Bảng xếp hạng F1 - Russian GP: Hamilton 3 lần vô địch Nga bỏ xa Vettel
(Tin thể thao, tin F1) Tay lái người Anh có lần thứ 3 vô địch Russian GP, chiến thắng này giúp anh tạo thêm khoảng cách với Vettel.
Đã 2 năm liên tiếp tay lái người Anh - Lewis Hamilton không được hưởng niềm vui chiến thắng tại Russian, tuy nhiên anh đã có chiến thắng tại trường đua ở Nga 2018. "Viên ngọc đen" cùng người đồng đội Bottas lần lượt đứng thứ nhất và nhì, giành số điểm tuyệt đối về cho đội đua Mercedes.
Lewis (phải) cùng đồng đội Bottas uống rượu mừng chiến thắng
Như vậy sau 5 lần tham dự Russian GP, Lewis đã giành tổng cộng 3 chức vô địch (2014, 2015 và 2018) và đây cũng là chiến thắng chặng thứ 8 trong mùa giải của anh. Trên bảng xếp hạng cá nhân, Lewis đang có 306 điểm tạo ra khoảng cách 40 điểm với người đứng thứ 2 Vettel. Tại bảng xếp hạng các đội đua, Mercedes của Hamilton cũng đang hơn Ferrari của Vettel 53 điểm.
Kết quả Russian GP 2018:
TT |
Số xe |
Tay đua |
Đội đua |
Vòng |
Thời gian |
VTXP |
Điểm |
1 |
44 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
53 |
1:27:25.181 |
2 |
25 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
77 |
Valtteri Bottas |
Mercedes |
53 |
+2.545 |
1 |
18 |
3 |
5 |
Sebastian Vettel |
Ferrari |
53 |
+7.487 |
3 |
15 |
4 |
7 |
Kimi Räikkönen |
Ferrari |
53 |
+16.543 |
4 |
12 |
5 |
33 |
Max Verstappen |
Red Bull Racing-TAG Heuer |
53 |
+31.016 |
19 |
10 |
6 |
3 |
Daniel Ricciardo |
Red Bull Racing-TAG Heuer |
53 |
+1:20.451 |
18 |
8 |
7 |
16 |
Charles Leclerc |
Sauber-Ferrari |
53 |
+1:38.390 |
7 |
6 |
8 |
20 |
Kevin Magnussen |
Haas-Ferrari |
52 |
+1 vòng |
5 |
4 |
9 |
31 |
Esteban Ocon |
Force India-Mercedes |
52 |
+1 vòng |
6 |
2 |
10 |
11 |
Sergio Pérez |
Force India-Mercedes |
52 |
+1 vòng |
8 |
1 |
11 |
8 |
Romain Grosjean |
Haas-Ferrari |
52 |
+1 vòng |
9 |
0 |
12 |
27 |
Nico Hülkenberg |
Renault |
52 |
+1 vòng |
12 |
0 |
13 |
9 |
Marcus Ericsson |
Sauber-Ferrari |
52 |
+1 vòng |
10 |
0 |
14 |
14 |
Fernando Alonso |
McLaren-Renault |
52 |
+1 vòng |
16 |
0 |
15 |
18 |
Lance Stroll |
Williams-Mercedes |
52 |
+1 vòng |
14 |
0 |
16 |
2 |
Stoffel Vandoorne |
McLaren-Renault |
51 |
+2 vòngs |
15 |
0 |
17 |
55 |
Carlos Sainz Jr. |
Renault |
51 |
+2 vòngs |
11 |
0 |
18 |
35 |
Sergey Sirotkin |
Williams-Mercedes |
51 |
+2 vòngs |
13 |
0 |
19 |
10 |
Pierre Gasly |
Scuderia Toro Rosso-Honda |
4 |
- |
17 |
0 |
20 |
28 |
Brendon Hartley |
Scuderia Toro Rosso-Honda |
4 |
- |
20 |
0 |
VTXP: Vị trí xuất phát |
BXH tay đua sau Russian GP 2018:
TT |
Tay đua |
Quốc gia |
Đội đua |
Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
|
Vương Quốc Anh |
Mercedes |
306 |
2 |
|
Đức |
Ferrari |
256 |
3 |
|
Phần Lan |
Mercedes |
189 |
4 |
|
Phần Lan |
Ferrari |
186 |
5 |
|
Hà Lan |
Red Bull Racing TAG Heuer |
158 |
6 |
|
Australia |
Red Bull Racing TAG Heuer |
134 |
7 |
|
Đan Mạch |
Haas Ferrari |
53 |
8 |
|
Đức |
Renault |
53 |
9 |
|
Tây Ban Nha |
McLaren Renault |
50 |
10 |
|
Mexico |
Force India Mercedes |
47 |
11 |
|
Pháp |
Force India Mercedes |
47 |
12 |
|
Tây Ban Nha |
Renault |
38 |
13 |
|
Pháp |
Scuderia Toro Rosso Honda |
28 |
14 |
|
Pháp |
Haas Ferrari |
27 |
15 |
|
Monaco |
Sauber Ferrari |
21 |
16 |
|
Bỉ |
McLaren Renault |
8 |
17 |
|
Canada |
Williams Mercedes |
6 |
18 |
|
Thụy Điển |
Sauber Ferrari |
6 |
19 |
|
Newzealand |
Scuderia Toro Rosso Honda |
2 |
20 |
|
Nga |
Williams Mercedes |
1 |
|
BXH đội đua sau Russian GP 2018:
TT |
Đội đua |
Điểm |
1 |
Mercedes |
495 |
2 |
Ferrari |
442 |
3 |
Red Bull Racing TAG Heuer |
292 |
4 |
Renault |
91 |
5 |
Haas Ferrari |
80 |
6 |
McLaren Renault |
58 |
7 |
Force India Mercedes |
35 |
8 |
Scuderia Toro Rosso Honda |
30 |
9 |
Sauber Ferrari |
27 |
10 |
Williams Mercedes |
7 |
|
Mercedes đã hiện thực hóa sức mạnh của họ ở Sochi Autodrom.