Bảng xếp hạng tennis 4/11: Nadal soán ngôi Djokovic, ATP Finals nóng rực
(Tin thể thao) Djokovic ngậm ngùi nhường ngôi số 1 cho Nadal sau khi vô địch Paris Masters, khiến cuộc đua tới "ngai vàng" nóng rực bởi mùa giải 2019 chỉ còn lại giải ATP Finals.
Video Djokovic vô địch Paris Masters:
Cuối tuần qua là quãng thời gian Novak Djokovic nếm trải cảm xúc trái chiều. Dù xuất sắc bảo vệ thành công chức vô địch Paris Masters, Nole vẫn phải ngậm ngùi nhường lại ngôi số 1 thế giới cho Rafael Nadal bất chấp "Bò tót" rút lui từ bán kết (Djokovic có 8.945 điểm, trong khi Nadal có 9.585 điểm).
Vô địch Paris Masters, Djokovic vẫn phải nhường ngôi số 1 cho Nadal
Viễn cảnh này đã được dự đoán trước khi giải đấu trên đất Pháp khởi tranh. Sở dĩ Djokovic tụt hạng bởi Hiệp hội Quần vợt nhà nghề đã trừ số điểm anh có được tại ATP Finals 2018 (giải đấu Nadal cũng vắng mặt).
Với khoảng cách chỉ là 640 điểm, Djokovic và Nadal sẽ định đoạt ngôi vị số 1 thế giới trong năm nay tại ATP Finals 2019, diễn ra từ 10-17/11.
Ở những vị trí tiếp theo, Roger Federer bảo toàn thứ hạng của mình dù rút lui khỏi Paris Masters (6.190 điểm), tương tự Daniil Medvedev (hạng 4, 5.705) và Dominic Thiem (hạng 5, 5.025). Stefanos Tsitsipas vươn lên hạng 6 (4.000 điểm) và đẩy Alexander Zverev (2.945) xuống hạng 7.
Trường hợp đáng tiếc nhất phải kể đến Karen Khachanov. Tay vợt giữ hạng 8 tuần trước tụt sâu 9 bậc và ngậm ngùi nhường suất cuối cùng dự ATP Finals cho Matteo Berrettini (2.670). Tay vợt số 1 Việt Nam, Lý Hoàng Nam tụt tới 51 bậc, từ 486 xuống 537.
Bảng xếp hạng tennis nam (ATP)
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+- Xh so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Rafael Nadal (Tây Ban Nha) |
33 |
1
|
9,585 |
2 |
Novak Djokovic (Serbia) |
32 |
-1
|
8,945 |
3 |
Roger Federer (Thụy Sỹ) |
38 |
0
|
6,190 |
4 |
Daniil Medvedev (Nga) |
23 |
0
|
5,705 |
5 |
Dominic Thiem (Áo) |
26 |
0
|
5,025 |
6 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
21 |
1
|
4,000 |
7 |
Alexander Zverev (Đức) |
22 |
-1
|
2,945 |
8 |
Matteo Berrettini (Italia) |
23 |
1
|
2,670 |
9 |
Roberto Bautista Agut (Tây Ban Nha) | 31 |
1
|
2,540 |
10 |
Gael Monfils (Pháp) |
33 |
3
|
2,530 |
Bảng xếp hạng tennis nữ (WTA)
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+- Xh so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Ashleigh Barty (Australia) |
23 |
0
|
7,851 |
2 |
Karolina Pliskova (CH Séc) |
27 |
0
|
5,940 |
3 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
22 |
0
|
5,496 |
4 |
Simona Halep (Romania) |
28 |
1
|
5,462 |
5 |
Bianca Andreescu (Canada) |
19 |
-1
|
5,192 |
6 |
Elina Svitolina (Ukraine) |
25 |
2
|
5,075 |
7 |
Petra Kvitova (CH Séc) |
29 |
-1
|
4,776 |
8 |
Belinda Bencic (Thụy Sĩ) |
22 |
-1
|
4,745 |
9 |
Kiki Bertens (Hà Lan) |
27 |
1
|
4,245 |
10 |
Serena Williams (Mỹ) |
38 |
-1
|
3,935 |
(Tin thể thao - Tin tennis) Federer chia sẻ bí mật bất ngờ về liên quan đến con cái.