29
32
Leylah Fernandez
Canada 22 2,486 13
33
Giuliana Olmos
Mexico 31 2,346 29
34
Monica Niculescu
Romania 37 2,346 23
35
Aldila Sutjiadi
Indonesia 29 2,340 28
36
Hanyu Guo
Trung Quốc 26 2,314 26
37
Diana Shnaider
Russia 20 2,231 14
38
Miyu Kato
Nhật Bản 30 2,213 30
39
Ulrikke Eikeri
Norway 32 2,209 28
40
Olivia Nicholls
Great Britain 30 2,172 26
41
Xinyu Jiang
Trung Quốc 25 2,127 26
42
Tereza Mihalikova
Slovakia 26 2,080 29
43
Eri Hozumi
Nhật Bản 30 2,052 33
44
Nadiia Kichenok
Ukraine 32 2,052 26
45
Shuko Aoyama
Nhật Bản 37 2,038 30
46
Ena Shibahara
Nhật Bản 26 2,033 14
47
Yifan Xu
Trung Quốc 36 2,031 29
48
Sara Sorribes Tormo
Spain 28 1,936 11
49
Fang-Hsien Wu
Đài Loan (Trung Quốc) 25 1,916 35
50
Jessica Pegula
USA 30 1,857 9

Xem Thêm

Lịch thi đấu
stefanos-vs-alex
Stefanos Tsitsipas
0
Alex Michelsen
1
07:10
13/01
arthur-vs-frances
Arthur Rinderknech
0
Frances Tiafoe
1
07:10
13/01
nikoloz-vs-jakub
Nikoloz Basilashvili
0
Jakub Mensik
1
07:10
13/01

Xem thêm Lịch thi đấu

Kết quả thi đấu
lucas-vs-alexander
Lucas Pouille
0
Alexander Zverev
3
16:50
12/01
adam-vs-quentin
Adam Walton
2
Quentin Halys
3
16:30
12/01
gauthier-vs-reilly
Gauthier Onclin
1
Reilly Opelka
3
16:15
12/01

Xem thêm Kết quả thi đấu

Bảng xếp hạng tennis tổng hợp mới nhất

(Tin thể thao, tin tennis) Cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng xếp hạng tennis tổng hợp.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo QH ([Tên nguồn])
WTA Tour Xem thêm
Báo lỗi nội dung
X
CNT2T3T4T5T6T7
GÓP Ý GIAO DIỆN